Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Dây chuyền nữ Tollefson

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    112.215.597,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  13. Dây chuyền nữ Harvey

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Inga

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    55.646.338,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elise

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    540.898.001,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Abai

    Mặt dây chuyền nữ Abai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    22.714.702,00 ₫
    10.379.667  - 131.305.980  10.379.667 ₫ - 131.305.980 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Laima

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    29.716.557,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  23. Dây chuyền nữ Lona

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  27. Dây chuyền nữ Armita

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Agen

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    38.994.719,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Croce

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  34. Dây chuyền nữ Actor

    Dây chuyền nữ Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.153.054,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.107.955,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Danny

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.146.317,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  42. Dây chuyền nữ Tassin

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.324.248,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  44. Dây chuyền nữ Goblon

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  45. Dây chuyền nữ Cassandra

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.043.653,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.779.103,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  51. Dây chuyền nữ Yellun

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Litho

    Mặt dây chuyền nữ Litho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    31.817.111,00 ₫
    13.381.068  - 220.286.684  13.381.068 ₫ - 220.286.684 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Flor

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.088.511,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  60. Dây chuyền nữ Dalene

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.238.143,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  64. Dây chuyền nữ Lovissa

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Trami

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    8.839.485,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.958.258.807,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫

You’ve viewed 120 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng