Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Warnasa - B Kim Cương

    Bông tai nữ Warnasa - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    27.448.169,00 ₫
    7.417.322  - 103.952.329  7.417.322 ₫ - 103.952.329 ₫
  2. Bông tai nữ Warnasa - A Kim Cương

    Bông tai nữ Warnasa - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    13.408.519,00 ₫
    5.667.425  - 69.579.850  5.667.425 ₫ - 69.579.850 ₫
  3. Dây chuyền nữ Ulinzi Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ulinzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    23.476.301,00 ₫
    8.264.111  - 91.584.466  8.264.111 ₫ - 91.584.466 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Magia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.499.834,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  5. Dây chuyền nữ Abarona Kim Cương

    Dây chuyền nữ Abarona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    87.559.111,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫
  6. Dây chuyền nữ Adaliano Kim Cương

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.342 crt - VS

    83.134.697,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  7. Dây chuyền nữ Elogis Kim Cương

    Dây chuyền nữ Elogis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    14.898.323,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  8. Dây chuyền nữ Fiderona Kim Cương

    Dây chuyền nữ Fiderona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    40.028.016,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  9. Dây chuyền nữ Harapan Kim Cương

    Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    16.586.523,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  10. Dây chuyền nữ Kurina Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kurina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.392 crt - VS

    28.372.506,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  11. Dây chuyền nữ Loben Kim Cương

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    32.145.412,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  12. Nhẫn Lykia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lykia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.506 crt - VS

    38.040.384,00 ₫
    11.221.644  - 155.716.241  11.221.644 ₫ - 155.716.241 ₫
  13. Dây chuyền nữ Malbono Kim Cương

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    46.799.493,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  14. Nhẫn Mundo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mundo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.454 crt - VS

    33.763.140,00 ₫
    9.648.067  - 132.721.064  9.648.067 ₫ - 132.721.064 ₫
  15. Nhẫn Okenaus Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Okenaus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    44.699.503,00 ₫
    10.467.403  - 151.966.258  10.467.403 ₫ - 151.966.258 ₫
  16. Nhẫn Palekana - SET Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - SET

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    21.454.991,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.271.654  - 113.914.552  9.271.654 ₫ - 113.914.552 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - B Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.768.149,00 ₫
    5.327.804  - 61.966.679  5.327.804 ₫ - 61.966.679 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - A Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - A

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    12.764.088,00 ₫
    6.367.893  - 69.565.701  6.367.893 ₫ - 69.565.701 ₫
  19. Dây chuyền nữ Praise Kim Cương

    Dây chuyền nữ Praise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    11.369.943,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  20. Nhẫn Silenciokl Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Silenciokl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    24.006.677,00 ₫
    8.232.413  - 105.141.010  8.232.413 ₫ - 105.141.010 ₫
  21. Dây chuyền nữ Thoriso Kim Cương

    Dây chuyền nữ Thoriso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    18.078.874,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  22. Dây chuyền nữ Tumelo Kim Cương

    Dây chuyền nữ Tumelo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    26.326.005,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.372 crt - VS

    26.070.723,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    23.136.963,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  25. Nhẫn Akroenos Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Akroenos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    39.939.997,00 ₫
    12.178.244  - 185.036.856  12.178.244 ₫ - 185.036.856 ₫
  26. Dây chuyền nữ Amabile Kim Cương

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    33.628.989,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  27. Nhẫn Angelus Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Angelus

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.118.526,00 ₫
    5.285.352  - 59.844.052  5.285.352 ₫ - 59.844.052 ₫
  28. Nhẫn Bersinar Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bersinar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.797 crt - VS

    50.811.266,00 ₫
    13.134.843  - 191.772.671  13.134.843 ₫ - 191.772.671 ₫
  29. Nhẫn Briller Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Briller

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    32.771.446,00 ₫
    10.249.762  - 148.966.269  10.249.762 ₫ - 148.966.269 ₫
  30. Nhẫn Brillo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Brillo

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.756 crt - VS

    46.783.361,00 ₫
    11.810.321  - 176.036.899  11.810.321 ₫ - 176.036.899 ₫
  31. Nhẫn Ceramus Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ceramus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.022.879,00 ₫
    10.064.103  - 124.980.536  10.064.103 ₫ - 124.980.536 ₫
  32. Nhẫn đeo ngón út Diadonnda Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Diadonnda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.855.021,00 ₫
    5.264.125  - 67.160.053  5.264.125 ₫ - 67.160.053 ₫
  33. Nhẫn Disgleirio Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Disgleirio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.677 crt - VS

    49.943.819,00 ₫
    14.246.253  - 202.286.773  14.246.253 ₫ - 202.286.773 ₫
  34. Nhẫn Dotote Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dotote

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    20.134.998,00 ₫
    8.639.958  - 106.018.363  8.639.958 ₫ - 106.018.363 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.840.134,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  36. Nhẫn Effeho Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Effeho

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    26.581.287,00 ₫
    7.967.509  - 105.240.063  7.967.509 ₫ - 105.240.063 ₫
  37. Nhẫn Elegancki Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elegancki

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    23.854.980,00 ₫
    9.129.013  - 106.697.605  9.129.013 ₫ - 106.697.605 ₫
  38. Nhẫn Eyelash Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eyelash

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    19.118.681,00 ₫
    7.396.945  - 91.570.318  7.396.945 ₫ - 91.570.318 ₫
  39. Nhẫn Faro Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Faro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    30.282.024,00 ₫
    9.648.067  - 141.438.004  9.648.067 ₫ - 141.438.004 ₫
  40. Dây chuyền nữ Galien Kim Cương

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    38.634.720,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  41. Nhẫn Galatia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Galatia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.524 crt - VS

    39.249.717,00 ₫
    10.045.990  - 138.466.323  10.045.990 ₫ - 138.466.323 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Isip Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.037.385,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  43. Dây chuyền nữ Kasara Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.44 crt - VS

    103.384.320,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  44. Dây chuyền nữ Kehua Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    25.640.536,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  45. Nhẫn Kganya Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kganya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    15.270.493,00 ₫
    7.661.850  - 84.792.049  7.661.850 ₫ - 84.792.049 ₫
  46. Dây chuyền nữ Laodike Kim Cương

    Dây chuyền nữ Laodike

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    27.071.472,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  47. Dây chuyền nữ Laudorio Kim Cương

    Dây chuyền nữ Laudorio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    14.538.608,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  48. Nhẫn Lepas Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lepas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    15.818.979,00 ₫
    5.816.010  - 72.678.898  5.816.010 ₫ - 72.678.898 ₫
  49. Dây chuyền nữ Louer Kim Cương

    Dây chuyền nữ Louer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    21.793.197,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  50. Nhẫn Magnesia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Magnesia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    44.420.448,00 ₫
    12.196.640  - 166.202.041  12.196.640 ₫ - 166.202.041 ₫
  51. Nhẫn Manuia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Manuia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    44.838.465,00 ₫
    11.589.567  - 159.282.261  11.589.567 ₫ - 159.282.261 ₫
  52. Nhẫn Mathitis Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mathitis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    21.634.705,00 ₫
    7.193.172  - 96.438.215  7.193.172 ₫ - 96.438.215 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Menso Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.118 crt - VS

    12.007.299,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  54. Dây chuyền nữ Paista Kim Cương

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    35.192.377,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  55. Dây Chuyền Pearlcoral Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  56. Nhẫn Petsa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Petsa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    39.394.057,00 ₫
    9.965.046  - 129.438.060  9.965.046 ₫ - 129.438.060 ₫
  57. Dây chuyền nữ Phela Kim Cương

    Dây chuyền nữ Phela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    15.129.265,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.071 crt - VS

    10.767.967,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  59. Nhẫn Poetico Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Poetico

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.594 crt - VS

    38.648.304,00 ₫
    8.517.695  - 120.905.081  8.517.695 ₫ - 120.905.081 ₫
  60. Nhẫn Pontes Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pontes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    18.265.666,00 ₫
    7.519.209  - 88.343.914  7.519.209 ₫ - 88.343.914 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng