Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Suikerell Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    18.687.645,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  2. Dây chuyền nữ Soisfier Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Soisfier

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    20.453.675,00 ₫
    8.671.656  - 118.556.037  8.671.656 ₫ - 118.556.037 ₫
  3. Dây chuyền nữ Laime Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Laime

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    12.463.524,00 ₫
    5.390.917  - 65.943.082  5.390.917 ₫ - 65.943.082 ₫
  4. Dây chuyền nữ Jaromir Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Jaromir

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    26.224.969,00 ₫
    10.733.722  - 177.621.798  10.733.722 ₫ - 177.621.798 ₫
  5. Dây chuyền nữ Iachau Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Iachau

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.028 crt - AAA

    27.796.281,00 ₫
    10.591.081  - 195.791.523  10.591.081 ₫ - 195.791.523 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Gerumas Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gerumas

    Vàng Hồng 14K
    8.320.432,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  7. Vòng Cổ Fahatokiana Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.958 crt - AAA

    108.427.691,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Faelynn Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Faelynn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    16.666.901,00 ₫
    4.086.773  - 71.716.639  4.086.773 ₫ - 71.716.639 ₫
  9. Dây Chuyền Denara Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Denara

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    29.113.729,00 ₫
    13.848.047  - 184.428.369  13.848.047 ₫ - 184.428.369 ₫
  10. Dây chuyền nữ Daioni Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Daioni

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AAA

    11.059.473,00 ₫
    4.724.127  - 51.693.145  4.724.127 ₫ - 51.693.145 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cosaint Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cosaint

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.306 crt - AAA

    14.441.251,00 ₫
    6.353.743  - 76.358.126  6.353.743 ₫ - 76.358.126 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cerasum Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cerasum

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    23.213.945,00 ₫
    9.805.142  - 152.390.785  9.805.142 ₫ - 152.390.785 ₫
  13. Dây chuyền nữ Cauda Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cauda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    19.539.528,00 ₫
    8.060.338  - 114.990.012  8.060.338 ₫ - 114.990.012 ₫
  14. Dây chuyền nữ Capillus Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Capillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.936 crt - AAA

    40.259.808,00 ₫
    14.137.291  - 236.178.122  14.137.291 ₫ - 236.178.122 ₫
  15. Dây Chuyền Bondade Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bondade

    Vàng Hồng 14K
    12.102.111,00 ₫
    6.035.348  - 52.995.025  6.035.348 ₫ - 52.995.025 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bizitza Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    20.933.955,00 ₫
    7.274.682  - 123.381.484  7.274.682 ₫ - 123.381.484 ₫
  17. Dây chuyền nữ Raisondetre Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.196 crt - AAA

    132.822.953,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kuporesa Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kuporesa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.798 crt - AAA

    19.772.735,00 ₫
    8.167.885  - 137.857.835  8.167.885 ₫ - 137.857.835 ₫
  19. Dây chuyền nữ Lumturi Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    12.375.505,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  20. Dây chuyền nữ Resanigo Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Resanigo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    16.204.166,00 ₫
    8.023.546  - 93.381.626  8.023.546 ₫ - 93.381.626 ₫
  21. Dây Chuyền Ryuu Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ryuu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.404 crt - AAA

    17.314.727,00 ₫
    8.334.299  - 120.919.231  8.334.299 ₫ - 120.919.231 ₫
  22. Dây Chuyền Paglunas Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Paglunas

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - AAA

    12.351.166,00 ₫
    6.689.402  - 71.900.601  6.689.402 ₫ - 71.900.601 ₫
  23. Dây chuyền nữ Tenista Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Tenista

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.324 crt - AAA

    13.849.177,00 ₫
    6.398.460  - 89.688.251  6.398.460 ₫ - 89.688.251 ₫
  24. Dây chuyền nữ Iwosan Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Iwosan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    33.481.537,00 ₫
    13.344.842  - 200.800.928  13.344.842 ₫ - 200.800.928 ₫
  25. Dây Chuyền Gijimas Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Gijimas

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.874.763,00 ₫
    5.613.935  - 58.202.550  5.613.935 ₫ - 58.202.550 ₫
  26. Dây Chuyền Stesti Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Stesti

    Vàng Hồng 14K
    12.361.639,00 ₫
    6.183.932  - 54.480.872  6.183.932 ₫ - 54.480.872 ₫
  27. Dây chuyền nữ Mijn Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    19.661.792,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kaitsta Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    26.888.078,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  29. Vòng Cổ Vertroue Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    85.363.743,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  30. Vòng Cổ Dikost Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    108.005.996,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  31. Dây chuyền nữ Snachala Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    82.258.192,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  32. Dây chuyền nữ Seduisante Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    17.667.085,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  33. Vòng Cổ Hupenyu Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    90.717.871,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  34. Vòng Cổ Ubomi Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    100.092.541,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  35. Dây chuyền nữ Whisperar Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    20.352.071,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Penna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    10.101.177,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  37. Dây chuyền nữ Labestiba Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    15.224.359,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    8.840.616,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  39. Dây chuyền nữ Caligari Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    12.984.560,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Debout Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    18.963.871,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  41. Dây Chuyền Dreyden Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreyden

    Vàng Hồng 14K
    9.024.862,00 ₫
    4.315.450  - 35.377.187  4.315.450 ₫ - 35.377.187 ₫
  42. Dây chuyền nữ Druzhba Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    19.688.394,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  43. Dây chuyền nữ Floraison Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    51.077.869,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  44. Dây chuyền nữ Imineti Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    26.000.252,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    13.402.011,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Oryn Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oryn

    Vàng Hồng 14K
    12.213.338,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tillit Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    14.926.060,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  48. Dây chuyền nữ Zagreus Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    11.129.662,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  49. Dây chuyền nữ Amuseren Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    18.331.326,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  50. Dây chuyền nữ Confiar Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    16.667.749,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dusha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    14.032.290,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  52. Dây chuyền nữ Eunoia Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.972.857,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  53. Dây chuyền nữ Limjae Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    12.869.654,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Makt Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    9.916.650,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  55. Dây Chuyền Memercayai Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Memercayai

    Vàng Hồng 14K
    9.988.819,00 ₫
    4.874.693  - 40.896.025  4.874.693 ₫ - 40.896.025 ₫
  56. Dây chuyền nữ Nascha Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    33.147.576,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ochrance Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    18.300.477,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Puture Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puture

    Vàng Hồng 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.893.188  - 42.381.872  3.893.188 ₫ - 42.381.872 ₫
  59. Dây chuyền nữ Rakshak Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    49.839.384,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sieghild Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    14.769.267,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng