Đang tải...
Tìm thấy 781 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    10.565.609,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    13.481.821,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    21.750.461,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.431.657,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  10. Dây chuyền nữ Flanina

    Dây chuyền nữ Flanina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Raccoglier

    Mặt dây chuyền nữ Raccoglier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.692.216,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  12. Dây chuyền nữ Mescla

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  13. Dây chuyền nữ Edittie

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Finick

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.653.076,00 ₫
    2.199.045  - 27.523.450  2.199.045 ₫ - 27.523.450 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    10.194.855,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Freia

    Mặt dây chuyền nữ Freia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.024.862,00 ₫
    3.183.380  - 35.377.187  3.183.380 ₫ - 35.377.187 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Halle

    Mặt dây chuyền nữ Halle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.023.829,00 ₫
    2.602.629  - 29.646.085  2.602.629 ₫ - 29.646.085 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.423.435,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  20. Dây chuyền nữ Dreanora

    Dây chuyền nữ Dreanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.348.250,00 ₫
    12.695.033  - 277.456.224  12.695.033 ₫ - 277.456.224 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  22. Dây chuyền nữ Arcum

    Dây chuyền nữ Arcum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.534 crt - VS

    20.577.355,00 ₫
    9.846.179  - 262.031.774  9.846.179 ₫ - 262.031.774 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    12.548.146,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.473.132,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Mặt dây chuyền nữ Mausolee

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    14.193.610,00 ₫
    4.753.562  - 61.174.234  4.753.562 ₫ - 61.174.234 ₫
  26. Dây chuyền nữ Puhas

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  27. Women's Necklace Riankour

    Women's Necklace Riankour

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    15.611.528,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    28.876.841,00 ₫
    7.580.340  - 111.056.068  7.580.340 ₫ - 111.056.068 ₫
  29. Vòng cổ Paperclip Bulkley

    Vòng cổ Paperclip Bulkley

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    25.968.272,00 ₫
    10.624.816  - 37.714.234  10.624.816 ₫ - 37.714.234 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  32. Dây chuyền nữ Bhaltair

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    15.773.697,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Badep

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.433.722,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  35. Vòng cổ Paperclip Shine

    Vòng cổ Paperclip Shine

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    40.093.960,00 ₫
    13.901.639  - 58.969.621  13.901.639 ₫ - 58.969.621 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.696.278,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.507.972,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Bellbe

    Mặt dây chuyền nữ Bellbe

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.878.627,00 ₫
    4.202.810  - 45.990.347  4.202.810 ₫ - 45.990.347 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    17.727.933,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.488.118,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - VS

    11.857.866,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Bown

    Mặt dây chuyền nữ Bown

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    8.937.125,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  46. Dây chuyền nữ Divertimento

    Dây chuyền nữ Divertimento

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.803.443,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  48. Dây chuyền nữ Biecal

    Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.608.698,00 ₫
    7.744.774  - 20.970.465  7.744.774 ₫ - 20.970.465 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  52. Dây chuyền nữ Weidler

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  54. Dây chuyền nữ Dianes

    Dây chuyền nữ Dianes

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.842.584,00 ₫
    5.950.159  - 51.509.185  5.950.159 ₫ - 51.509.185 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  56. Dây chuyền nữ Eoli

    Dây chuyền nữ Eoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    29.612.971,00 ₫
    13.247.767  - 287.758.067  13.247.767 ₫ - 287.758.067 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Foots

    Mặt dây chuyền nữ Foots

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.097.979,00 ₫
    2.645.647  - 30.070.607  2.645.647 ₫ - 30.070.607 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AAA

    21.057.068,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    41.229.708,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  60. Dây chuyền nữ Bijelo

    Dây chuyền nữ Bijelo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    11.857.017,00 ₫
    5.200.446  - 30.939.475  5.200.446 ₫ - 30.939.475 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Mặt dây chuyền nữ Andeana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    8.276.563,00 ₫
    2.667.156  - 33.396.064  2.667.156 ₫ - 33.396.064 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  63. Dây chuyền nữ Ttode

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  64. Dây chuyền nữ Barclay

    Dây chuyền nữ Barclay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.631.495,00 ₫
    10.606.081  - 113.277.760  10.606.081 ₫ - 113.277.760 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.950.711,00 ₫
    3.140.361  - 34.952.657  3.140.361 ₫ - 34.952.657 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    18.376.609,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫

You’ve viewed 120 of 781 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng