Đang tải...
Tìm thấy 37 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  2. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    61.273.293,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  3. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  4. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  5. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  6. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  7. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.009.351,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  8. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.386.743,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  11. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  12. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  13. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  14. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.735.788,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  15. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  16. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  17. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    30.254.572,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  18. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  19. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  20. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    14.179.177,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  21. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  22. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  23. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    199.102.828,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  24. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    2 crt - SI

    189.055.706,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    19.075.381,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  27. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    19.726.320,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  28. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    23.801.772,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  29. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    35.490.396,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  30. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  31. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    15.169.739,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  32. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    28.103.640,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  33. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  34. Nhẫn Emblish Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    31.131.927,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    34.896.059,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    32.688.522,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫

You’ve viewed 37 of 37 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng