Đang tải...
Tìm thấy 192 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Persici - B Platin trắng

    Bông tai nữ Persici - B

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    33.747.006,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  2. Bông tai nữ Persici - A Platin trắng

    Bông tai nữ Persici - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    104.702.330,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Platin trắng

    Dây chuyền nữ Spell A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    54.978.981,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Platin trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    116.877.745,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  5. Nhẫn Roseus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    54.596.909,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  6. Nhẫn Ferrum Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    33.814.933,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  7. Nhẫn Astrum Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    35.329.075,00 ₫
    8.538.072  - 100.740.085  8.538.072 ₫ - 100.740.085 ₫
  8. Bông tai nữ Lacuseri Platin trắng

    Bông tai nữ Lacuseri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.824 crt - VS

    96.387.277,00 ₫
    13.390.408  - 327.663.537  13.390.408 ₫ - 327.663.537 ₫
  9. Bông tai nữ Aestas Platin trắng

    Bông tai nữ Aestas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    40.712.069,00 ₫
    7.825.434  - 120.721.123  7.825.434 ₫ - 120.721.123 ₫
  10. Nhẫn Castoreto Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    38.037.553,00 ₫
    7.947.131  - 134.348.414  7.947.131 ₫ - 134.348.414 ₫
  11. Nhẫn Aerarius Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    32.196.071,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  12. Nhẫn Capelas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    35.510.206,00 ₫
    7.763.736  - 109.683.435  7.763.736 ₫ - 109.683.435 ₫
  13. Bông tai nữ Aequitas Platin trắng

    Bông tai nữ Aequitas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.608 crt - VS

    68.144.957,00 ₫
    10.375.422  - 265.725.151  10.375.422 ₫ - 265.725.151 ₫
  14. Nhẫn Aviorine Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aviorine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    35.238.510,00 ₫
    7.804.491  - 126.947.508  7.804.491 ₫ - 126.947.508 ₫
  15. Nhẫn Sargas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    41.326.218,00 ₫
    9.292.031  - 117.480.572  9.292.031 ₫ - 117.480.572 ₫
  16. Nhẫn Musalt Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    37.768.685,00 ₫
    8.815.995  - 105.721.189  8.815.995 ₫ - 105.721.189 ₫
  17. Bông tai nữ Flumen Platin trắng

    Bông tai nữ Flumen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    34.049.837,00 ₫
    6.007.047  - 277.767.549  6.007.047 ₫ - 277.767.549 ₫
  18. Nhẫn Aureus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    30.274.382,00 ₫
    6.541.100  - 87.296.750  6.541.100 ₫ - 87.296.750 ₫
  19. Bông tai nữ Cucumis Platin trắng

    Bông tai nữ Cucumis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    21.147.067,00 ₫
    5.009.409  - 61.188.383  5.009.409 ₫ - 61.188.383 ₫
  20. Nhẫn Connatus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    85.502.420,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  21. Bông tai nữ Anguis Platin trắng

    Bông tai nữ Anguis

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    24.727.237,00 ₫
    5.327.804  - 70.938.335  5.327.804 ₫ - 70.938.335 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Trigon Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    30.512.118,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  23. Nhẫn Stria Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    52.046.920,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  24. Bông tai nữ Serenum Platin trắng

    Bông tai nữ Serenum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    45.526.196,00 ₫
    8.281.092  - 136.131.424  8.281.092 ₫ - 136.131.424 ₫
  25. Nhẫn Procyo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    40.740.370,00 ₫
    9.014.107  - 122.900.356  9.014.107 ₫ - 122.900.356 ₫
  26. Dây chuyền nữ Probus Platin trắng

    Dây chuyền nữ Probus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    32.699.842,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  27. Nhẫn Poluxe Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    46.471.475,00 ₫
    9.984.857  - 136.895.571  9.984.857 ₫ - 136.895.571 ₫
  28. Nhẫn Msubuki Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Msubuki

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    38.702.643,00 ₫
    9.212.219  - 131.164.464  9.212.219 ₫ - 131.164.464 ₫
  29. Nhẫn Opulens Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    37.468.688,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  30. Dây chuyền nữ Diamant Platin trắng

    Dây chuyền nữ Diamant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    30.514.947,00 ₫
    6.141.479  - 74.886.431  6.141.479 ₫ - 74.886.431 ₫
  31. Nhẫn Chalybs Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    31.129.096,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  32. Kẹp tóc Bobanc Platin trắng

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    39.812.072,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫
  33. Nhẫn Belatri Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    46.151.666,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  34. Nhẫn Achernarra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Achernarra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    33.933.801,00 ₫
    7.743.359  - 92.971.257  7.743.359 ₫ - 92.971.257 ₫
  35. Bông tai nữ Vultus Platin trắng

    Bông tai nữ Vultus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    26.498.927,00 ₫
    5.922.141  - 76.910.004  5.922.141 ₫ - 76.910.004 ₫
  36. Nhẫn Vitrum Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vitrum

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - VS

    49.443.159,00 ₫
    10.301.837  - 155.461.523  10.301.837 ₫ - 155.461.523 ₫
  37. Nhẫn Jariq Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jariq

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    39.704.526,00 ₫
    9.251.842  - 133.400.306  9.251.842 ₫ - 133.400.306 ₫
  38. Nhẫn Hoteagle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hoteagle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    38.510.191,00 ₫
    8.986.371  - 112.117.385  8.986.371 ₫ - 112.117.385 ₫
  39. Nhẫn Farfalla Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    60.178.012,00 ₫
    9.885.801  - 142.711.581  9.885.801 ₫ - 142.711.581 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út Dulcis Platin trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    26.340.438,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Brightns Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Brightns

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.753 crt - VS

    44.575.258,00 ₫
    7.539.586  - 112.442.859  7.539.586 ₫ - 112.442.859 ₫
  42. Phụ kiện Apple Watch® Subitem Platin trắng

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Subitem

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    20.357.448,00 ₫
    5.497.614  - 60.127.065  5.497.614 ₫ - 60.127.065 ₫
  43. Nhẫn Rigeles Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rigeles

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    30.851.738,00 ₫
    7.068.362  - 93.381.627  7.068.362 ₫ - 93.381.627 ₫
  44. Nhẫn Pyropus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    19.785.752,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  45. Vòng đeo ngón tay Popularity Platin trắng

    Vòng đeo ngón tay Popularity

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    22.463.098,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  46. Airpods® Phecda Platin trắng

    Airpods® GLAMIRA Phecda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.388 crt - VS

    32.340.410,00 ₫
    6.948.645  - 100.457.065  6.948.645 ₫ - 100.457.065 ₫
  47. Bông tai nữ Perline Platin trắng

    Bông tai nữ Perline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.674 crt - VS

    37.746.046,00 ₫
    7.559.964  - 122.136.210  7.559.964 ₫ - 122.136.210 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Platin trắng

    Bông tai nữ Nestlove B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.492 crt - VS

    65.750.629,00 ₫
    8.043.357  - 2.861.420.395  8.043.357 ₫ - 2.861.420.395 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove A Platin trắng

    Bông tai nữ Nestlove A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.256.481,00 ₫
    4.596.204  - 69.622.306  4.596.204 ₫ - 69.622.306 ₫
  50. Bông tai nữ Nestlove Set Platin trắng

    Bông tai nữ Nestlove Set

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - VS

    48.622.408,00 ₫
    7.132.041  - 1.474.238.287  7.132.041 ₫ - 1.474.238.287 ₫
  51. Dây chuyền nữ Lariya Platin trắng

    Dây chuyền nữ Lariya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    43.293.189,00 ₫
    7.746.189  - 96.409.917  7.746.189 ₫ - 96.409.917 ₫
  52. Dây chuyền nữ Gienah Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gienah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.385 crt - VS

    25.729.120,00 ₫
    5.498.463  - 62.589.319  5.498.463 ₫ - 62.589.319 ₫
  53. Vòng Cổ Driblet Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    254.526.149,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  54. Vòng tay nữ Dignified Platin trắng

    Vòng tay nữ Dignified

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    23.742.339,00 ₫
    5.236.956  - 61.825.175  5.236.956 ₫ - 61.825.175 ₫
  55. Nhẫn Diamentes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    29.603.631,00 ₫
    5.943.367  - 67.641.183  5.943.367 ₫ - 67.641.183 ₫
  56. Vòng tay nữ Demanding Platin trắng

    Vòng tay nữ Demanding

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    38.374.344,00 ₫
    8.223.073  - 118.570.188  8.223.073 ₫ - 118.570.188 ₫
  57. Dây chuyền nữ Decus Platin trắng

    Dây chuyền nữ Decus

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    61.378.008,00 ₫
    10.859.382  - 349.484.187  10.859.382 ₫ - 349.484.187 ₫
  58. Nhẫn Coccic Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    38.753.586,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  59. Nhẫn Cobswan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    45.520.536,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  60. Nhẫn Brillentella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    42.843.191,00 ₫
    9.455.049  - 138.395.567  9.455.049 ₫ - 138.395.567 ₫

You’ve viewed 60 of 192 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng