Đang tải...
Tìm thấy 37 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  2. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  3. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  4. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  5. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  6. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  7. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.386.743,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  8. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  11. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  12. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.009.351,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  13. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  14. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  15. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.735.788,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  16. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  17. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  18. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  19. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    30.254.572,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  20. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  21. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    14.179.177,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  22. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  23. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  24. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    199.102.828,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2 crt - SI

    189.055.706,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  27. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    19.075.381,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  28. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    61.273.293,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  29. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    19.726.320,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  30. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    23.801.772,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  31. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    35.490.396,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  32. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    28.103.640,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  33. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  34. Nhẫn Emblish Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    31.131.927,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    34.896.059,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    32.688.522,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫

You’ve viewed 37 of 37 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng