Đang tải...
Tìm thấy 556 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Huipu - B Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.908 crt - VS

    27.372.887,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫
  2. Bông tai nữ Huipu - A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.792.276,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  3. Bông tai nữ Relationship - B Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Relationship - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    18.912.362,00 ₫
    8.232.413  - 104.008.940  8.232.413 ₫ - 104.008.940 ₫
  4. Bông tai nữ Relationship - A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    14.866.909,00 ₫
    6.724.496  - 82.075.079  6.724.496 ₫ - 82.075.079 ₫
  5. Bông tai nữ Persici - B Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.952 crt - VS

    35.974.920,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  6. Bông tai nữ Persici - A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.914 crt - VS

    31.730.507,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.577.551,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Panggih Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.335.784,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.440.597,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    32.752.767,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    33.548.045,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    72.384.843,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  18. Nhẫn Roseus Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    24.781.862,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  19. Nhẫn Ferrum Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    60.518.485,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  21. Airpods® Firgun Kim Cương Nhân Tạo

    Airpods® GLAMIRA Firgun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.024.168,00 ₫
    7.111.663  - 93.947.662  7.111.663 ₫ - 93.947.662 ₫
  22. Bông tai nữ Ubale Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Ubale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    22.641.117,00 ₫
    8.741.844  - 122.589.034  8.741.844 ₫ - 122.589.034 ₫
  23. Vòng tay nữ Relazieone Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    26.618.928,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ukumanga Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ukumanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    36.678.502,00 ₫
    10.205.611  - 200.631.118  10.205.611 ₫ - 200.631.118 ₫
  25. Nhẫn Brakumi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Brakumi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    25.996.856,00 ₫
    10.596.175  - 138.055.944  10.596.175 ₫ - 138.055.944 ₫
  26. Nhẫn Xhuma Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    31.102.776,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  27. Dây chuyền nữ Verbonnet Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    52.161.260,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  28. Nhẫn Upoznati Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.389.275,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  29. Nhẫn Sumpay Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.781.904,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  30. Nhẫn Renkonti Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.574.835,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  31. Nhẫn Judiye Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Judiye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    21.304.709,00 ₫
    9.516.180  - 117.692.834  9.516.180 ₫ - 117.692.834 ₫
  32. Vòng tay Guhura Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Guhura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.596 crt - VS

    73.953.610,00 ₫
    19.584.812  - 136.608.030  19.584.812 ₫ - 136.608.030 ₫
  33. Nhẫn Forbinde Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.574.679,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  34. Vòng Cổ Folyam Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    104.181.863,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  35. Nhẫn Astrum Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    18.845.852,00 ₫
    8.538.072  - 100.740.085  8.538.072 ₫ - 100.740.085 ₫
  36. Bông tai nữ Lacuseri Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lacuseri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.824 crt - VS

    66.843.360,00 ₫
    13.390.408  - 327.663.537  13.390.408 ₫ - 327.663.537 ₫
  37. Bông tai nữ Aestas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Aestas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.172.992,00 ₫
    7.825.434  - 120.721.123  7.825.434 ₫ - 120.721.123 ₫
  38. Nhẫn Castoreto Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    22.695.173,00 ₫
    7.947.131  - 134.348.414  7.947.131 ₫ - 134.348.414 ₫
  39. Nhẫn Aerarius Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.325.765,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  40. Nhẫn Capelas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.521.882,00 ₫
    7.763.736  - 109.683.435  7.763.736 ₫ - 109.683.435 ₫
  41. Bông tai nữ Aequitas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Aequitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.608 crt - VS

    45.957.516,00 ₫
    10.375.422  - 265.725.151  10.375.422 ₫ - 265.725.151 ₫
  42. Nhẫn Aviorine Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Aviorine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    20.171.507,00 ₫
    7.804.491  - 126.947.508  7.804.491 ₫ - 126.947.508 ₫
  43. Nhẫn Sargas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.387.435,00 ₫
    9.292.031  - 117.480.572  9.292.031 ₫ - 117.480.572 ₫
  44. Nhẫn Musalt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    20.262.637,00 ₫
    8.815.995  - 105.721.189  8.815.995 ₫ - 105.721.189 ₫
  45. Bông tai nữ Flumen Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Flumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    22.916.776,00 ₫
    6.007.047  - 277.767.549  6.007.047 ₫ - 277.767.549 ₫
  46. Nhẫn Aureus Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.541.100  - 87.296.750  6.541.100 ₫ - 87.296.750 ₫
  47. Bông tai nữ Cucumis Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    11.862.961,00 ₫
    5.009.409  - 61.188.383  5.009.409 ₫ - 61.188.383 ₫
  48. Nhẫn Connatus Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    38.494.060,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  49. Bông tai nữ Anguis Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Anguis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    12.871.918,00 ₫
    5.327.804  - 70.938.335  5.327.804 ₫ - 70.938.335 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Trigon Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    18.954.531,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  51. Nhẫn Stria Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  52. Bông tai nữ Serenum Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Serenum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    29.082.312,00 ₫
    8.281.092  - 136.131.424  8.281.092 ₫ - 136.131.424 ₫
  53. Nhẫn Procyo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    22.840.928,00 ₫
    9.014.107  - 122.900.356  9.014.107 ₫ - 122.900.356 ₫
  54. Dây chuyền nữ Probus Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    21.999.516,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  55. Nhẫn Poluxe Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    27.195.152,00 ₫
    9.984.857  - 136.895.571  9.984.857 ₫ - 136.895.571 ₫
  56. Nhẫn Msubuki Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Msubuki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    20.409.807,00 ₫
    9.212.219  - 131.164.464  9.212.219 ₫ - 131.164.464 ₫
  57. Nhẫn Opulens Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.883.960,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  58. Dây chuyền nữ Diamant Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Diamant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    6.141.479  - 74.886.431  6.141.479 ₫ - 74.886.431 ₫
  59. Nhẫn Chalybs Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  60. Kẹp tóc Bobanc Kim Cương Nhân Tạo

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    26.397.326,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫

You’ve viewed 60 of 556 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng