Đang tải...
Tìm thấy 910 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Whitne Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Whitne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    14.148.610,00 ₫
    5.136.768  - 58.556.324  5.136.768 ₫ - 58.556.324 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Traditional Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Traditional

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    13.892.762,00 ₫
    5.582.520  - 58.796.884  5.582.520 ₫ - 58.796.884 ₫
    Mới

  3. Bông tai nữ Rabab Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Rabab

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    9.242.219,00 ₫
    3.355.455  - 37.980.948  3.355.455 ₫ - 37.980.948 ₫
    Mới

  4. Women's Earring Neoskosmos Vàng Trắng 18K

    Women's Earring Neoskosmos

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    12.234.279,00 ₫
    4.904.127  - 52.811.065  4.904.127 ₫ - 52.811.065 ₫
    Mới

  5. Bông tai nữ Desposecho Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Desposecho

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.17 crt - VS1

    16.472.748,00 ₫
    5.922.141  - 68.164.763  5.922.141 ₫ - 68.164.763 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Ucria Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ucria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.613.169,00 ₫
    3.226.399  - 32.518.707  3.226.399 ₫ - 32.518.707 ₫
    Mới

  7. Bông tai nữ Tremestieri Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tremestieri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    12.422.204,00 ₫
    5.136.768  - 52.895.974  5.136.768 ₫ - 52.895.974 ₫
    Mới

  8. Bông tai nữ Tannu Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tannu

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.104 crt - AAA

    13.833.893,00 ₫
    5.412.709  - 59.900.652  5.412.709 ₫ - 59.900.652 ₫
    Mới

  9. Bông tai nữ Lomawai Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lomawai

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    14.433.891,00 ₫
    5.603.746  - 61.202.531  5.603.746 ₫ - 61.202.531 ₫
    Mới

  10. Bông tai nữ Indiscretion Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Indiscretion

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.439.213,00 ₫
    2.731.684  - 27.381.941  2.731.684 ₫ - 27.381.941 ₫
    Mới

  11. Bông tai nữ Bog Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Bog

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    12.571.637,00 ₫
    5.200.446  - 54.042.193  5.200.446 ₫ - 54.042.193 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Stold Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Stold

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.092 crt - VS

    9.084.860,00 ₫
    3.764.132  - 41.815.834  3.764.132 ₫ - 41.815.834 ₫
    Mới

  13. Bông tai nữ Downine Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Downine

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    7.952.790,00 ₫
    3.226.399  - 38.462.075  3.226.399 ₫ - 38.462.075 ₫
    Mới

  14. Bông tai nữ Dermerp Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dermerp

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    7.699.206,00 ₫
    3.312.436  - 33.424.362  3.312.436 ₫ - 33.424.362 ₫
    Mới

  15. Bông Tai Galaau Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Galaau

    Vàng Trắng 18K
    8.268.638,00 ₫
    3.570.548  - 35.235.675  3.570.548 ₫ - 35.235.675 ₫
    Mới

  16. Xỏ khuyên tai Xubishi Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Xubishi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    15.938.414,00 ₫
    5.929.783  - 71.277.963  5.929.783 ₫ - 71.277.963 ₫
    Mới

  17. Xỏ khuyên tai Sibayak Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Sibayak

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.802.197,00 ₫
    5.157.993  - 62.617.619  5.157.993 ₫ - 62.617.619 ₫
    Mới

  18. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sangeang - A Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Sangeang - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    10.523.722,00 ₫
    3.905.641  - 47.886.561  3.905.641 ₫ - 47.886.561 ₫
    Mới

  19. Xỏ khuyên tai Marapi Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Marapi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.609.731,00 ₫
    6.113.178  - 75.848.690  6.113.178 ₫ - 75.848.690 ₫
    Mới

  20. Bông tai nữ Klabat Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Klabat

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    13.267.859,00 ₫
    5.412.709  - 57.806.322  5.412.709 ₫ - 57.806.322 ₫
    Mới

  21. Bông tai nữ Vittore Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Vittore

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.115.059,00 ₫
    3.011.306  - 31.018.717  3.011.306 ₫ - 31.018.717 ₫
    Mới

  22. Bông tai nữ Tibaldi Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tibaldi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.618.066,00 ₫
    3.957.716  - 41.999.797  3.957.716 ₫ - 41.999.797 ₫
    Mới

  23. Xỏ khuyên tai Tagas Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Tagas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.461.415,00 ₫
    5.603.746  - 309.819.280  5.603.746 ₫ - 309.819.280 ₫
    Mới

  24. Xỏ khuyên tai Minus Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Minus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    11.695.413,00 ₫
    4.818.089  - 51.650.693  4.818.089 ₫ - 51.650.693 ₫
    Mới

  25. Bông tai nữ Patuha Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Patuha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.987.886,00 ₫
    3.204.890  - 35.306.434  3.204.890 ₫ - 35.306.434 ₫
    Mới

  26. Bông tai nữ Olithi Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Olithi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    7.924.489,00 ₫
    3.226.399  - 34.782.847  3.226.399 ₫ - 34.782.847 ₫
    Mới

  27. Bông tai nữ Gatias Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Gatias

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    7.476.190,00 ₫
    3.032.815  - 32.872.484  3.032.815 ₫ - 32.872.484 ₫
    Mới

  28. Xỏ khuyên tai Dagrish Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Dagrish

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    16.251.998,00 ₫
    6.092.801  - 72.296.826  6.092.801 ₫ - 72.296.826 ₫
    Mới

  29. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Wiltshire - A Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Wiltshire - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    7.759.207,00 ₫
    3.032.815  - 34.853.606  3.032.815 ₫ - 34.853.606 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sonku - B Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Sonku - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.509.769,00 ₫
    3.566.020  - 36.962.085  3.566.020 ₫ - 36.962.085 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pandebu - B Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Pandebu - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.441.435,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  32. Bông tai nữ Dhouer Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dhouer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.225.620,00 ₫
    3.527.530  - 36.282.843  3.527.530 ₫ - 36.282.843 ₫
  33. Bông tai nữ Dekian Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dekian

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.050.516,00 ₫
    3.484.511  - 237.253.584  3.484.511 ₫ - 237.253.584 ₫
  34. Bông tai nữ Ddli Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ddli

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    11.415.793,00 ₫
    4.538.468  - 70.994.939  4.538.468 ₫ - 70.994.939 ₫
  35. Bông tai nữ Urat Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Urat

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    8.352.411,00 ₫
    3.484.511  - 41.688.474  3.484.511 ₫ - 41.688.474 ₫
  36. Bông tai nữ Sufferg Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Sufferg

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    8.138.450,00 ₫
    3.355.455  - 40.754.520  3.355.455 ₫ - 40.754.520 ₫
  37. Bông tai nữ Ssia Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ssia

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.042.975,00 ₫
    3.807.151  - 43.174.322  3.807.151 ₫ - 43.174.322 ₫
  38. Bông tai nữ Seau Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Seau

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.587.868,00 ₫
    4.710.543  - 60.919.515  4.710.543 ₫ - 60.919.515 ₫
  39. Bông Tai Bilve Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Bilve

    Vàng Trắng 18K
    8.467.882,00 ₫
    3.656.585  - 36.084.727  3.656.585 ₫ - 36.084.727 ₫
  40. Bông Tai Raow Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Raow

    Vàng Trắng 18K
    10.310.893,00 ₫
    4.452.431  - 43.938.465  4.452.431 ₫ - 43.938.465 ₫
  41. Bông Tai Shian Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Shian

    Vàng Trắng 18K
    8.716.938,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  42. Bông Tai Clauv Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Clauv

    Vàng Trắng 18K
    8.617.317,00 ₫
    3.721.114  - 36.721.522  3.721.114 ₫ - 36.721.522 ₫
  43. Bông tai nữ Dyhtoler Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dyhtoler

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.185.615,00 ₫
    3.893.188  - 42.834.700  3.893.188 ₫ - 42.834.700 ₫
  44. Bông tai nữ Dreddod Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dreddod

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    13.218.050,00 ₫
    5.391.483  - 67.895.902  5.391.483 ₫ - 67.895.902 ₫
  45. Bông tai nữ Dabircer Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dabircer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.029.757,00 ₫
    3.699.604  - 331.979.554  3.699.604 ₫ - 331.979.554 ₫
  46. Bông tai nữ Babonestes Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Babonestes

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    9.286.369,00 ₫
    3.484.511  - 182.546.296  3.484.511 ₫ - 182.546.296 ₫
  47. Bông tai nữ Cemed Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Cemed

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.850.522,00 ₫
    3.699.604  - 40.329.993  3.699.604 ₫ - 40.329.993 ₫
  48. Bông tai nữ Ephil Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ephil

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.360.336,00 ₫
    3.549.039  - 38.419.627  3.549.039 ₫ - 38.419.627 ₫
  49. Bông tai nữ Eoheas Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Eoheas

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    9.183.352,00 ₫
    3.721.114  - 54.381.815  3.721.114 ₫ - 54.381.815 ₫
  50. Bông tai nữ Earmer Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Earmer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.883.735,00 ₫
    3.355.455  - 36.650.765  3.355.455 ₫ - 36.650.765 ₫
  51. Bông tai nữ Donte Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Donte

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    7.897.320,00 ₫
    2.774.703  - 36.240.393  2.774.703 ₫ - 36.240.393 ₫
  52. Bông tai nữ Squer Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Squer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    11.872.017,00 ₫
    4.733.467  - 56.702.555  4.733.467 ₫ - 56.702.555 ₫
  53. Bông tai nữ Sprer Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Sprer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    8.735.052,00 ₫
    3.527.530  - 47.943.165  3.527.530 ₫ - 47.943.165 ₫
  54. Bông tai nữ Axset Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Axset

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    10.316.554,00 ₫
    4.344.885  - 46.528.081  4.344.885 ₫ - 46.528.081 ₫
  55. Bông tai nữ Attenger Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Attenger

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    9.769.763,00 ₫
    4.194.319  - 42.862.998  4.194.319 ₫ - 42.862.998 ₫
  56. Bông tai nữ Anca Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Anca

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    7.905.245,00 ₫
    3.376.965  - 35.929.073  3.376.965 ₫ - 35.929.073 ₫
  57. Bông tai nữ Aldo Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Aldo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    8.884.484,00 ₫
    3.592.057  - 49.429.005  3.592.057 ₫ - 49.429.005 ₫
  58. Bông tai nữ Ohcox Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ohcox

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    10.878.059,00 ₫
    4.538.468  - 53.617.663  4.538.468 ₫ - 53.617.663 ₫
  59. Bông tai nữ Atoko Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Atoko

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.972.785,00 ₫
    3.850.169  - 39.466.788  3.850.169 ₫ - 39.466.788 ₫
  60. Bông tai nữ Ulsi Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ulsi

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    12.658.806,00 ₫
    5.370.257  - 55.513.884  5.370.257 ₫ - 55.513.884 ₫

You’ve viewed 60 of 910 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng