Đang tải...
Tìm thấy 556 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Huipu - B Đá Swarovski

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.908 crt - AAAAA

    14.014.461,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫
  2. Bông tai nữ Huipu - A Đá Swarovski

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.5 crt - AAAAA

    9.009.295,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  3. Bông tai nữ Relationship - B Đá Swarovski

    Bông tai nữ Relationship - B

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.288 crt - AAAAA

    14.978.419,00 ₫
    8.232.413  - 104.008.940  8.232.413 ₫ - 104.008.940 ₫
  4. Bông tai nữ Relationship - A Đá Swarovski

    Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.192 crt - AAAAA

    12.234.847,00 ₫
    6.724.496  - 82.075.079  6.724.496 ₫ - 82.075.079 ₫
  5. Bông tai nữ Persici - B Đá Swarovski

    Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.952 crt - AAAAA

    13.050.502,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  6. Bông tai nữ Persici - A Đá Swarovski

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.914 crt - AAAAA

    9.824.952,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Đá Swarovski

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.258 crt - AAAAA

    15.327.662,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Đá Swarovski

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.258 crt - AAAAA

    14.993.984,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Đá Swarovski

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.258 crt - AAAAA

    15.068.135,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Đá Swarovski

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.258 crt - AAAAA

    15.253.511,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.025 crt - AAAAA

    42.414.138,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Panggih Đá Swarovski

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    11.694.283,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.734 crt - AAAAA

    22.393.477,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.722 crt - AAAAA

    22.875.457,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.752 crt - AAAAA

    23.246.209,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.486 crt - AAAAA

    23.283.285,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    2.376 crt - AAAAA

    41.932.159,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  18. Nhẫn Roseus Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.354 crt - AAAAA

    17.536.614,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  19. Nhẫn Ferrum Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.23 crt - AAAAA

    14.236.913,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.504 crt - AAAAA

    53.499.651,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  21. Airpods® Firgun Đá Swarovski

    Airpods® GLAMIRA Firgun

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.216 crt - AAAAA

    12.939.277,00 ₫
    7.111.663  - 93.947.662  7.111.663 ₫ - 93.947.662 ₫
  22. Bông tai nữ Ubale Đá Swarovski

    Bông tai nữ Ubale

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.488 crt - AAAAA

    15.905.300,00 ₫
    8.741.844  - 122.589.034  8.741.844 ₫ - 122.589.034 ₫
  23. Vòng tay nữ Relazieone Đá Swarovski

    Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.486 crt - AAAAA

    19.798.206,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ukumanga Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Ukumanga

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.062 crt - AAAAA

    20.518.203,00 ₫
    10.205.611  - 200.631.118  10.205.611 ₫ - 200.631.118 ₫
  25. Nhẫn Brakumi Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Brakumi

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.33 crt - AAAAA

    21.355.369,00 ₫
    10.596.175  - 138.055.944  10.596.175 ₫ - 138.055.944 ₫
  26. Nhẫn Xhuma Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.414 crt - AAAAA

    25.470.728,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  27. Dây chuyền nữ Verbonnet Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.136 crt - AAAAA

    36.482.090,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  28. Nhẫn Upoznati Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.06 crt - AAAAA

    12.568.525,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  29. Nhẫn Sumpay Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.144 crt - AAAAA

    13.829.084,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  30. Nhẫn Renkonti Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.096 crt - AAAAA

    13.272.955,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  31. Nhẫn Judiye Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Judiye

    Vàng 14K & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - AAAAA

    17.314.162,00 ₫
    9.516.180  - 117.692.834  9.516.180 ₫ - 117.692.834 ₫
  32. Vòng tay Guhura Đá Swarovski

    Vòng tay GLAMIRA Guhura

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    1.596 crt - AAAAA

    51.312.208,00 ₫
    19.584.812  - 136.608.030  19.584.812 ₫ - 136.608.030 ₫
  33. Nhẫn Forbinde Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.38 crt - AAAAA

    22.282.252,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  34. Vòng Cổ Folyam Đá Swarovski

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    2.72 crt - AAAAA

    66.031.101,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  35. Nhẫn Astrum Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.146 crt - AAAAA

    15.534.548,00 ₫
    8.538.072  - 100.740.085  8.538.072 ₫ - 100.740.085 ₫
  36. Bông tai nữ Lacuseri Đá Swarovski

    Bông tai nữ Lacuseri

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.824 crt - AAAAA

    27.843.546,00 ₫
    13.390.408  - 327.663.537  13.390.408 ₫ - 327.663.537 ₫
  37. Bông tai nữ Aestas Đá Swarovski

    Bông tai nữ Aestas

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.46 crt - AAAAA

    14.644.741,00 ₫
    7.825.434  - 120.721.123  7.825.434 ₫ - 120.721.123 ₫
  38. Nhẫn Castoreto Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.464 crt - AAAAA

    14.459.364,00 ₫
    7.947.131  - 134.348.414  7.947.131 ₫ - 134.348.414 ₫
  39. Nhẫn Aerarius Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.146 crt - AAAAA

    14.014.461,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  40. Nhẫn Capelas Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.396 crt - AAAAA

    14.125.686,00 ₫
    7.763.736  - 109.683.435  7.763.736 ₫ - 109.683.435 ₫
  41. Bông tai nữ Aequitas Đá Swarovski

    Bông tai nữ Aequitas

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    1.608 crt - AAAAA

    20.910.466,00 ₫
    10.375.422  - 265.725.151  10.375.422 ₫ - 265.725.151 ₫
  42. Nhẫn Aviorine Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Aviorine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.376 crt - AAAAA

    14.199.838,00 ₫
    7.804.491  - 126.947.508  7.804.491 ₫ - 126.947.508 ₫
  43. Nhẫn Sargas Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAAAA

    16.906.334,00 ₫
    9.292.031  - 117.480.572  9.292.031 ₫ - 117.480.572 ₫
  44. Nhẫn Musalt Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.176 crt - AAAAA

    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 105.721.189  8.815.995 ₫ - 105.721.189 ₫
  45. Bông tai nữ Flumen Đá Swarovski

    Bông tai nữ Flumen

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.752 crt - AAAAA

    10.492.308,00 ₫
    6.007.047  - 277.767.549  6.007.047 ₫ - 277.767.549 ₫
  46. Nhẫn Aureus Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.246 crt - AAAAA

    11.901.169,00 ₫
    6.541.100  - 87.296.750  6.541.100 ₫ - 87.296.750 ₫
  47. Bông tai nữ Cucumis Đá Swarovski

    Bông tai nữ Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.148 crt - AAAAA

    8.749.769,00 ₫
    5.009.409  - 61.188.383  5.009.409 ₫ - 61.188.383 ₫
  48. Nhẫn Connatus Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.754 crt - AAAAA

    23.097.908,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  49. Bông tai nữ Anguis Đá Swarovski

    Bông tai nữ Anguis

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.184 crt - AAAAA

    9.305.898,00 ₫
    5.327.804  - 70.938.335  5.327.804 ₫ - 70.938.335 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Trigon Đá Swarovski

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - AAAAA

    14.030.027,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  51. Nhẫn Stria Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - AAAAA

    21.503.670,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  52. Bông tai nữ Serenum Đá Swarovski

    Bông tai nữ Serenum

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - AAAAA

    15.497.472,00 ₫
    8.281.092  - 136.131.424  8.281.092 ₫ - 136.131.424 ₫
  53. Nhẫn Procyo Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.372 crt - AAAAA

    16.869.259,00 ₫
    9.014.107  - 122.900.356  9.014.107 ₫ - 122.900.356 ₫
  54. Dây chuyền nữ Probus Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.569 crt - AAAAA

    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  55. Nhẫn Poluxe Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.596 crt - AAAAA

    18.166.893,00 ₫
    9.984.857  - 136.895.571  9.984.857 ₫ - 136.895.571 ₫
  56. Nhẫn Msubuki Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Msubuki

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.172 crt - AAAAA

    17.240.011,00 ₫
    9.212.219  - 131.164.464  9.212.219 ₫ - 131.164.464 ₫
  57. Nhẫn Opulens Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.146 crt - AAAAA

    16.572.656,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  58. Dây chuyền nữ Diamant Đá Swarovski

    Dây chuyền nữ Diamant

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.524 crt - AAAAA

    12.287.488,00 ₫
    6.141.479  - 74.886.431  6.141.479 ₫ - 74.886.431 ₫
  59. Nhẫn Chalybs Đá Swarovski

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.242 crt - AAAAA

    12.865.127,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  60. Kẹp tóc Bobanc Đá Swarovski

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.912 crt - AAAAA

    12.642.675,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫

You’ve viewed 60 of 556 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng