Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami B Marquise

    Bông tai nữ Brilliantami B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    19.984.149,00 ₫
    5.964.594  - 83.391.110  5.964.594 ₫ - 83.391.110 ₫
  3. Bông tai nữ Brilliantami Set Marquise

    Bông tai nữ Brilliantami Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    22.880.551,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.261.762  - 90.862.775  6.261.762 ₫ - 90.862.775 ₫
  4. Nhẫn Changing Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Changing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    18.972.643,00 ₫
    8.459.393  - 103.994.787  8.459.393 ₫ - 103.994.787 ₫
  5. Vòng đeo lòng bàn tay Flovum Marquise

    Vòng đeo lòng bàn tay Flovum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    27.246.096,00 ₫
    10.163.159  - 46.222.421  10.163.159 ₫ - 46.222.421 ₫
  6. Vòng tay nữ Lilium Marquise

    Vòng tay nữ Lilium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    16.849.446,00 ₫
    6.049.499  - 85.825.060  6.049.499 ₫ - 85.825.060 ₫
  7. Bông tai nữ Mirth Marquise

    Bông tai nữ Mirth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - VS

    50.241.836,00 ₫
    11.803.528  - 244.300.726  11.803.528 ₫ - 244.300.726 ₫
  8. Bông tai nữ Mondiney Marquise

    Bông tai nữ Mondiney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    18.159.534,00 ₫
    7.009.777  - 86.207.131  7.009.777 ₫ - 86.207.131 ₫
  9. Bông tai nữ Notatum Marquise

    Bông tai nữ Notatum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    15.261.152,00 ₫
    4.945.731  - 73.060.970  4.945.731 ₫ - 73.060.970 ₫
  10. Bông tai nữ Oriri Marquise

    Bông tai nữ Oriri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    20.348.957,00 ₫
    6.367.893  - 96.112.745  6.367.893 ₫ - 96.112.745 ₫
  11. Nhẫn Podend Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Podend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    18.953.965,00 ₫
    6.948.645  - 98.277.830  6.948.645 ₫ - 98.277.830 ₫
  12. Xỏ khuyên tai Pinkflower Marquise

    Xỏ khuyên tai Pinkflower

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    12.372.393,00 ₫
    5.076.201  - 64.499.688  5.076.201 ₫ - 64.499.688 ₫
  13. Bông tai nữ Poesiana Marquise

    Bông tai nữ Poesiana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    22.640.268,00 ₫
    8.241.470  - 109.414.573  8.241.470 ₫ - 109.414.573 ₫
  14. Bông tai nữ Precedence Marquise

    Bông tai nữ Precedence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    19.157.172,00 ₫
    6.771.194  - 85.004.312  6.771.194 ₫ - 85.004.312 ₫
  15. Bông tai nữ Violetlove Marquise

    Bông tai nữ Violetlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    19.864.998,00 ₫
    6.155.631  - 85.499.592  6.155.631 ₫ - 85.499.592 ₫
  16. Bông tai nữ Ricordi Marquise

    Bông tai nữ Ricordi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.2 crt - VS

    52.179.656,00 ₫
    10.680.231  - 242.248.844  10.680.231 ₫ - 242.248.844 ₫
  17. Bông tai nữ Sijoce Marquise

    Bông tai nữ Sijoce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    18.856.041,00 ₫
    5.915.065  - 80.334.517  5.915.065 ₫ - 80.334.517 ₫
  18. Nhẫn Twoperson Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Twoperson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    20.618.390,00 ₫
    7.987.886  - 99.707.073  7.987.886 ₫ - 99.707.073 ₫
  19. Bông tai nữ Versetto Marquise

    Bông tai nữ Versetto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    32.497.768,00 ₫
    8.835.806  - 170.546.354  8.835.806 ₫ - 170.546.354 ₫
  20. Dây chuyền nữ Aenean Marquise

    Dây chuyền nữ Aenean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    32.922.295,00 ₫
    9.967.876  - 63.224.980  9.967.876 ₫ - 63.224.980 ₫
  21. Bông tai nữ Blanco Marquise

    Bông tai nữ Blanco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.786 crt - VS

    25.313.369,00 ₫
    6.601.383  - 100.711.785  6.601.383 ₫ - 100.711.785 ₫
  22. Dây chuyền nữ Dolor Marquise

    Dây chuyền nữ Dolor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.373.495,00 ₫
    4.732.052  - 76.443.028  4.732.052 ₫ - 76.443.028 ₫
  23. Vòng tay nữ Fenestra Marquise

    Vòng tay nữ Fenestra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    36.365.485,00 ₫
    11.601.453  - 68.895.520  11.601.453 ₫ - 68.895.520 ₫
  24. Bông tai nữ Insignis Marquise

    Bông tai nữ Insignis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    21.996.687,00 ₫
    5.561.294  - 93.990.117  5.561.294 ₫ - 93.990.117 ₫
  25. Dây chuyền nữ Manga Marquise

    Dây chuyền nữ Manga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.442 crt - VS

    96.480.672,00 ₫
    17.433.879  - 215.404.636  17.433.879 ₫ - 215.404.636 ₫
  26. Bông tai nữ Persico Marquise

    Bông tai nữ Persico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.546 crt - VS

    23.896.299,00 ₫
    6.665.062  - 102.367.436  6.665.062 ₫ - 102.367.436 ₫
  27. Bông tai nữ Shinyi Marquise

    Bông tai nữ Shinyi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.792 crt - VS

    88.557.596,00 ₫
    15.135.776  - 333.550.299  15.135.776 ₫ - 333.550.299 ₫
  28. Bông tai nữ Skalnata Marquise

    Bông tai nữ Skalnata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    18.171.988,00 ₫
    5.688.651  - 77.660.003  5.688.651 ₫ - 77.660.003 ₫
  29. Bông tai nữ Tempus Marquise

    Bông tai nữ Tempus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    31.861.262,00 ₫
    8.590.996  - 143.390.825  8.590.996 ₫ - 143.390.825 ₫
  30. Vòng tay nữ Vaccinium Marquise

    Vòng tay nữ Vaccinium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    13.927.291,00 ₫
    4.457.526  - 63.763.847  4.457.526 ₫ - 63.763.847 ₫
  31. Vòng đeo lòng bàn tay Forget Marquise

    Vòng đeo lòng bàn tay Forget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    30.962.682,00 ₫
    11.446.926  - 56.742.748  11.446.926 ₫ - 56.742.748 ₫
  32. Bông tai nữ Acruxe Marquise

    Bông tai nữ Acruxe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    33.253.991,00 ₫
    9.073.541  - 138.112.547  9.073.541 ₫ - 138.112.547 ₫
  33. Dây chuyền nữ Alderamin Marquise

    Dây chuyền nữ Alderamin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.625 crt - VS

    24.570.165,00 ₫
    6.757.043  - 88.542.029  6.757.043 ₫ - 88.542.029 ₫
  34. Dây chuyền nữ Aliothers Marquise

    Dây chuyền nữ Aliothers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.541 crt - VS

    40.459.051,00 ₫
    13.883.707  - 67.351.376  13.883.707 ₫ - 67.351.376 ₫
  35. Bông tai nữ Attraktiv Marquise

    Bông tai nữ Attraktiv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    19.066.322,00 ₫
    6.683.741  - 86.971.279  6.683.741 ₫ - 86.971.279 ₫
  36. Vòng tay Cerasus Marquise

    Vòng tay GLAMIRA Cerasus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.676 crt - VS

    57.592.367,00 ₫
    17.277.653  - 93.855.402  17.277.653 ₫ - 93.855.402 ₫
  37. Bông tai nữ Denebola Marquise

    Bông tai nữ Denebola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    17.547.084,00 ₫
    6.113.178  - 80.122.255  6.113.178 ₫ - 80.122.255 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Fervent Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Fervent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    21.558.009,00 ₫
    6.357.705  - 84.084.500  6.357.705 ₫ - 84.084.500 ₫
  39. Vòng tay nữ Ficus Marquise

    Vòng tay nữ Ficus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    24.902.709,00 ₫
    9.014.107  - 123.225.824  9.014.107 ₫ - 123.225.824 ₫
  40. Bông tai nữ Imagine Marquise

    Bông tai nữ Imagine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    25.120.916,00 ₫
    7.928.735  - 145.060.628  7.928.735 ₫ - 145.060.628 ₫
  41. Bông tai nữ Novel Marquise

    Bông tai nữ Novel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.578 crt - VS

    17.894.913,00 ₫
    5.497.614  - 72.777.949  5.497.614 ₫ - 72.777.949 ₫
  42. Airpods® Novus Marquise

    Airpods® GLAMIRA Novus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    19.211.511,00 ₫
    7.152.418  - 90.353.343  7.152.418 ₫ - 90.353.343 ₫
  43. Nhẫn Orbis Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Orbis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    24.786.673,00 ₫
    8.065.999  - 112.754.182  8.065.999 ₫ - 112.754.182 ₫
  44. Bông tai nữ Peacodn Marquise

    Bông tai nữ Peacodn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    25.887.044,00 ₫
    8.479.205  - 128.518.257  8.479.205 ₫ - 128.518.257 ₫
  45. Bông tai nữ Protelum Marquise

    Bông tai nữ Protelum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.46 crt - VS

    47.986.468,00 ₫
    10.357.025  - 220.258.384  10.357.025 ₫ - 220.258.384 ₫
  46. Nhẫn Pulchra Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pulchra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    32.165.224,00 ₫
    10.321.649  - 150.437.963  10.321.649 ₫ - 150.437.963 ₫
  47. Bông tai nữ Schedar Marquise

    Bông tai nữ Schedar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    17.890.951,00 ₫
    5.624.973  - 76.570.388  5.624.973 ₫ - 76.570.388 ₫
  48. Vòng tay nữ Sectione Marquise

    Vòng tay nữ Sectione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    55.172.285,00 ₫
    13.519.181  - 103.252.717  13.519.181 ₫ - 103.252.717 ₫
  49. Airpods® Unexampled Marquise

    Airpods® GLAMIRA Unexampled

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.549 crt - VS

    23.669.036,00 ₫
    7.944.301  - 105.183.456  7.944.301 ₫ - 105.183.456 ₫
  50. Dây chuyền nữ Weergaloos Marquise

    Dây chuyền nữ Weergaloos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.765 crt - VS

    64.617.144,00 ₫
    14.772.099  - 121.737.156  14.772.099 ₫ - 121.737.156 ₫
  51. Dây chuyền nữ Wezen Marquise

    Dây chuyền nữ Wezen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.955 crt - VS

    49.834.857,00 ₫
    9.192.409  - 212.687.668  9.192.409 ₫ - 212.687.668 ₫
  52. Kẹp tóc Unlike Marquise

    Kẹp tóc GLAMIRA Unlike

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.885 crt - VS

    38.707.740,00 ₫
    8.479.205  - 134.886.152  8.479.205 ₫ - 134.886.152 ₫
  53. Bông tai nữ Brillante Marquise

    Bông tai nữ Brillante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.788 crt - VS

    30.309.477,00 ₫
    9.390.521  - 135.735.199  9.390.521 ₫ - 135.735.199 ₫
  54. Vòng tay Candyye Marquise

    Vòng tay GLAMIRA Candyye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.112 crt - VS

    94.462.757,00 ₫
    20.801.788  - 270.853.430  20.801.788 ₫ - 270.853.430 ₫
  55. Vòng tay Dayestar Marquise

    Vòng tay GLAMIRA Dayestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    63.889.790,00 ₫
    22.570.647  - 92.495.786  22.570.647 ₫ - 92.495.786 ₫
  56. Dây chuyền nữ Finding Marquise

    Dây chuyền nữ Finding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.978 crt - VS

    29.805.140,00 ₫
    8.315.054  - 51.467.301  8.315.054 ₫ - 51.467.301 ₫
  57. Dây chuyền nữ Gienah Marquise

    Dây chuyền nữ Gienah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.385 crt - VS

    17.318.690,00 ₫
    5.498.463  - 62.589.319  5.498.463 ₫ - 62.589.319 ₫
  58. Vòng tay Infanta Marquise

    Vòng tay GLAMIRA Infanta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.055 crt - VS

    51.390.603,00 ₫
    15.072.380  - 107.002.132  15.072.380 ₫ - 107.002.132 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove A Marquise

    Bông tai nữ Nestlove A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    16.129.732,00 ₫
    4.596.204  - 69.622.306  4.596.204 ₫ - 69.622.306 ₫
  60. Airpods® Phecda Marquise

    Airpods® GLAMIRA Phecda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.388 crt - VS

    18.925.664,00 ₫
    6.948.645  - 100.457.065  6.948.645 ₫ - 100.457.065 ₫
  61. Nhẫn Rigeles Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Rigeles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    17.751.706,00 ₫
    7.068.362  - 93.381.627  7.068.362 ₫ - 93.381.627 ₫

You’ve viewed 120 of 143 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng