Đang tải...
Tìm thấy 33 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Nikolet Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.867.887,00 ₫
    6.136.951  - 59.009.152  6.136.951 ₫ - 59.009.152 ₫
  2. Vòng tay nữ Onega Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    11.292.399,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  3. Vòng Tay Sahre Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.018.834,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  4. Vòng tay nữ Inari Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  5. Vòng tay nữ Grundy Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  6. Vòng tay nữ Vattern Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  7. Vòng Tay Seliger Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.688.638,00 ₫
    6.777.137  - 65.164.785  6.777.137 ₫ - 65.164.785 ₫
  8. Vòng tay nữ Horsens Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    15.735.774,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Helsingar Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  11. Vòng tay nữ Ladoga Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  12. Vòng tay nữ Malaren Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  13. Vòng tay nữ Roskilde Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  14. Vòng tay nữ Saimaa Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  15. Vòng tay nữ Saxona Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    12.481.071,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  16. Vòng tay nữ Vanern Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    14.858.420,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  17. Vòng Tay Dotty Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    9.113.164,00 ₫
    6.652.609  - 68.348.730  6.652.609 ₫ - 68.348.730 ₫
  18. Vòng Tay Narva Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    9.084.862,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  19. Vòng Tay Samenta Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.018.834,00 ₫
    5.474.690  - 52.641.255  5.474.690 ₫ - 52.641.255 ₫
  20. Vòng Tay Samira Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    10.358.441,00 ₫
    7.354.493  - 77.688.307  7.354.493 ₫ - 77.688.307 ₫
  21. Vòng Tay Sevan Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    10.160.329,00 ₫
    7.112.230  - 76.202.467  7.112.230 ₫ - 76.202.467 ₫
  22. Vòng Tay Leann Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Leann

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    15.764.076,00 ₫
    8.197.319  - 27.744.773  8.197.319 ₫ - 27.744.773 ₫
  23. Vòng tay nữ Janeen Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.065.927,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  24. Vòng tay nữ Fredricka Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    27.367.794,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng tay nữ Dizaine Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    32.462.109,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  27. Vòng Tay Credere Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Credere

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    37.330.011,00 ₫
    18.665.005  - 65.700.819  18.665.005 ₫ - 65.700.819 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    18.933.870,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.018.776,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.188.586,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫

You’ve viewed 33 of 33 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng