Đang tải...
Tìm thấy 543 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Huipu - B Palladium trắng

    Bông tai nữ Huipu - B

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    85.839.211,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫
  2. Bông tai nữ Huipu - A Palladium trắng

    Bông tai nữ Huipu - A

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    55.513.880,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  3. Bông tai nữ Relationship - B Palladium trắng

    Bông tai nữ Relationship - B

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    86.914.681,00 ₫
    8.232.413  - 104.008.940  8.232.413 ₫ - 104.008.940 ₫
  4. Bông tai nữ Relationship - A Palladium trắng

    Bông tai nữ Relationship - A

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    70.810.982,00 ₫
    6.724.496  - 82.075.079  6.724.496 ₫ - 82.075.079 ₫
  5. Bông tai nữ Persici - B Palladium trắng

    Bông tai nữ Persici - B

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    81.565.643,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  6. Bông tai nữ Persici - A Palladium trắng

    Bông tai nữ Persici - A

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    140.702.158,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    74.971.338,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    73.060.968,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    73.174.179,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    74.546.808,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    259.555.372,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Panggih Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    54.763.886,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    138.254.055,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    140.843.667,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    143.390.821,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Spell A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    140.291.781,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    270.522.299,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  18. Nhẫn Roseus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    118.853.208,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  19. Nhẫn Ferrum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    85.980.723,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Palladium trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    308.361.744,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  21. Airpods® Firgun Palladium trắng

    Airpods® GLAMIRA Firgun

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    77.164.723,00 ₫
    7.111.663  - 93.947.662  7.111.663 ₫ - 93.947.662 ₫
  22. Bông tai nữ Ubale Palladium trắng

    Bông tai nữ Ubale

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    97.796.699,00 ₫
    8.741.844  - 122.589.034  8.741.844 ₫ - 122.589.034 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ukumanga Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ukumanga

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    117.339.059,00 ₫
    10.205.611  - 200.631.118  10.205.611 ₫ - 200.631.118 ₫
  24. Nhẫn Brakumi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brakumi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    126.905.054,00 ₫
    10.596.175  - 138.055.944  10.596.175 ₫ - 138.055.944 ₫
  25. Nhẫn Xhuma Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    159.947.353,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  26. Nhẫn Upoznati Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    73.994.931,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  27. Nhẫn Sumpay Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    84.098.651,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  28. Nhẫn Renkonti Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    77.292.082,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  29. Nhẫn Judiye Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Judiye

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    103.117.432,00 ₫
    9.516.180  - 117.692.834  9.516.180 ₫ - 117.692.834 ₫
  30. Nhẫn Forbinde Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    132.862.574,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  31. Vòng Cổ Folyam Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    416.191.419,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  32. Nhẫn Astrum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    92.249.559,00 ₫
    8.538.072  - 100.740.085  8.538.072 ₫ - 100.740.085 ₫
  33. Bông tai nữ Lacuseri Palladium trắng

    Bông tai nữ Lacuseri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.824 crt - VS

    198.409.434,00 ₫
    13.390.408  - 327.663.537  13.390.408 ₫ - 327.663.537 ₫
  34. Bông tai nữ Aestas Palladium trắng

    Bông tai nữ Aestas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    94.372.191,00 ₫
    7.825.434  - 120.721.123  7.825.434 ₫ - 120.721.123 ₫
  35. Nhẫn Castoreto Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    91.018.431,00 ₫
    7.947.131  - 134.348.414  7.947.131 ₫ - 134.348.414 ₫
  36. Nhẫn Aerarius Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    83.546.769,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  37. Nhẫn Capelas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    87.268.448,00 ₫
    7.763.736  - 109.683.435  7.763.736 ₫ - 109.683.435 ₫
  38. Bông tai nữ Aequitas Palladium trắng

    Bông tai nữ Aequitas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.608 crt - VS

    144.763.460,00 ₫
    10.375.422  - 265.725.151  10.375.422 ₫ - 265.725.151 ₫
  39. Nhẫn Aviorine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aviorine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    87.268.451,00 ₫
    7.804.491  - 126.947.508  7.804.491 ₫ - 126.947.508 ₫
  40. Nhẫn Sargas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    103.273.093,00 ₫
    9.292.031  - 117.480.572  9.292.031 ₫ - 117.480.572 ₫
  41. Nhẫn Musalt Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    98.221.224,00 ₫
    8.815.995  - 105.721.189  8.815.995 ₫ - 105.721.189 ₫
  42. Bông tai nữ Flumen Palladium trắng

    Bông tai nữ Flumen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    72.494.938,00 ₫
    6.007.047  - 277.767.549  6.007.047 ₫ - 277.767.549 ₫
  43. Nhẫn Aureus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    73.881.720,00 ₫
    6.541.100  - 87.296.750  6.541.100 ₫ - 87.296.750 ₫
  44. Bông tai nữ Cucumis Palladium trắng

    Bông tai nữ Cucumis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    53.207.289,00 ₫
    5.009.409  - 61.188.383  5.009.409 ₫ - 61.188.383 ₫
  45. Nhẫn Connatus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    170.135.977,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  46. Bông tai nữ Anguis Palladium trắng

    Bông tai nữ Anguis

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    58.825.184,00 ₫
    5.327.804  - 70.938.335  5.327.804 ₫ - 70.938.335 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Trigon Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    68.957.219,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  48. Nhẫn Stria Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    130.838.997,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  49. Bông tai nữ Serenum Palladium trắng

    Bông tai nữ Serenum

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    102.310.830,00 ₫
    8.281.092  - 136.131.424  8.281.092 ₫ - 136.131.424 ₫
  50. Nhẫn Procyo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    102.551.396,00 ₫
    9.014.107  - 122.900.356  9.014.107 ₫ - 122.900.356 ₫
  51. Dây chuyền nữ Probus Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Probus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    69.650.607,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  52. Nhẫn Poluxe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    113.037.194,00 ₫
    9.984.857  - 136.895.571  9.984.857 ₫ - 136.895.571 ₫
  53. Nhẫn Msubuki Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Msubuki

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    101.872.151,00 ₫
    9.212.219  - 131.164.464  9.212.219 ₫ - 131.164.464 ₫
  54. Nhẫn Opulens Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    98.192.926,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  55. Dây chuyền nữ Diamant Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Diamant

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    62.575.169,00 ₫
    6.141.479  - 74.886.431  6.141.479 ₫ - 74.886.431 ₫
  56. Nhẫn Chalybs Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    78.268.495,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  57. Kẹp tóc Bobanc Palladium trắng

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    86.136.378,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫
  58. Nhẫn Belatri Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    114.211.721,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  59. Nhẫn Achernarra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Achernarra

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    85.556.198,00 ₫
    7.743.359  - 92.971.257  7.743.359 ₫ - 92.971.257 ₫
  60. Bông Tai Umyt Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Umyt

    Palladium 950
    113.985.307,00 ₫
    9.574.765  - 113.985.307  9.574.765 ₫ - 113.985.307 ₫

You’ve viewed 60 of 543 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng