Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Brenas 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.560.216,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Breil 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    12.712.296,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Brehat 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.300.690,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Tanattors 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Hydr 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.666.263,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Cristofer 0.096 Carat

    Bông tai nữ Cristofer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.305.134,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  7. Bông tai nữ Stelios 0.048 Carat

    Bông tai nữ Stelios

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.514.850,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Anned 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.453.251,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Wisethero 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  12. Bông tai nữ Togo 0.07 Carat

    Bông tai nữ Togo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.556.495,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  13. Bông tai nữ Mehtunajos 0.07 Carat

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.663.589,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Baklanir 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.542.118,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  15. Nhẫn Malty 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  16. Nhẫn Ailimo 0.045 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    15.518.981,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  17. Nhẫn Ferfa 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.453.604,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  18. Nhẫn Bendse 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.930.857,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  19. Nhẫn Acyster 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.708.405,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  20. Nhẫn Wurgu 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wurgu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    16.864.447,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Biorge 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Biorge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    3.871.679  - 50.575.227  3.871.679 ₫ - 50.575.227 ₫
  22. Bông tai nữ Daglotajan 0.07 Carat

    Bông tai nữ Daglotajan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    20.479.712,00 ₫
    9.945.235  - 159.876.593  9.945.235 ₫ - 159.876.593 ₫
  23. Bông tai nữ Daglotaj 0.07 Carat

    Bông tai nữ Daglotaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.551.330,00 ₫
    8.554.204  - 104.928.740  8.554.204 ₫ - 104.928.740 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Frogh 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS

    11.032.871,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Caber 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    9.851.273,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  27. Nhẫn Amred 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amred

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    20.879.616,00 ₫
    8.660.335  - 104.192.895  8.660.335 ₫ - 104.192.895 ₫
  28. Bông tai nữ Cretiger 0.07 Carat

    Bông tai nữ Cretiger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  29. Bông tai nữ Gleba 0.05 Carat

    Bông tai nữ Gleba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.394.850,00 ₫
    6.153.932  - 68.688.350  6.153.932 ₫ - 68.688.350 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ionan 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    3.979.226  - 51.721.450  3.979.226 ₫ - 51.721.450 ₫
  31. Dây chuyền nữ Villeneuve 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Villeneuve

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    11.272.870,00 ₫
    5.398.559  - 53.617.667  5.398.559 ₫ - 53.617.667 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Towelm 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Fourrure 0.016 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fourrure

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    17.312.180,00 ₫
    7.330.153  - 83.971.296  7.330.153 ₫ - 83.971.296 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Agoik 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Agoik

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.654.475,00 ₫
    3.570.548  - 45.084.684  3.570.548 ₫ - 45.084.684 ₫
  35. Bông tai nữ Etage 0.07 Carat

    Bông tai nữ Etage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    20.260.939,00 ₫
    9.547.595  - 133.372.003  9.547.595 ₫ - 133.372.003 ₫
  36. Bông tai nữ Damtonbij 0.07 Carat

    Bông tai nữ Damtonbij

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    18.590.572,00 ₫
    8.774.958  - 107.475.905  8.774.958 ₫ - 107.475.905 ₫
  37. Bông tai nữ Ainden 0.07 Carat

    Bông tai nữ Ainden

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    21.777.914,00 ₫
    10.323.629  - 129.126.740  10.323.629 ₫ - 129.126.740 ₫
  38. Nhẫn Elcatsbo 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elcatsbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.016.357,00 ₫
    6.749.967  - 72.707.199  6.749.967 ₫ - 72.707.199 ₫
  39. Nhẫn Cavernesy 0.086 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cavernesy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    15.985.395,00 ₫
    8.599.204  - 94.159.925  8.599.204 ₫ - 94.159.925 ₫
  40. Nhẫn Caveau 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  41. Nhẫn Cavalerie 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cavalerie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.064.158,00 ₫
    8.851.372  - 95.306.145  8.851.372 ₫ - 95.306.145 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Snortes 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Snortes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.348.733,00 ₫
    2.774.703  - 32.080.035  2.774.703 ₫ - 32.080.035 ₫
  43. Bông tai nữ Fateful 0.07 Carat

    Bông tai nữ Fateful

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.454.821,00 ₫
    8.994.296  - 109.839.095  8.994.296 ₫ - 109.839.095 ₫
  44. Bông tai nữ Cubitus 0.6 Carat

    Bông tai nữ Cubitus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    25.545.726,00 ₫
    8.191.658  - 156.084.161  8.191.658 ₫ - 156.084.161 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Bông tai nữ Cubage 0.12 Carat

    Bông tai nữ Cubage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    22.471.872,00 ₫
    10.504.195  - 150.522.865  10.504.195 ₫ - 150.522.865 ₫
  47. Bông tai nữ Cretois 0.72 Carat

    Bông tai nữ Cretois

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    31.882.772,00 ₫
    12.092.772  - 243.918.652  12.092.772 ₫ - 243.918.652 ₫
  48. Bông tai nữ Continuing 0.26 Carat

    Bông tai nữ Continuing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    16.173.884,00 ₫
    8.313.922  - 108.678.729  8.313.922 ₫ - 108.678.729 ₫
  49. Bông tai nữ Gransatori 0.07 Carat

    Bông tai nữ Gransatori

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    17.536.897,00 ₫
    8.796.184  - 121.301.309  8.796.184 ₫ - 121.301.309 ₫
  50. Bông tai nữ Bertu 0.07 Carat

    Bông tai nữ Bertu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.475.113,00 ₫
    8.102.791  - 93.042.005  8.102.791 ₫ - 93.042.005 ₫
  51. Bông tai nữ Bakhtawaar 0.07 Carat

    Bông tai nữ Bakhtawaar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.118 crt - VS

    16.645.957,00 ₫
    8.884.486  - 103.188.188  8.884.486 ₫ - 103.188.188 ₫
  52. Bông tai nữ Grabataire 0.064 Carat

    Bông tai nữ Grabataire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    12.452.486,00 ₫
    6.704.118  - 75.721.334  6.704.118 ₫ - 75.721.334 ₫
  53. Bông tai nữ Goemon 0.02 Carat

    Bông tai nữ Goemon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.584.953,00 ₫
    5.455.162  - 56.249.730  5.455.162 ₫ - 56.249.730 ₫
  54. Bông tai nữ Genou 0.07 Carat

    Bông tai nữ Genou

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.588.405,00 ₫
    8.572.600  - 105.141.005  8.572.600 ₫ - 105.141.005 ₫
  55. Nhẫn Flantoba 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flantoba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    16.952.182,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  56. Bông tai nữ Plein 0.07 Carat

    Bông tai nữ Plein

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    26.511.100,00 ₫
    12.177.961  - 172.428.426  12.177.961 ₫ - 172.428.426 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Sangue 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    12.506.259,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  58. Bông tai nữ Classera 0.07 Carat

    Bông tai nữ Classera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.213.125,00 ₫
    8.320.715  - 95.376.905  8.320.715 ₫ - 95.376.905 ₫
  59. Nhẫn Delorest 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.808.310,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  60. Bông tai nữ Inasa 0.06 Carat

    Bông tai nữ Inasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  61. Bông tai nữ Hilario 0.07 Carat

    Bông tai nữ Hilario

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.138.973,00 ₫
    8.281.092  - 94.952.375  8.281.092 ₫ - 94.952.375 ₫
  62. Bông tai nữ Graduer 0.064 Carat

    Bông tai nữ Graduer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    14.046.723,00 ₫
    7.580.340  - 84.848.646  7.580.340 ₫ - 84.848.646 ₫
  63. Bông tai nữ Damasquiner 0.06 Carat

    Bông tai nữ Damasquiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.239.842,00 ₫
    7.152.418  - 81.862.817  7.152.418 ₫ - 81.862.817 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng