Đang tải...
Tìm thấy 545 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Mặt dây chuyền nữ Anoichers Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Anoichers

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.506.174,00 ₫
    3.484.511  - 44.235.631  3.484.511 ₫ - 44.235.631 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Aldriva Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Aldriva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    19.652.451,00 ₫
    7.310.342  - 145.598.359  7.310.342 ₫ - 145.598.359 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Aldew Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Aldew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.709 crt - VS

    22.743.003,00 ₫
    7.926.754  - 125.306.002  7.926.754 ₫ - 125.306.002 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Acidus Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Acidus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.626 crt - VS

    15.928.507,00 ₫
    5.398.841  - 93.834.452  5.398.841 ₫ - 93.834.452 ₫
  9. Dây chuyền nữ Dormess Marquise

    Dây chuyền nữ Dormess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    54.769.267,00 ₫
    18.806.514  - 95.723.318  18.806.514 ₫ - 95.723.318 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Ydendg Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Ydendg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.726.560,00 ₫
    2.452.063  - 34.047.001  2.452.063 ₫ - 34.047.001 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Arsicaa Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Arsicaa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.372 crt - VS

    19.954.996,00 ₫
    7.498.831  - 114.593.787  7.498.831 ₫ - 114.593.787 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Alastorez Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Alastorez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.172 crt - VS

    10.719.852,00 ₫
    3.592.057  - 48.862.970  3.592.057 ₫ - 48.862.970 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Aigma Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Aigma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.292 crt - VS

    11.827.302,00 ₫
    4.086.773  - 68.122.316  4.086.773 ₫ - 68.122.316 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Agunig Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Agunig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    11.483.999,00 ₫
    3.592.057  - 69.777.965  3.592.057 ₫ - 69.777.965 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Acrajo Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Acrajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    15.722.469,00 ₫
    5.582.520  - 105.268.361  5.582.520 ₫ - 105.268.361 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Absole Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Absole

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    15.169.455,00 ₫
    4.925.636  - 94.825.017  4.925.636 ₫ - 94.825.017 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Keltics Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Keltics

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.909.008,00 ₫
    3.269.418  - 40.641.313  3.269.418 ₫ - 40.641.313 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Keralans Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Keralans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    15.892.565,00 ₫
    5.033.183  - 86.631.663  5.033.183 ₫ - 86.631.663 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Larddn Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Larddn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    17.231.520,00 ₫
    4.988.183  - 96.041.989  4.988.183 ₫ - 96.041.989 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Kirpan Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Kirpan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.738.900,00 ₫
    3.893.188  - 62.504.417  3.893.188 ₫ - 62.504.417 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Corridge Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Corridge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.533.628,00 ₫
    3.204.890  - 44.447.900  3.204.890 ₫ - 44.447.900 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Comp Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Comp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.320.799,00 ₫
    3.376.965  - 43.174.321  3.376.965 ₫ - 43.174.321 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Carecemo Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Carecemo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.946.931,00 ₫
    3.570.548  - 43.697.898  3.570.548 ₫ - 43.697.898 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cology Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Cology

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    20.029.714,00 ₫
    6.357.705  - 99.735.369  6.357.705 ₫ - 99.735.369 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Irrib Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Irrib

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.612.406,00 ₫
    3.097.343  - 38.943.208  3.097.343 ₫ - 38.943.208 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Corsrot Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Corsrot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    11.105.041,00 ₫
    4.202.810  - 47.462.038  4.202.810 ₫ - 47.462.038 ₫
  27. Dây chuyền nữ Canousa Marquise

    Dây chuyền nữ Canousa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.106.171,00 ₫
    5.046.767  - 47.094.108  5.046.767 ₫ - 47.094.108 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Tnelppirc Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Tnelppirc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.097.808,00 ₫
    8.572.600  - 120.933.383  8.572.600 ₫ - 120.933.383 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Mặt dây chuyền nữ Timkeden Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Timkeden

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    15.140.587,00 ₫
    5.848.274  - 70.768.531  5.848.274 ₫ - 70.768.531 ₫
  31. Dây chuyền nữ Thron Marquise

    Dây chuyền nữ Thron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.469.948,00 ₫
    4.874.693  - 43.839.407  4.874.693 ₫ - 43.839.407 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Tneugnon Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Tneugnon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    8.880.522,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Tierou Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Tierou

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.317.685,00 ₫
    3.785.642  - 45.820.533  3.785.642 ₫ - 45.820.533 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Tradaspo Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Tradaspo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    11.211.455,00 ₫
    4.172.810  - 48.084.677  4.172.810 ₫ - 48.084.677 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tupresup Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Tupresup

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.227.771,00 ₫
    3.333.945  - 54.579.924  3.333.945 ₫ - 54.579.924 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Xuegaron Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Xuegaron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.327.591,00 ₫
    3.463.002  - 42.636.588  3.463.002 ₫ - 42.636.588 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ycnaler Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Ycnaler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    21.146.784,00 ₫
    8.259.865  - 105.155.154  8.259.865 ₫ - 105.155.154 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Yokasko Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Yokasko

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    9.875.895,00 ₫
    3.118.853  - 40.627.164  3.118.853 ₫ - 40.627.164 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Xueuqs Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Xueuqs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.432.873,00 ₫
    3.721.114  - 43.627.149  3.721.114 ₫ - 43.627.149 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Wours Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Wours

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    18.767.456,00 ₫
    5.349.030  - 92.886.346  5.349.030 ₫ - 92.886.346 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vulneo Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Vulneo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.065.899,00 ₫
    3.075.834  - 35.787.561  3.075.834 ₫ - 35.787.561 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Verrate Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Verrate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.737.485,00 ₫
    4.797.147  - 56.433.693  4.797.147 ₫ - 56.433.693 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Warlig Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Warlig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.493.609,00 ₫
    5.726.010  - 72.636.444  5.726.010 ₫ - 72.636.444 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Wahyuna Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Wahyuna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.177.125,00 ₫
    3.140.361  - 36.424.348  3.140.361 ₫ - 36.424.348 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Waedly Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Waedly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    8.064.866,00 ₫
    2.495.082  - 30.056.458  2.495.082 ₫ - 30.056.458 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Wurg Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Wurg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.327.591,00 ₫
    3.463.002  - 42.636.588  3.463.002 ₫ - 42.636.588 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Veratnumo Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Veratnumo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.587.118,00 ₫
    3.613.567  - 44.122.428  3.613.567 ₫ - 44.122.428 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yubfaz Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Yubfaz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.495.450  - 60.127.070  4.495.450 ₫ - 60.127.070 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Yrhcteht Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Yrhcteht

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    21.962.441,00 ₫
    8.664.581  - 109.824.946  8.664.581 ₫ - 109.824.946 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Znauso Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Znauso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    9.319.765,00 ₫
    2.796.212  - 37.443.211  2.796.212 ₫ - 37.443.211 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yokaskon Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Yokaskon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    9.690.518,00 ₫
    3.011.306  - 39.565.846  3.011.306 ₫ - 39.565.846 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Vamben Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Vamben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    16.391.242,00 ₫
    5.009.409  - 76.612.838  5.009.409 ₫ - 76.612.838 ₫
  53. Dây chuyền nữ Ytiler Marquise

    Dây chuyền nữ Ytiler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    11.063.154,00 ₫
    5.218.843  - 47.235.624  5.218.843 ₫ - 47.235.624 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Vansion Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Vansion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.691.904,00 ₫
    4.194.319  - 74.900.581  4.194.319 ₫ - 74.900.581 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Blorce Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Blorce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    20.870.843,00 ₫
    7.799.962  - 121.046.594  7.799.962 ₫ - 121.046.594 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Blowier Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Blowier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.24 crt - VS

    16.328.128,00 ₫
    4.366.393  - 99.240.088  4.366.393 ₫ - 99.240.088 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Arnit Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Arnit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.153.621,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Apterpi Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Apterpi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.154.767,00 ₫
    2.946.778  - 42.070.554  2.946.778 ₫ - 42.070.554 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Uhuty Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Uhuty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.412.000,00 ₫
    5.624.123  - 71.575.126  5.624.123 ₫ - 71.575.126 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Twenb Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Twenb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    12.297.676,00 ₫
    4.129.791  - 53.745.024  4.129.791 ₫ - 53.745.024 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Tesrel Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Tesrel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    18.472.552,00 ₫
    5.501.860  - 88.358.069  5.501.860 ₫ - 88.358.069 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Tereste Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Tereste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.038.219,00 ₫
    6.775.439  - 81.056.215  6.775.439 ₫ - 81.056.215 ₫
  63. Dây chuyền nữ Undeno Marquise

    Dây chuyền nữ Undeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.814.664,00 ₫
    4.401.488  - 45.254.499  4.401.488 ₫ - 45.254.499 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Append Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Append

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    11.243.718,00 ₫
    4.043.754  - 48.282.785  4.043.754 ₫ - 48.282.785 ₫
  65. Dây chuyền nữ Aiman Marquise

    Dây chuyền nữ Aiman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    31.334.850,00 ₫
    7.387.889  - 159.409.620  7.387.889 ₫ - 159.409.620 ₫

You’ve viewed 120 of 545 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng