Đang tải...
Tìm thấy 111 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Agract 0.588 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    21.202.822,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha 0.99 Carat

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    40.901.408,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  3. Nhẫn Plosud 0.848 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    31.852.489,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  4. Nhẫn Cubram 0.576 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    23.852.715,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  5. Nhẫn Iduna 0.712 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    32.130.413,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  6. Bông tai nữ Eiregnaro 0.88 Carat

    Bông tai nữ Eiregnaro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    21.848.385,00 ₫
    9.073.541  - 1.673.454.327  9.073.541 ₫ - 1.673.454.327 ₫
  7. Nhẫn Anhuss 0.608 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    24.550.354,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  8. Nhẫn Surtr 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    32.301.637,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Hleor 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  11. Bông tai nữ Adentionie 0.7 Carat

    Bông tai nữ Adentionie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    21.247.823,00 ₫
    10.107.121  - 164.716.197  10.107.121 ₫ - 164.716.197 ₫
  12. Bông tai nữ Ytoos 0.88 Carat

    Bông tai nữ Ytoos

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    14.818.513,00 ₫
    6.134.404  - 1.621.449.858  6.134.404 ₫ - 1.621.449.858 ₫
  13. Bông tai nữ Senneyom 0.88 Carat

    Bông tai nữ Senneyom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    16.561.052,00 ₫
    6.846.759  - 1.631.426.223  6.846.759 ₫ - 1.631.426.223 ₫
  14. Bông tai nữ Derhs 0.8 Carat

    Bông tai nữ Derhs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.606.716,00 ₫
    6.969.022  - 544.808.731  6.969.022 ₫ - 544.808.731 ₫
  15. Bông tai nữ Aznig 0.8 Carat

    Bông tai nữ Aznig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.183.323,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  16. Bông tai nữ Airelav 0.88 Carat

    Bông tai nữ Airelav

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.006.989,00 ₫
    7.429.209  - 1.639.704.490  7.429.209 ₫ - 1.639.704.490 ₫
  17. Bông tai nữ Ahsirah 0.8 Carat

    Bông tai nữ Ahsirah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.657.929,00 ₫
    7.429.209  - 2.971.924.591  7.429.209 ₫ - 2.971.924.591 ₫
  18. Bông tai nữ Aehtnuk 0.88 Carat

    Bông tai nữ Aehtnuk

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    18.065.572,00 ₫
    7.580.340  - 1.643.482.768  7.580.340 ₫ - 1.643.482.768 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Vautour 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vautour

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    20.245.374,00 ₫
    6.398.460  - 2.578.827.397  6.398.460 ₫ - 2.578.827.397 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Bellarious 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    39.881.130,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Adane 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.462 crt - VS

    31.271.171,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  22. Bông tai nữ Zacharie 0.7 Carat

    Bông tai nữ Zacharie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    22.581.966,00 ₫
    9.014.107  - 2.540.280.407  9.014.107 ₫ - 2.540.280.407 ₫
  23. Bông tai nữ Hiner 1 Carat

    Bông tai nữ Hiner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    120.311.032,00 ₫
    10.504.195  - 2.191.079.232  10.504.195 ₫ - 2.191.079.232 ₫
  24. Bông tai nữ Downard 0.16 Carat

    Bông tai nữ Downard

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    26.903.927,00 ₫
    11.607.963  - 212.050.873  11.607.963 ₫ - 212.050.873 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Dominer 1 Carat

    Bông tai nữ Dominer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    35.488.981,00 ₫
    11.807.490  - 985.452.870  11.807.490 ₫ - 985.452.870 ₫
  27. Bông tai nữ Clyde 0.66 Carat

    Bông tai nữ Clyde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    14.029.743,00 ₫
    6.357.705  - 98.235.377  6.357.705 ₫ - 98.235.377 ₫
  28. Bông tai nữ Accourir 0.88 Carat

    Bông tai nữ Accourir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    28.112.130,00 ₫
    11.232.965  - 1.708.548.504  11.232.965 ₫ - 1.708.548.504 ₫
  29. Nhẫn Tamillian 0.52 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  30. Nhẫn Staruss 0.978 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Staruss

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.978 crt - VS

    45.922.706,00 ₫
    20.165.847  - 360.012.442  20.165.847 ₫ - 360.012.442 ₫
  31. Nhẫn Murinyo 0.745 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Murinyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.745 crt - VS

    33.272.954,00 ₫
    14.992.853  - 218.984.808  14.992.853 ₫ - 218.984.808 ₫
  32. Nhẫn Cyrillique 0.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillique

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    45.965.725,00 ₫
    20.023.206  - 341.729.510  20.023.206 ₫ - 341.729.510 ₫
  33. Vòng tay nữ Quianna 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Quianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    30.562.212,00 ₫
    12.247.583  - 181.343.477  12.247.583 ₫ - 181.343.477 ₫
  34. Vòng tay Georgin 0.584 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Georgin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    39.799.904,00 ₫
    16.118.413  - 104.374.598  16.118.413 ₫ - 104.374.598 ₫
  35. Bông tai nữ Digs 0.96 Carat

    Bông tai nữ Digs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    24.733.183,00 ₫
    11.431.643  - 207.381.090  11.431.643 ₫ - 207.381.090 ₫
  36. Bông tai nữ Demystifier 1.3 Carat

    Bông tai nữ Demystifier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    20.150.280,00 ₫
    7.092.418  - 2.841.920.489  7.092.418 ₫ - 2.841.920.489 ₫
  37. Bông tai nữ Deporte 1 Carat

    Bông tai nữ Deporte

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    38.228.307,00 ₫
    13.535.029  - 2.236.432.791  13.535.029 ₫ - 2.236.432.791 ₫
  38. Bông tai nữ Superficie 0.88 Carat

    Bông tai nữ Superficie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.88 crt - AAA

    20.887.824,00 ₫
    8.903.731  - 1.662.841.173  8.903.731 ₫ - 1.662.841.173 ₫
  39. Bông tai nữ Acaca 0.912 Carat

    Bông tai nữ Acaca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    31.468.151,00 ₫
    13.336.917  - 270.621.351  13.336.917 ₫ - 270.621.351 ₫
  40. Bông tai nữ Disquaire 0.54 Carat

    Bông tai nữ Disquaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    12.885.220,00 ₫
    6.113.178  - 107.999.482  6.113.178 ₫ - 107.999.482 ₫
  41. Bông tai nữ Decennale 0.54 Carat

    Bông tai nữ Decennale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    11.810.036,00 ₫
    5.570.916  - 101.843.849  5.570.916 ₫ - 101.843.849 ₫
  42. Bông tai nữ Victorieux 0.78 Carat

    Bông tai nữ Victorieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    27.704.867,00 ₫
    11.785.698  - 177.154.816  11.785.698 ₫ - 177.154.816 ₫
  43. Bông tai nữ Chapeau 0.88 Carat

    Bông tai nữ Chapeau

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.424 crt - VS

    30.966.361,00 ₫
    12.233.432  - 1.751.298.298  12.233.432 ₫ - 1.751.298.298 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Zoeigh 0.768 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoeigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.768 crt - AAA

    35.588.038,00 ₫
    14.162.196  - 232.994.177  14.162.196 ₫ - 232.994.177 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Mặt dây chuyền nữ Canonisero 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cannibale 0.58 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cannibale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    21.783.292,00 ₫
    8.721.468  - 147.338.922  8.721.468 ₫ - 147.338.922 ₫
  48. Dây chuyền nữ Cambrure 0.732 Carat

    Dây chuyền nữ Cambrure

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    44.428.656,00 ₫
    17.329.728  - 262.130.830  17.329.728 ₫ - 262.130.830 ₫
  49. Bông tai nữ Lalune 0.568 Carat

    Bông tai nữ Lalune

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    24.141.676,00 ₫
    10.504.195  - 169.513.341  10.504.195 ₫ - 169.513.341 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Varela 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Varela

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.725 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 663.251.566  5.688.651 ₫ - 663.251.566 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tomcat 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tomcat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    21.051.691,00 ₫
    8.008.263  - 153.607.756  8.008.263 ₫ - 153.607.756 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Strahan 0.592 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Strahan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    26.223.552,00 ₫
    10.062.687  - 154.088.886  10.062.687 ₫ - 154.088.886 ₫
  53. Dây chuyền nữ Songea 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.87 crt - AA

    20.084.053,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Rumore 0.575 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rumore

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.775 crt - VS

    26.876.474,00 ₫
    10.007.499  - 152.857.761  10.007.499 ₫ - 152.857.761 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Michaela 0.648 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Michaela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    30.676.550,00 ₫
    11.224.474  - 223.739.501  11.224.474 ₫ - 223.739.501 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lufyan 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    18.415.382,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Krystyna 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Krystyna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    30.773.908,00 ₫
    7.954.207  - 169.909.565  7.954.207 ₫ - 169.909.565 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Houndour 0.84 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Houndour

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.936 crt - VS

    18.897.644,00 ₫
    6.622.609  - 160.414.327  6.622.609 ₫ - 160.414.327 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Hester 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    29.875.045,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Garde 0.632 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Garde

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    7.524.020  - 148.909.664  7.524.020 ₫ - 148.909.664 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Flirtini 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    41.764.611,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Erna 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Erna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    54.686.909,00 ₫
    7.686.756  - 677.260.940  7.686.756 ₫ - 677.260.940 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Blake 0.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.818 crt - VS

    90.197.965,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫

You’ve viewed 60 of 111 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng