Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Eliseo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    64.131.771,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    14.264.083,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  4. Nhẫn Toinette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  5. Nhẫn Jesasia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  6. Nhẫn Julee Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.018.820,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  7. Nhẫn Simonay Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    15.594.264,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  12. Nhẫn Dietmar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  13. Nhẫn Geneva Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.613.100,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  14. Nhẫn Detrain Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Vàng 9K
    6.367.894,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  15. Nhẫn Johna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.924.461,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  16. Nhẫn Manjari Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  17. Nhẫn Hansika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  18. Nhẫn Shyla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Vàng 9K
    6.509.403,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    20.405.562,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  21. Nhẫn Joslyn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Vàng 9K
    7.952.792,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    21.481.029,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  23. Nhẫn Aditya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  24. Nhẫn Enid Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.943.353,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    32.688.522,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Tova Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  28. Nhẫn Semasia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    100.641.031,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  29. Nhẫn Jaume Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  30. Nhẫn Cienian Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  31. Nhẫn Joye Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    15.056.532,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  32. Nhẫn Isedoria Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  33. Nhẫn Tonyetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  34. Nhẫn Ciera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    21.877.253,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  35. Nhẫn Terantia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    30.764.004,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  36. Nhẫn Celestine Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    14.065.970,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  37. Nhẫn Jobina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  38. Nhẫn Sabra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sabra

    Vàng 9K
    6.509.403,00 ₫
    4.751.864  - 48.820.522  4.751.864 ₫ - 48.820.522 ₫
  39. Nhẫn Theone Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    12.537.676,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  40. Nhẫn Lizzie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzie

    Vàng 9K
    8.037.697,00 ₫
    5.626.387  - 60.282.727  5.626.387 ₫ - 60.282.727 ₫
  41. Nhẫn Emmanila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.094.230,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  42. Nhẫn Janna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    10.018.820,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn Mazie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.065.942,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  45. Nhẫn Charlese Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    71.688.337,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  46. Nhẫn Gerwin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.386.743,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  47. Nhẫn Jabilio Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.735.788,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  48. Nhẫn Vernin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  49. Nhẫn Fridolin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.613.113,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  50. Nhẫn Izarra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.820.679,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  51. Nhẫn Seneca Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    199.102.828,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  52. Nhẫn Roassina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  53. Nhẫn Sheldan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    19.075.381,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  54. Nhẫn Tieshia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    23.801.772,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  55. Nhẫn Quanika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    11.660.322,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  57. Nhẫn Cheslie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.009.351,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  58. Nhẫn Draven Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.499.935,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  59. Nhẫn Giachetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  60. Nhẫn Jacenty Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  61. Nhẫn Janthina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  62. Nhẫn Josanne Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    30.254.572,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  63. Nhẫn Malvika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  64. Nhẫn Nelsania Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    14.179.177,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫

You’ve viewed 60 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng