Đang tải...
Tìm thấy 81 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Assof 0.24 Carat

    Bông tai nữ Assof

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.431.344,00 ₫
    7.356.191  - 177.098.211  7.356.191 ₫ - 177.098.211 ₫
  3. Bông tai nữ Buanderie 0.114 Carat

    Bông tai nữ Buanderie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    15.134.645,00 ₫
    7.845.245  - 90.848.625  7.845.245 ₫ - 90.848.625 ₫
  4. Bông tai nữ Ecaipo 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ecaipo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.792.305,00 ₫
    5.226.767  - 250.201.637  5.226.767 ₫ - 250.201.637 ₫
  5. Bông tai nữ Hilassen 0.192 Carat

    Bông tai nữ Hilassen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    34.725.117,00 ₫
    14.517.666  - 212.093.330  14.517.666 ₫ - 212.093.330 ₫
  6. Bông tai nữ Itroc 0.176 Carat

    Bông tai nữ Itroc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    6.928.268  - 83.971.292  6.928.268 ₫ - 83.971.292 ₫
  7. Bông tai nữ Mcniffei 0.16 Carat

    Bông tai nữ Mcniffei

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.301.879,00 ₫
    10.246.649  - 42.461.684  10.246.649 ₫ - 42.461.684 ₫
  8. Bông tai nữ Ailebo 0.16 Carat

    Bông tai nữ Ailebo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.485.189,00 ₫
    9.345.238  - 122.546.586  9.345.238 ₫ - 122.546.586 ₫
  9. Bông tai nữ Durell 0.104 Carat

    Bông tai nữ Durell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    12.798.900,00 ₫
    7.068.362  - 81.721.305  7.068.362 ₫ - 81.721.305 ₫
  10. Bông tai nữ Eypolo 0.14 Carat

    Bông tai nữ Eypolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    21.105.747,00 ₫
    10.191.460  - 131.574.840  10.191.460 ₫ - 131.574.840 ₫
  11. Bông tai nữ Gnipar 0.24 Carat

    Bông tai nữ Gnipar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.466.354,00 ₫
    6.276.196  - 165.848.263  6.276.196 ₫ - 165.848.263 ₫
  12. Bông tai nữ Jolter 0.2 Carat

    Bông tai nữ Jolter

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    26.275.627,00 ₫
    11.240.040  - 182.786.862  11.240.040 ₫ - 182.786.862 ₫
  13. Bông tai nữ Aeopi 0.16 Carat

    Bông tai nữ Aeopi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.190.652,00 ₫
    10.191.460  - 132.310.686  10.191.460 ₫ - 132.310.686 ₫
  14. Bông tai nữ Coardiera 0.2 Carat

    Bông tai nữ Coardiera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    26.766.380,00 ₫
    11.497.586  - 184.145.349  11.497.586 ₫ - 184.145.349 ₫
  15. Bông tai nữ Cocardea 0.16 Carat

    Bông tai nữ Cocardea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    20.672.730,00 ₫
    9.639.576  - 138.678.584  9.639.576 ₫ - 138.678.584 ₫
  16. Bông tai nữ Denier 0.224 Carat

    Bông tai nữ Denier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    23.616.396,00 ₫
    10.945.702  - 161.617.151  10.945.702 ₫ - 161.617.151 ₫
  17. Bông tai nữ Laxisme 0.19 Carat

    Bông tai nữ Laxisme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    15.354.265,00 ₫
    7.766.000  - 93.424.084  7.766.000 ₫ - 93.424.084 ₫
  18. Bông tai nữ Shotgun 0.16 Carat

    Bông tai nữ Shotgun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    25.194.785,00 ₫
    11.803.528  - 155.235.111  11.803.528 ₫ - 155.235.111 ₫
  19. Bông tai nữ Defiancer 0.14 Carat

    Bông tai nữ Defiancer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    28.393.166,00 ₫
    13.069.465  - 184.286.856  13.069.465 ₫ - 184.286.856 ₫
  20. Bông tai nữ Effilerant 0.16 Carat

    Bông tai nữ Effilerant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    22.821.966,00 ₫
    11.000.891  - 141.650.271  11.000.891 ₫ - 141.650.271 ₫
  21. Bông tai nữ Myrley 0.2 Carat

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  22. Bông tai nữ Eengiop 0.12 Carat

    Bông tai nữ Eengiop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.678.900,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫

You’ve viewed 81 of 81 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng