Đang tải...
Tìm thấy 82 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Geesinimo Platin trắng

    Dây chuyền nữ Geesinimo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    28.100.808,00 ₫
    6.867.136  - 98.023.115  6.867.136 ₫ - 98.023.115 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ebullience Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ebullience

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    18.367.835,00 ₫
    3.871.679  - 49.528.062  3.871.679 ₫ - 49.528.062 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Ertegi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ertegi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    19.134.813,00 ₫
    3.721.114  - 61.513.856  3.721.114 ₫ - 61.513.856 ₫
  4. Dây chuyền nữ Bedoeling Platin trắng

    Dây chuyền nữ Bedoeling

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    51.424.284,00 ₫
    10.485.799  - 209.291.460  10.485.799 ₫ - 209.291.460 ₫
  5. Dây chuyền nữ Blackash Platin trắng

    Dây chuyền nữ Blackash

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    20.139.525,00 ₫
    5.390.917  - 57.763.876  5.390.917 ₫ - 57.763.876 ₫
  6. Dây chuyền nữ Bobedi Platin trắng

    Dây chuyền nữ Bobedi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    26.756.475,00 ₫
    7.117.890  - 77.801.515  7.117.890 ₫ - 77.801.515 ₫
  7. Dây chuyền nữ Gossamer Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gossamer

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    23.767.810,00 ₫
    5.990.914  - 77.122.273  5.990.914 ₫ - 77.122.273 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Osmijeh Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Osmijeh

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.416 crt - AAA

    28.372.503,00 ₫
    5.837.235  - 100.598.571  5.837.235 ₫ - 100.598.571 ₫
  9. Dây chuyền nữ Pamoja Platin trắng

    Dây chuyền nữ Pamoja

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.604 crt - AAA

    33.820.591,00 ₫
    7.924.490  - 102.027.811  7.924.490 ₫ - 102.027.811 ₫
  10. Dây chuyền nữ Surreptitious Platin trắng

    Dây chuyền nữ Surreptitious

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    31.330.037,00 ₫
    7.499.963  - 117.678.680  7.499.963 ₫ - 117.678.680 ₫
  11. Dây chuyền nữ Susurrous Platin trắng

    Dây chuyền nữ Susurrous

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    24.282.903,00 ₫
    6.079.216  - 83.688.280  6.079.216 ₫ - 83.688.280 ₫
  12. Dây chuyền nữ Urumuri Platin trắng

    Dây chuyền nữ Urumuri

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    24.452.713,00 ₫
    6.316.950  - 74.631.718  6.316.950 ₫ - 74.631.718 ₫
  13. Dây chuyền nữ Fuchsiak Platin trắng

    Dây chuyền nữ Fuchsiak

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    32.968.710,00 ₫
    8.610.524  - 92.900.500  8.610.524 ₫ - 92.900.500 ₫
  14. Dây chuyền nữ Kalua Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kalua

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    20.085.752,00 ₫
    5.455.445  - 55.457.281  5.455.445 ₫ - 55.457.281 ₫
  15. Dây chuyền nữ Hevitra Platin trắng

    Dây chuyền nữ Hevitra

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    23.552.717,00 ₫
    5.929.217  - 65.773.272  5.929.217 ₫ - 65.773.272 ₫
  16. Dây chuyền nữ Kauban Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kauban

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.318.788,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Approachable Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Approachable

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    24.192.337,00 ₫
    5.033.183  - 80.122.260  5.033.183 ₫ - 80.122.260 ₫
  18. Dây chuyền nữ Gevoel Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gevoel

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    28.794.201,00 ₫
    7.117.890  - 100.612.728  7.117.890 ₫ - 100.612.728 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Hamwe Platin trắng

    Dây chuyền nữ Hamwe

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    24.577.239,00 ₫
    6.122.234  - 85.584.495  6.122.234 ₫ - 85.584.495 ₫
  21. Dây chuyền nữ Sammen Platin trắng

    Dây chuyền nữ Sammen

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    24.882.898,00 ₫
    6.208.271  - 86.433.547  6.208.271 ₫ - 86.433.547 ₫
  22. Dây chuyền nữ Seraglio Platin trắng

    Dây chuyền nữ Seraglio

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.553.677,00 ₫
    5.154.314  - 58.372.358  5.154.314 ₫ - 58.372.358 ₫
  23. Dây chuyền nữ Smysl Platin trắng

    Dây chuyền nữ Smysl

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.318.788,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  24. Dây chuyền nữ Summery Platin trắng

    Dây chuyền nữ Summery

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    27.280.056,00 ₫
    6.444.874  - 106.428.733  6.444.874 ₫ - 106.428.733 ₫
  25. Dây chuyền nữ Untoward Platin trắng

    Dây chuyền nữ Untoward

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    23.060.267,00 ₫
    5.492.804  - 80.292.070  5.492.804 ₫ - 80.292.070 ₫
  26. Dây chuyền nữ Niat Platin trắng

    Dây chuyền nữ Niat

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.368 crt - AAA

    34.700.777,00 ₫
    8.529.015  - 114.862.661  8.529.015 ₫ - 114.862.661 ₫
  27. Dây chuyền nữ Shadbush Platin trắng

    Dây chuyền nữ Shadbush

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.244 crt - AAA

    25.763.082,00 ₫
    6.629.684  - 70.881.731  6.629.684 ₫ - 70.881.731 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Umugani Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Umugani

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    20.037.640,00 ₫
    4.086.773  - 61.952.535  4.086.773 ₫ - 61.952.535 ₫
  29. Dây chuyền nữ Trenna Platin trắng

    Dây chuyền nữ Trenna

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.138 crt - AAA

    54.381.816,00 ₫
    12.632.486  - 147.607.787  12.632.486 ₫ - 147.607.787 ₫
  30. Dây chuyền nữ Goryu Platin trắng

    Dây chuyền nữ Goryu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.832 crt - AAA

    51.588.431,00 ₫
    11.711.264  - 193.838.696  11.711.264 ₫ - 193.838.696 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Gijeog Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gijeog

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.508 crt - AAA

    30.964.945,00 ₫
    6.219.309  - 91.626.919  6.219.309 ₫ - 91.626.919 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jarumi Platin trắng

    Dây chuyền nữ Jarumi

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    30.914.002,00 ₫
    7.508.454  - 102.523.097  7.508.454 ₫ - 102.523.097 ₫
  33. Dây chuyền nữ Mautinoa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Mautinoa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    25.740.442,00 ₫
    6.622.609  - 79.287.354  6.622.609 ₫ - 79.287.354 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Saule Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Saule

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    17.278.218,00 ₫
    3.549.039  - 44.136.580  3.549.039 ₫ - 44.136.580 ₫
  35. Dây chuyền nữ Tonkli Platin trắng

    Dây chuyền nữ Tonkli

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    23.790.450,00 ₫
    6.036.197  - 79.584.523  6.036.197 ₫ - 79.584.523 ₫
  36. Dây chuyền nữ Pasyblom Platin trắng

    Dây chuyền nữ Pasyblom

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    20.156.505,00 ₫
    5.433.936  - 58.754.433  5.433.936 ₫ - 58.754.433 ₫
  37. Dây chuyền nữ Sfaky Platin trắng

    Dây chuyền nữ Sfaky

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    21.662.158,00 ₫
    5.692.047  - 57.792.173  5.692.047 ₫ - 57.792.173 ₫
  38. Dây chuyền nữ Slogas Platin trắng

    Dây chuyền nữ Slogas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    23.181.965,00 ₫
    6.007.047  - 77.730.763  6.007.047 ₫ - 77.730.763 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Sorotan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sorotan

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    22.562.154,00 ₫
    4.646.015  - 73.358.138  4.646.015 ₫ - 73.358.138 ₫
  40. Dây chuyền nữ Analyze Platin trắng

    Dây chuyền nữ Analyze

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    23.043.286,00 ₫
    5.929.217  - 72.537.390  5.929.217 ₫ - 72.537.390 ₫
  41. Dây chuyền nữ Casal Platin trắng

    Dây chuyền nữ Casal

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    32.017.771,00 ₫
    8.039.961  - 100.202.353  8.039.961 ₫ - 100.202.353 ₫
  42. Dây chuyền nữ Csodo Platin trắng

    Dây chuyền nữ Csodo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.7 crt - AAA

    40.669.617,00 ₫
    9.282.974  - 123.650.356  9.282.974 ₫ - 123.650.356 ₫
  43. Dây chuyền nữ Gledy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gledy

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    15.585.773,00 ₫
    4.164.885  - 43.457.339  4.164.885 ₫ - 43.457.339 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gurea Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gurea

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    18.823.494,00 ₫
    3.721.114  - 59.079.906  3.721.114 ₫ - 59.079.906 ₫
  45. Dây chuyền nữ Halkali Platin trắng

    Dây chuyền nữ Halkali

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    22.049.892,00 ₫
    5.865.537  - 63.070.449  5.865.537 ₫ - 63.070.449 ₫
  46. Dây chuyền nữ Miraculu Platin trắng

    Dây chuyền nữ Miraculu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    30.996.078,00 ₫
    7.627.322  - 110.122.116  7.627.322 ₫ - 110.122.116 ₫
  47. Dây chuyền nữ Rectaned Platin trắng

    Dây chuyền nữ Rectaned

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    22.038.571,00 ₫
    5.670.538  - 70.825.129  5.670.538 ₫ - 70.825.129 ₫
  48. Vòng Cổ Tynda Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    129.672.968,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  49. Dây chuyền nữ Choma Platin trắng

    Dây chuyền nữ Choma

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    17.762.177,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Harbro Platin trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Harbro

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    33.687.575,00 ₫
    7.904.679  - 120.749.424  7.904.679 ₫ - 120.749.424 ₫
  51. Dây chuyền nữ Laitsje Platin trắng

    Dây chuyền nữ Laitsje

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    39.789.432,00 ₫
    9.425.615  - 143.334.222  9.425.615 ₫ - 143.334.222 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Prietenie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Prietenie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    22.856.493,00 ₫
    5.051.862  - 62.575.173  5.051.862 ₫ - 62.575.173 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sheta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sheta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    16.915.956,00 ₫
    3.463.002  - 45.495.065  3.463.002 ₫ - 45.495.065 ₫
  54. Vòng Cổ Syrina Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.388 crt - AAA

    155.195.488,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Anuros Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anuros

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    17.037.653,00 ₫
    3.441.492  - 47.490.337  3.441.492 ₫ - 47.490.337 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Bystra Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bystra

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.376 crt - AAA

    25.420.632,00 ₫
    5.076.201  - 72.905.309  5.076.201 ₫ - 72.905.309 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Cholinga Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cholinga

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    32.252.675,00 ₫
    6.749.967  - 92.037.296  6.749.967 ₫ - 92.037.296 ₫
  58. Dây chuyền nữ Meangadh Platin trắng

    Dây chuyền nữ Meangadh

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.565 crt - AAA

    30.350.795,00 ₫
    7.330.153  - 117.820.189  7.330.153 ₫ - 117.820.189 ₫
  59. Dây chuyền nữ Nibela Platin trắng

    Dây chuyền nữ Nibela

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    19.924.433,00 ₫
    5.218.843  - 60.480.844  5.218.843 ₫ - 60.480.844 ₫
  60. Dây chuyền nữ Varakha Platin trắng

    Dây chuyền nữ Varakha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AAA

    26.982.889,00 ₫
    6.693.364  - 77.376.989  6.693.364 ₫ - 77.376.989 ₫
  61. Vòng Cổ Achillea Platin trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.898 crt - AAA

    144.081.389,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫

You’ve viewed 60 of 82 products