Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Zlo Đá Moissanite

    Bông tai nữ Zlo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    8.042.507,00 ₫
    4.393.846  - 52.627.102  4.393.846 ₫ - 52.627.102 ₫
  2. Bông tai nữ Inannut Đá Moissanite

    Bông tai nữ Inannut

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    12.366.731,00 ₫
    6.707.514  - 82.131.679  6.707.514 ₫ - 82.131.679 ₫
  3. Dây chuyền nữ Jaman Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Jaman

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.490.862,00 ₫
    7.815.811  - 88.499.573  7.815.811 ₫ - 88.499.573 ₫
  4. Bông tai nữ Syedra Đá Moissanite

    Bông tai nữ Syedra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    12.615.505,00 ₫
    6.898.551  - 82.230.737  6.898.551 ₫ - 82.230.737 ₫
  5. Bông tai nữ Miletos - SET Đá Moissanite

    Bông tai nữ Miletos - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    14.498.703,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.315.436  - 103.428.752  7.315.436 ₫ - 103.428.752 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Miletos - A Đá Moissanite

    Bông tai nữ Miletos - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.783.333,00 ₫
    6.962.230  - 84.339.216  6.962.230 ₫ - 84.339.216 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Miletos - B Đá Moissanite

    Bông tai nữ Miletos - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    16.176.997,00 ₫
    7.926.754  - 122.306.017  7.926.754 ₫ - 122.306.017 ₫
  8. Nhẫn Langas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    12.718.806,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  9. Nhẫn Talita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Talita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    12.755.031,00 ₫
    6.962.230  - 84.169.405  6.962.230 ₫ - 84.169.405 ₫
  10. Vòng tay nữ Kail Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Kail

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.218.161,00 ₫
    5.115.541  - 57.778.024  5.115.541 ₫ - 57.778.024 ₫
  11. Dây chuyền nữ Reebou Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Reebou

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.448.438,00 ₫
    4.960.730  - 49.669.567  4.960.730 ₫ - 49.669.567 ₫
  12. Nhẫn Svemir Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Svemir

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    15.899.639,00 ₫
    8.334.299  - 102.919.316  8.334.299 ₫ - 102.919.316 ₫
  13. Nhẫn Nergal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nergal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.871.070,00 ₫
    7.174.494  - 79.839.240  7.174.494 ₫ - 79.839.240 ₫
  14. Nhẫn Ngao Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ngao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.284.925,00 ₫
    8.089.772  - 92.192.952  8.089.772 ₫ - 92.192.952 ₫
  15. Nhẫn Mesikoti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mesikoti

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.498.250,00 ₫
    5.816.010  - 64.867.614  5.816.010 ₫ - 64.867.614 ₫
  16. Bông tai nữ Perisai Đá Moissanite

    Bông tai nữ Perisai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.990.305,00 ₫
    7.647.133  - 90.310.888  7.647.133 ₫ - 90.310.888 ₫
  17. Vòng tay nữ Adito Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Adito

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    8.255.336,00 ₫
    4.280.356  - 56.759.158  4.280.356 ₫ - 56.759.158 ₫
  18. Dây chuyền nữ Journe Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Journe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    21.397.538,00 ₫
    10.790.042  - 123.721.106  10.790.042 ₫ - 123.721.106 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Chishango Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Chishango

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    10.858.249,00 ₫
    6.070.725  - 64.103.467  6.070.725 ₫ - 64.103.467 ₫
  21. Bông tai nữ Erymna Đá Moissanite

    Bông tai nữ Erymna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    11.978.431,00 ₫
    6.452.799  - 80.716.592  6.452.799 ₫ - 80.716.592 ₫
  22. Bông tai nữ Kardianda Đá Moissanite

    Bông tai nữ Kardianda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.661.268,00 ₫
    5.731.104  - 72.027.957  5.731.104 ₫ - 72.027.957 ₫
  23. Nhẫn Mukana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mukana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    10.902.118,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  24. Bông tai nữ Mislio Đá Moissanite

    Bông tai nữ Mislio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.725.882,00 ₫
    6.418.837  - 87.664.678  6.418.837 ₫ - 87.664.678 ₫
  25. Dây chuyền nữ Tiosos Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tiosos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.238 crt - VS

    13.890.781,00 ₫
    7.152.418  - 86.900.528  7.152.418 ₫ - 86.900.528 ₫
  26. Dây chuyền nữ Mookodi Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.775.324,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  27. Bông tai nữ Termera Đá Moissanite

    Bông tai nữ Termera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.486.731,00 ₫
    6.792.420  - 82.641.111  6.792.420 ₫ - 82.641.111 ₫
  28. Nhẫn Jendhela Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jendhela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    9.456.179,00 ₫
    5.349.030  - 56.433.688  5.349.030 ₫ - 56.433.688 ₫
  29. Bông tai nữ Aquca Đá Moissanite

    Bông tai nữ Aquca

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    14.397.383,00 ₫
    6.948.645  - 101.419.324  6.948.645 ₫ - 101.419.324 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ukubona Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    15.973.791,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  31. Dây chuyền nữ Rhosus Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    19.379.907,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  32. Nhẫn Nafasi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nafasi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    10.385.044,00 ₫
    5.816.010  - 61.131.784  5.816.010 ₫ - 61.131.784 ₫
  33. Dây chuyền nữ Enuma Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Enuma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.247.002,00 ₫
    7.804.491  - 104.843.840  7.804.491 ₫ - 104.843.840 ₫
  34. Nhẫn Likimas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Likimas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    17.098.785,00 ₫
    8.884.486  - 113.886.251  8.884.486 ₫ - 113.886.251 ₫
  35. Nhẫn Sudbina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sudbina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.407.585,00 ₫
    6.304.215  - 71.957.201  6.304.215 ₫ - 71.957.201 ₫
  36. Vòng tay nữ Adorazione Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Adorazione

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.028.922,00 ₫
    4.280.356  - 51.608.240  4.280.356 ₫ - 51.608.240 ₫
  37. Nhẫn Abaphezulu Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abaphezulu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    14.205.781,00 ₫
    7.621.095  - 83.575.071  7.621.095 ₫ - 83.575.071 ₫
  38. Vòng tay nữ Adornare Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Adornare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.835.622,00 ₫
    4.372.620  - 48.820.521  4.372.620 ₫ - 48.820.521 ₫
  39. Bông tai nữ Agba Đá Moissanite

    Bông tai nữ Agba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.964 crt - VS

    18.417.930,00 ₫
    7.478.454  - 2.524.134.261  7.478.454 ₫ - 2.524.134.261 ₫
  40. Nhẫn Anfani Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anfani

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.960.701,00 ₫
    6.113.178  - 67.754.390  6.113.178 ₫ - 67.754.390 ₫
  41. Nhẫn Anggun Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anggun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    11.632.867,00 ₫
    6.643.836  - 67.174.205  6.643.836 ₫ - 67.174.205 ₫
  42. Nhẫn Cragum Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cragum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.369.562,00 ₫
    6.919.778  - 75.820.391  6.919.778 ₫ - 75.820.391 ₫
  43. Dây chuyền nữ Aniwaniwa Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    18.920.286,00 ₫
    9.119.956  - 97.584.441  9.119.956 ₫ - 97.584.441 ₫
  44. Dây chuyền nữ Arcubalenu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    17.594.348,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  45. Bông tai nữ Arrivederci Đá Moissanite

    Bông tai nữ Arrivederci

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    16.970.295,00 ₫
    7.964.112  - 121.725.833  7.964.112 ₫ - 121.725.833 ₫
  46. Nhẫn Avanoa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Avanoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    11.298.341,00 ₫
    6.176.857  - 72.155.317  6.176.857 ₫ - 72.155.317 ₫
  47. Dây chuyền nữ Azzurro Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Azzurro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    17.991.422,00 ₫
    8.646.184  - 113.376.814  8.646.184 ₫ - 113.376.814 ₫
  48. Bông tai nữ Barva Đá Moissanite

    Bông tai nữ Barva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    12.068.149,00 ₫
    6.601.383  - 72.806.257  6.601.383 ₫ - 72.806.257 ₫
  49. Nhẫn Betile Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Betile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    12.755.882,00 ₫
    6.948.645  - 75.325.109  6.948.645 ₫ - 75.325.109 ₫
  50. Nhẫn Cruinne Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cruinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    18.359.345,00 ₫
    9.311.276  - 107.207.032  9.311.276 ₫ - 107.207.032 ₫
  51. Bông tai nữ Culore Đá Moissanite

    Bông tai nữ Culore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    12.735.504,00 ₫
    6.704.118  - 82.740.168  6.704.118 ₫ - 82.740.168 ₫
  52. Dây chuyền nữ Cunda Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.154 crt - VS

    16.172.751,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  53. Nhẫn Eleganti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eleganti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    11.340.228,00 ₫
    6.346.668  - 69.919.478  6.346.668 ₫ - 69.919.478 ₫
  54. Dây chuyền nữ Enfys Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    11.073.908,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  55. Bông tai nữ Estatex Đá Moissanite

    Bông tai nữ Estatex

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.619.198,00 ₫
    5.264.125  - 62.829.885  5.264.125 ₫ - 62.829.885 ₫
  56. Bông tai nữ Etenna Đá Moissanite

    Bông tai nữ Etenna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.515.033,00 ₫
    6.792.420  - 82.641.111  6.792.420 ₫ - 82.641.111 ₫
  57. Nhẫn Forvanta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Forvanta

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    15.781.622,00 ₫
    8.532.978  - 99.848.578  8.532.978 ₫ - 99.848.578 ₫
  58. Nhẫn Fursad Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fursad

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    12.368.712,00 ₫
    6.643.836  - 82.711.867  6.643.836 ₫ - 82.711.867 ₫
  59. Dây chuyền nữ Gagae Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    17.745.763,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  60. Bông tai nữ Stray Đá Moissanite

    Bông tai nữ Stray

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    9.911.272,00 ₫
    4.669.788  - 75.735.484  4.669.788 ₫ - 75.735.484 ₫
  61. Dây chuyền nữ Anuenue Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    16.381.618,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng