Đang tải...
Tìm thấy 37 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  2. Nhẫn Emblish Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    15.369.831,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  3. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  4. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  5. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  6. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  7. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  8. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  11. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  12. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  13. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  14. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    45.474.123,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  15. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  16. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  17. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  18. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    13.598.141,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  19. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  20. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  21. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  22. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  23. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    17.820.197,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  24. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  27. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    202.971.960,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  28. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - SI

    194.354.925,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  29. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    22.514.609,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  30. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  31. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    25.332.613,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  32. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  33. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  34. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫

You’ve viewed 37 of 37 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng