Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bộ Sưu Tập Organic Design
  4. Mặt dây chuyền nữ Deficeler 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deficeler

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.942.291,00 ₫
    5.794.783  - 68.900.612  5.794.783 ₫ - 68.900.612 ₫
  5. Bông tai nữ Paupiere 0.07 Carat

    Bông tai nữ Paupiere

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    20.644.145,00 ₫
    8.974.485  - 120.041.875  8.974.485 ₫ - 120.041.875 ₫
  6. Bông tai nữ Naomisse 0.07 Carat

    Bông tai nữ Naomisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.621.349,00 ₫
    7.315.436  - 82.428.852  7.315.436 ₫ - 82.428.852 ₫
  7. Bông tai nữ Munin 0.07 Carat

    Bông tai nữ Munin

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.272 crt - VS

    94.051.816,00 ₫
    18.670.099  - 348.253.061  18.670.099 ₫ - 348.253.061 ₫
  8. Bông tai nữ Maurinen 0.07 Carat

    Bông tai nữ Maurinen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.880.876,00 ₫
    7.458.077  - 83.914.692  7.458.077 ₫ - 83.914.692 ₫
  9. Bông tai nữ Yeux 0.07 Carat

    Bông tai nữ Yeux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    17.999.346,00 ₫
    9.073.541  - 120.423.951  9.073.541 ₫ - 120.423.951 ₫
  10. Bông tai nữ Vasculaire 0.07 Carat

    Bông tai nữ Vasculaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    19.145.568,00 ₫
    9.345.238  - 114.056.060  9.345.238 ₫ - 114.056.060 ₫
  11. Bông tai nữ Brick 0.07 Carat

    Bông tai nữ Brick

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    28.757.976,00 ₫
    11.918.434  - 183.508.563  11.918.434 ₫ - 183.508.563 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Colorisse 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Colorisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    11.844.565,00 ₫
    4.691.015  - 53.815.779  4.691.015 ₫ - 53.815.779 ₫
  13. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  14. Mặt dây chuyền nữ Coloriera 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coloriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    10.621.080,00 ₫
    4.043.754  - 46.811.094  4.043.754 ₫ - 46.811.094 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Coloriage 0.016 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coloriage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    9.340.992,00 ₫
    3.333.945  - 38.334.718  3.333.945 ₫ - 38.334.718 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Roosa 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.516.065,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Naomine 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Naomine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    18.366.987,00 ₫
    7.666.944  - 87.749.581  7.666.944 ₫ - 87.749.581 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Mugger 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mugger

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.851.540,00 ₫
    5.140.729  - 69.410.041  5.140.729 ₫ - 69.410.041 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Miguel 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Miguel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    10.742.212,00 ₫
    3.735.831  - 47.207.319  3.735.831 ₫ - 47.207.319 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Loree 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loree

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.401.882,00 ₫
    7.148.739  - 90.975.977  7.148.739 ₫ - 90.975.977 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lorce 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorce

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    12.583.240,00 ₫
    4.837.900  - 59.985.557  4.837.900 ₫ - 59.985.557 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Linos 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Linos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.522 crt - AAA

    22.873.191,00 ₫
    8.514.015  - 154.230.392  8.514.015 ₫ - 154.230.392 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Kym 0.078 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    13.358.143,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Herses 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Herses

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    9.942.970,00 ₫
    3.650.925  - 41.207.347  3.650.925 ₫ - 41.207.347 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Henricus 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Henricus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.491.160,00 ₫
    4.280.356  - 63.777.992  4.280.356 ₫ - 63.777.992 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Heatmor 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.056 crt - AAA

    10.141.083,00 ₫
    3.699.604  - 45.622.420  3.699.604 ₫ - 45.622.420 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Goemona 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Goemona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.994.946,00 ₫
    3.799.509  - 44.759.215  3.799.509 ₫ - 44.759.215 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Falcon 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Falcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    14.073.328,00 ₫
    5.291.295  - 74.575.116  5.291.295 ₫ - 74.575.116 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Cool 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.662.203,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Clams 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clams

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    12.197.771,00 ₫
    4.860.825  - 56.391.238  4.860.825 ₫ - 56.391.238 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Bergenia 0.055 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bergenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.439.185,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Beany 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    14.410.119,00 ₫
    4.875.825  - 59.575.183  4.875.825 ₫ - 59.575.183 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ayoub 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.075 crt - VS1

    14.524.458,00 ₫
    4.732.052  - 57.169.535  4.732.052 ₫ - 57.169.535 ₫
  34. Nhẫn Peranio 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Peranio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    13.165.691,00 ₫
    7.111.663  - 75.551.523  7.111.663 ₫ - 75.551.523 ₫
  35. Nhẫn Dernier 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dernier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    16.892.749,00 ₫
    9.129.013  - 102.084.419  9.129.013 ₫ - 102.084.419 ₫
  36. Bông tai nữ Jair 0.012 Carat

    Bông tai nữ Jair

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.221.176,00 ₫
    5.549.973  - 57.721.421  5.549.973 ₫ - 57.721.421 ₫
  37. Bông tai nữ Hubbard 0.26 Carat

    Bông tai nữ Hubbard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    20.491.883,00 ₫
    7.726.378  - 109.060.799  7.726.378 ₫ - 109.060.799 ₫
  38. Bông tai nữ Heen 0.064 Carat

    Bông tai nữ Heen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    11.562.679,00 ₫
    6.474.025  - 70.627.019  6.474.025 ₫ - 70.627.019 ₫
  39. Bông tai nữ Hanyang 0.06 Carat

    Bông tai nữ Hanyang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    27.481.849,00 ₫
    12.107.489  - 175.060.485  12.107.489 ₫ - 175.060.485 ₫
  40. Bông tai nữ Halden 0.06 Carat

    Bông tai nữ Halden

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.06 crt - AAA

    8.792.787,00 ₫
    4.839.599  - 53.999.739  4.839.599 ₫ - 53.999.739 ₫
  41. Bông tai nữ Grog 0.06 Carat

    Bông tai nữ Grog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.622.849,00 ₫
    7.874.962  - 121.145.650  7.874.962 ₫ - 121.145.650 ₫
  42. Bông tai nữ Gero 0.06 Carat

    Bông tai nữ Gero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    43.003.380,00 ₫
    17.498.407  - 300.932.533  17.498.407 ₫ - 300.932.533 ₫
  43. Bông tai nữ Fulco 0.036 Carat

    Bông tai nữ Fulco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.556.566,00 ₫
    4.301.866  - 46.867.698  4.301.866 ₫ - 46.867.698 ₫
  44. Bông tai nữ Dafna 0.07 Carat

    Bông tai nữ Dafna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    41.085.369,00 ₫
    10.849.759  - 195.183.029  10.849.759 ₫ - 195.183.029 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Akua 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.379.454,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  46. Nhẫn Shu 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    30.480.986,00 ₫
    14.264.083  - 172.612.388  14.264.083 ₫ - 172.612.388 ₫
  47. Nhẫn Page 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Page

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.500.641,00 ₫
    11.015.041  - 125.008.837  11.015.041 ₫ - 125.008.837 ₫
  48. Nhẫn Kellye 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  49. Nhẫn Keitha 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  50. Nhẫn Glowtini 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Glowtini

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    12.050.601,00 ₫
    6.558.930  - 72.466.632  6.558.930 ₫ - 72.466.632 ₫
  51. Nhẫn Gaillardia 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaillardia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    16.217.186,00 ₫
    7.874.962  - 85.117.519  7.874.962 ₫ - 85.117.519 ₫
  52. Nhẫn Fritillaria 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fritillaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    7.068.362  - 91.145.788  7.068.362 ₫ - 91.145.788 ₫
  53. Nhẫn Audo 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Audo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.522 crt - VS

    58.610.945,00 ₫
    20.438.393  - 267.861.929  20.438.393 ₫ - 267.861.929 ₫
  54. Nhẫn Arrow 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arrow

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    21.490.085,00 ₫
    11.332.021  - 128.405.047  11.332.021 ₫ - 128.405.047 ₫
  55. Nhẫn Ageratum 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ageratum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    21.767.160,00 ₫
    12.168.055  - 128.475.803  12.168.055 ₫ - 128.475.803 ₫
  56. Nhẫn Agapanthus 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.551.897,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  57. Nhẫn Acrylic 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  58. Vòng tay Yolande 0.06 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Yolande

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    22.639.419,00 ₫
    11.946.169  - 37.394.537  11.946.169 ₫ - 37.394.537 ₫
  59. Vòng tay nữ Moises 0.015 Carat

    Vòng tay nữ Moises

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    25.898.083,00 ₫
    11.835.792  - 149.249.287  11.835.792 ₫ - 149.249.287 ₫
  60. Vòng tay Enara 0.075 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Enara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    37.943.309,00 ₫
    16.792.561  - 54.037.101  16.792.561 ₫ - 54.037.101 ₫
  61. Nhẫn Arushi 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arushi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    20.059.148,00 ₫
    10.107.121  - 142.810.640  10.107.121 ₫ - 142.810.640 ₫
  62. Nhẫn Sealana 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sealana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    17.911.330,00 ₫
    9.449.955  - 104.051.393  9.449.955 ₫ - 104.051.393 ₫
  63. Nhẫn Sargon 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.05 crt - AAA

    11.116.926,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  64. Nhẫn Oralee 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    34.429.364,00 ₫
    16.160.866  - 202.484.887  16.160.866 ₫ - 202.484.887 ₫

You’ve viewed 120 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng