Đang tải...
Tìm thấy 316 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Princess

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.214 crt - VS

    41.970.930,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Auduna Princess

    Dây chuyền nữ Auduna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    5.483.464  - 97.004.253  5.483.464 ₫ - 97.004.253 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Audincourt Princess

    Mặt dây chuyền nữ Audincourt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    16.426.618,00 ₫
    4.478.751  - 253.597.847  4.478.751 ₫ - 253.597.847 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Auder Princess

    Mặt dây chuyền nữ Auder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.83 crt - VS

    27.669.206,00 ₫
    8.221.658  - 337.654.055  8.221.658 ₫ - 337.654.055 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Eorleor Princess

    Dây chuyền nữ Eorleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    12.708.052,00 ₫
    6.268.838  - 71.094.001  6.268.838 ₫ - 71.094.001 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Breber Princess

    Mặt dây chuyền nữ Breber

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.12 crt - AAAAA

    16.662.373,00 ₫
    7.213.550  - 495.478.779  7.213.550 ₫ - 495.478.779 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Arypea Princess

    Mặt dây chuyền nữ Arypea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    10.722.683,00 ₫
    3.807.151  - 95.985.391  3.807.151 ₫ - 95.985.391 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Anorm Princess

    Mặt dây chuyền nữ Anorm

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.11 crt - AAAAA

    16.069.168,00 ₫
    6.887.514  - 491.601.439  6.887.514 ₫ - 491.601.439 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Vetusta Princess

    Dây chuyền nữ Vetusta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.929.329,00 ₫
    8.535.808  - 79.744.149  8.535.808 ₫ - 79.744.149 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Curvo Princess

    Dây chuyền nữ Curvo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    13.158.333,00 ₫
    6.174.310  - 49.564.292  6.174.310 ₫ - 49.564.292 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Bilans Princess

    Dây chuyền nữ Bilans

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.060.026,00 ₫
    5.627.520  - 167.334.109  5.627.520 ₫ - 167.334.109 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Oryginal Princess

    Dây chuyền nữ Oryginal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.556.170,00 ₫
    5.850.537  - 89.263.722  5.850.537 ₫ - 89.263.722 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Triannale Princess

    Dây chuyền nữ Triannale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    17.288.973,00 ₫
    5.264.125  - 226.046.093  5.264.125 ₫ - 226.046.093 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Tripoke Princess

    Mặt dây chuyền nữ Tripoke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.254.557,00 ₫
    5.157.993  - 86.759.014  5.157.993 ₫ - 86.759.014 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Wonegs Princess

    Mặt dây chuyền nữ Wonegs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    15.562.850,00 ₫
    6.500.346  - 87.438.263  6.500.346 ₫ - 87.438.263 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Busitt Princess

    Mặt dây chuyền nữ Busitt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    12.548.430,00 ₫
    4.258.847  - 70.612.871  4.258.847 ₫ - 70.612.871 ₫
  18. Dây chuyền nữ Enompt Princess

    Dây chuyền nữ Enompt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    10.092.403,00 ₫
    4.573.562  - 90.961.828  4.573.562 ₫ - 90.961.828 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Elopogilo Princess

    Mặt dây chuyền nữ Elopogilo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    12.773.995,00 ₫
    3.979.226  - 1.489.393.882  3.979.226 ₫ - 1.489.393.882 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Chucksx Princess

    Mặt dây chuyền nữ Chucksx

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.670.395,00 ₫
    4.224.036  - 2.938.528.519  4.224.036 ₫ - 2.938.528.519 ₫
  21. Dây chuyền nữ Udogi Princess

    Dây chuyền nữ Udogi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    14.011.629,00 ₫
    7.290.530  - 66.896.284  7.290.530 ₫ - 66.896.284 ₫
  22. Dây chuyền nữ Htea Princess

    Dây chuyền nữ Htea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.62 crt - VS

    28.863.258,00 ₫
    10.375.422  - 1.011.551.053  10.375.422 ₫ - 1.011.551.053 ₫
  23. Dây chuyền nữ Hilsha Princess

    Dây chuyền nữ Hilsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.862.338,00 ₫
    10.591.081  - 154.483.417  10.591.081 ₫ - 154.483.417 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Yenamo Princess

    Mặt dây chuyền nữ Yenamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.241.822,00 ₫
    5.264.125  - 106.839.110  5.264.125 ₫ - 106.839.110 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Afongan Princess

    Mặt dây chuyền nữ Afongan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.090.692,00 ₫
    4.966.957  - 172.640.689  4.966.957 ₫ - 172.640.689 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Zuzbi Princess

    Mặt dây chuyền nữ Zuzbi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    23.637.621,00 ₫
    6.520.723  - 193.159.454  6.520.723 ₫ - 193.159.454 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Asnemela Princess

    Mặt dây chuyền nữ Asnemela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    24.737.711,00 ₫
    9.142.881  - 982.367.983  9.142.881 ₫ - 982.367.983 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Amronia Princess

    Mặt dây chuyền nữ Amronia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    15.229.172,00 ₫
    6.316.950  - 85.527.893  6.316.950 ₫ - 85.527.893 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Admia Princess

    Mặt dây chuyền nữ Admia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    11.302.304,00 ₫
    3.979.226  - 118.711.699  3.979.226 ₫ - 118.711.699 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Raila Princess

    Mặt dây chuyền nữ Raila

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.977.400,00 ₫
    3.807.151  - 160.541.689  3.807.151 ₫ - 160.541.689 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Counfusedess Princess

    Mặt dây chuyền nữ Counfusedess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.004.087,00 ₫
    4.473.940  - 266.659.109  4.473.940 ₫ - 266.659.109 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Comper Princess

    Mặt dây chuyền nữ Comper

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.122.502,00 ₫
    3.075.834  - 70.740.225  3.075.834 ₫ - 70.740.225 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lemone Princess

    Mặt dây chuyền nữ Lemone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.118.143,00 ₫
    4.691.015  - 892.141.994  4.691.015 ₫ - 892.141.994 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Delerrab Princess

    Mặt dây chuyền nữ Delerrab

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    12.662.768,00 ₫
    3.914.697  - 1.488.757.087  3.914.697 ₫ - 1.488.757.087 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lanidro Princess

    Mặt dây chuyền nữ Lanidro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    12.922.296,00 ₫
    4.011.773  - 1.490.242.934  4.011.773 ₫ - 1.490.242.934 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Tindo Princess

    Mặt dây chuyền nữ Tindo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.679.665,00 ₫
    3.979.226  - 79.655.280  3.979.226 ₫ - 79.655.280 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Trush Princess

    Mặt dây chuyền nữ Trush

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.721.735,00 ₫
    4.393.846  - 98.136.320  4.393.846 ₫ - 98.136.320 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Yleifriug Princess

    Mặt dây chuyền nữ Yleifriug

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.398.388,00 ₫
    8.609.393  - 153.537.005  8.609.393 ₫ - 153.537.005 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Xlingea Princess

    Mặt dây chuyền nữ Xlingea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    10.157.781,00 ₫
    3.463.002  - 85.428.838  3.463.002 ₫ - 85.428.838 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Uvato Princess

    Mặt dây chuyền nữ Uvato

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.017.304,00 ₫
    3.990.546  - 94.103.322  3.990.546 ₫ - 94.103.322 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Buou Princess

    Mặt dây chuyền nữ Buou

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    34.890.681,00 ₫
    11.607.397  - 646.595.984  11.607.397 ₫ - 646.595.984 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Bocognano Princess

    Mặt dây chuyền nữ Bocognano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    18.407.457,00 ₫
    6.928.268  - 936.080.460  6.928.268 ₫ - 936.080.460 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Biariardo Princess

    Mặt dây chuyền nữ Biariardo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.794.089,00 ₫
    4.797.147  - 114.990.019  4.797.147 ₫ - 114.990.019 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Birthans Princess

    Mặt dây chuyền nữ Birthans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.110.799,00 ₫
    3.764.132  - 53.249.741  3.764.132 ₫ - 53.249.741 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bilanbain Princess

    Mặt dây chuyền nữ Bilanbain

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.908.244,00 ₫
    4.160.357  - 124.386.198  4.160.357 ₫ - 124.386.198 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bluewolfen Princess

    Mặt dây chuyền nữ Bluewolfen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    17.208.030,00 ₫
    5.136.768  - 226.244.209  5.136.768 ₫ - 226.244.209 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Blantemore Princess

    Mặt dây chuyền nữ Blantemore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.605 crt - VS

    18.180.195,00 ₫
    6.663.364  - 171.579.372  6.663.364 ₫ - 171.579.372 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Arenapoko Princess

    Mặt dây chuyền nữ Arenapoko

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.906.079,00 ₫
    3.979.226  - 93.466.535  3.979.226 ₫ - 93.466.535 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ankagi Princess

    Mặt dây chuyền nữ Ankagi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.978.432,00 ₫
    4.330.167  - 110.320.226  4.330.167 ₫ - 110.320.226 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Aegman Princess

    Mặt dây chuyền nữ Aegman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.128.530,00 ₫
    4.054.225  - 94.740.110  4.054.225 ₫ - 94.740.110 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Urhtig Princess

    Mặt dây chuyền nữ Urhtig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.644.939,00 ₫
    4.495.450  - 218.305.566  4.495.450 ₫ - 218.305.566 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Agura Princess

    Mặt dây chuyền nữ Agura

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.742.212,00 ₫
    3.785.642  - 126.310.718  3.785.642 ₫ - 126.310.718 ₫
  55. Dây chuyền nữ Crester Princess

    Dây chuyền nữ Crester

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.218 crt - VS

    13.374.273,00 ₫
    5.936.575  - 89.801.454  5.936.575 ₫ - 89.801.454 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Princess

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  57. Dây chuyền nữ Intersez Princess

    Dây chuyền nữ Intersez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.472 crt - VS

    30.544.948,00 ₫
    10.238.441  - 276.818.309  10.238.441 ₫ - 276.818.309 ₫
  58. Dây chuyền nữ Annistyn Princess

    Dây chuyền nữ Annistyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - AAA

    38.905.285,00 ₫
    12.004.471  - 168.886.744  12.004.471 ₫ - 168.886.744 ₫
  59. Dây chuyền nữ Amoret Princess

    Dây chuyền nữ Amoret

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AAA

    44.712.805,00 ₫
    10.805.043  - 400.457.346  10.805.043 ₫ - 400.457.346 ₫
  60. Dây chuyền nữ Greitis Princess

    Dây chuyền nữ Greitis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    10.670.324,00 ₫
    4.186.394  - 57.226.136  4.186.394 ₫ - 57.226.136 ₫
  61. Dây chuyền nữ Fierecest Princess

    Dây chuyền nữ Fierecest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    11.958.338,00 ₫
    4.638.090  - 49.496.366  4.638.090 ₫ - 49.496.366 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Celsanas Princess

    Dây chuyền nữ Celsanas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.571.524,00 ₫
    7.396.945  - 71.260.415  7.396.945 ₫ - 71.260.415 ₫
  64. Dây chuyền nữ Lxchel Princess

    Dây chuyền nữ Lxchel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    18.327.648,00 ₫
    5.759.406  - 169.244.479  5.759.406 ₫ - 169.244.479 ₫

You’ve viewed 60 of 316 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng