Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Suikerell Platin trắng

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    35.603.602,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  2. Dây chuyền nữ Soisfier Platin trắng

    Dây chuyền nữ Soisfier

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    35.433.792,00 ₫
    8.671.656  - 118.556.037  8.671.656 ₫ - 118.556.037 ₫
  3. Dây chuyền nữ Laime Platin trắng

    Dây chuyền nữ Laime

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    20.677.258,00 ₫
    5.390.917  - 65.943.082  5.390.917 ₫ - 65.943.082 ₫
  4. Dây chuyền nữ Jaromir Platin trắng

    Dây chuyền nữ Jaromir

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    49.907.309,00 ₫
    10.733.722  - 177.621.798  10.733.722 ₫ - 177.621.798 ₫
  5. Dây chuyền nữ Iachau Platin trắng

    Dây chuyền nữ Iachau

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.028 crt - AAA

    51.163.906,00 ₫
    10.591.081  - 195.791.523  10.591.081 ₫ - 195.791.523 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Gerumas Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gerumas

    Bạch Kim 950
    13.819.745,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  7. Vòng Cổ Fahatokiana Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.958 crt - AAA

    203.747.144,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Faelynn Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Faelynn

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    24.565.920,00 ₫
    4.086.773  - 71.716.639  4.086.773 ₫ - 71.716.639 ₫
  9. Dây Chuyền Denara Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Denara

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    56.611.995,00 ₫
    13.848.047  - 184.428.369  13.848.047 ₫ - 184.428.369 ₫
  10. Dây chuyền nữ Daioni Platin trắng

    Dây chuyền nữ Daioni

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AAA

    18.053.684,00 ₫
    4.724.127  - 51.693.145  4.724.127 ₫ - 51.693.145 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cosaint Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cosaint

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.306 crt - AAA

    24.543.278,00 ₫
    6.353.743  - 76.358.126  6.353.743 ₫ - 76.358.126 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cerasum Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cerasum

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    44.181.864,00 ₫
    9.805.142  - 152.390.785  9.805.142 ₫ - 152.390.785 ₫
  13. Dây chuyền nữ Cauda Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cauda

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    33.339.461,00 ₫
    8.060.338  - 114.990.012  8.060.338 ₫ - 114.990.012 ₫
  14. Dây chuyền nữ Capillus Platin trắng

    Dây chuyền nữ Capillus

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.936 crt - AAA

    75.350.585,00 ₫
    14.137.291  - 236.178.122  14.137.291 ₫ - 236.178.122 ₫
  15. Dây Chuyền Bondade Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Bondade

    Bạch Kim 950
    21.614.045,00 ₫
    6.035.348  - 52.995.025  6.035.348 ₫ - 52.995.025 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bizitza Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    35.402.659,00 ₫
    7.274.682  - 123.381.484  7.274.682 ₫ - 123.381.484 ₫
  17. Dây chuyền nữ Raisondetre Platin trắng

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.196 crt - AAA

    255.168.599,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kuporesa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kuporesa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.798 crt - AAA

    37.239.444,00 ₫
    8.167.885  - 137.857.835  8.167.885 ₫ - 137.857.835 ₫
  19. Dây chuyền nữ Lumturi Platin trắng

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    21.336.689,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  20. Dây chuyền nữ Resanigo Platin trắng

    Dây chuyền nữ Resanigo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    32.136.637,00 ₫
    8.023.546  - 93.381.626  8.023.546 ₫ - 93.381.626 ₫
  21. Dây Chuyền Ryuu Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Ryuu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.404 crt - AAA

    33.404.556,00 ₫
    8.334.299  - 120.919.231  8.334.299 ₫ - 120.919.231 ₫
  22. Dây Chuyền Paglunas Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Paglunas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - AAA

    24.585.731,00 ₫
    6.689.402  - 71.900.601  6.689.402 ₫ - 71.900.601 ₫
  23. Dây chuyền nữ Tenista Platin trắng

    Dây chuyền nữ Tenista

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.324 crt - AAA

    26.201.760,00 ₫
    6.398.460  - 89.688.251  6.398.460 ₫ - 89.688.251 ₫
  24. Dây chuyền nữ Iwosan Platin trắng

    Dây chuyền nữ Iwosan

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    66.605.341,00 ₫
    13.344.842  - 200.800.928  13.344.842 ₫ - 200.800.928 ₫
  25. Dây Chuyền Gijimas Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Gijimas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    20.142.355,00 ₫
    5.613.935  - 58.202.550  5.613.935 ₫ - 58.202.550 ₫
  26. Dây Chuyền Stesti Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Stesti

    Bạch Kim 950
    22.148.950,00 ₫
    6.183.932  - 54.480.872  6.183.932 ₫ - 54.480.872 ₫
  27. Dây chuyền nữ Mijn Platin trắng

    Dây chuyền nữ Mijn

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    39.803.582,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kaitsta Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    48.721.464,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  29. Vòng Cổ Vertroue Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    164.829.404,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  30. Vòng Cổ Dikost Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    207.652.787,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  31. Dây chuyền nữ Snachala Platin trắng

    Dây chuyền nữ Snachala

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    119.119.243,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  32. Dây chuyền nữ Seduisante Platin trắng

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    33.560.217,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  33. Vòng Cổ Hupenyu Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    177.185.951,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  34. Vòng Cổ Ubomi Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    194.585.866,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  35. Dây chuyền nữ Whisperar Platin trắng

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    35.764.921,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Penna Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    16.859.352,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  37. Dây chuyền nữ Labestiba Platin trắng

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    23.634.789,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    14.261.250,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  39. Dây chuyền nữ Caligari Platin trắng

    Dây chuyền nữ Caligari

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    21.631.028,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Debout Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    32.213.052,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  41. Dây Chuyền Dreyden Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreyden

    Bạch Kim 950
    15.271.624,00 ₫
    4.315.450  - 35.377.187  4.315.450 ₫ - 35.377.187 ₫
  42. Dây chuyền nữ Druzhba Platin trắng

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    27.430.054,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  43. Dây chuyền nữ Floraison Platin trắng

    Dây chuyền nữ Floraison

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    86.326.004,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  44. Dây chuyền nữ Imineti Platin trắng

    Dây chuyền nữ Imineti

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    43.262.057,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    23.031.965,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Oryn Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oryn

    Bạch Kim 950
    21.843.292,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tillit Platin trắng

    Dây chuyền nữ Tillit

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    25.932.893,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  48. Dây chuyền nữ Zagreus Platin trắng

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    18.438.589,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  49. Dây chuyền nữ Amuseren Platin trắng

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    35.680.016,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  50. Dây chuyền nữ Confiar Platin trắng

    Dây chuyền nữ Confiar

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    29.012.124,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dusha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    24.331.013,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  52. Dây chuyền nữ Eunoia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    27.387.603,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  53. Dây chuyền nữ Limjae Platin trắng

    Dây chuyền nữ Limjae

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    24.002.715,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Makt Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    16.989.541,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  55. Dây Chuyền Memercayai Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Memercayai

    Bạch Kim 950
    17.258.405,00 ₫
    4.874.693  - 40.896.025  4.874.693 ₫ - 40.896.025 ₫
  56. Dây chuyền nữ Nascha Platin trắng

    Dây chuyền nữ Nascha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    51.322.395,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ochrance Platin trắng

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    34.114.929,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Puture Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puture

    Bạch Kim 950
    17.793.310,00 ₫
    3.893.188  - 42.381.872  3.893.188 ₫ - 42.381.872 ₫
  59. Dây chuyền nữ Rakshak Platin trắng

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    89.178.819,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sieghild Platin trắng

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    24.438.559,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng