Đang tải...
Tìm thấy 118 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ogandan Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ogandan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    32.499.750,00 ₫
    13.360.691  - 55.971.808  13.360.691 ₫ - 55.971.808 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Prietenie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Prietenie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    13.069.182,00 ₫
    5.051.862  - 62.575.173  5.051.862 ₫ - 62.575.173 ₫
  3. Dây chuyền nữ Jarumi Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Jarumi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    16.004.356,00 ₫
    7.508.454  - 102.523.097  7.508.454 ₫ - 102.523.097 ₫
  4. Dây chuyền nữ Gledy Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Gledy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    9.614.387,00 ₫
    4.164.885  - 43.457.339  4.164.885 ₫ - 43.457.339 ₫
  5. Dây chuyền nữ Amincewa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Amincewa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    17.743.782,00 ₫
    8.815.995  - 36.146.996  8.815.995 ₫ - 36.146.996 ₫
  6. Dây chuyền nữ Geesinimo Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Geesinimo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    14.843.418,00 ₫
    6.867.136  - 98.023.115  6.867.136 ₫ - 98.023.115 ₫
  7. Dây chuyền nữ Dewr Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Dewr

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.344 crt - AAA

    37.244.822,00 ₫
    14.723.703  - 77.915.856  14.723.703 ₫ - 77.915.856 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Ebullience Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ebullience

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    10.862.211,00 ₫
    3.871.679  - 49.528.062  3.871.679 ₫ - 49.528.062 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ertegi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ertegi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    11.904.564,00 ₫
    3.721.114  - 61.513.856  3.721.114 ₫ - 61.513.856 ₫
  10. Dây chuyền nữ Bedoeling Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Bedoeling

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    29.000.805,00 ₫
    10.485.799  - 209.291.460  10.485.799 ₫ - 209.291.460 ₫
  11. Dây chuyền nữ Blackash Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Blackash

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    11.925.791,00 ₫
    5.390.917  - 57.763.876  5.390.917 ₫ - 57.763.876 ₫
  12. Dây chuyền nữ Bobedi Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Bobedi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    15.238.229,00 ₫
    7.117.890  - 77.801.515  7.117.890 ₫ - 77.801.515 ₫
  13. Dây chuyền nữ Gossamer Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Gossamer

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    12.202.016,00 ₫
    5.990.914  - 77.122.273  5.990.914 ₫ - 77.122.273 ₫
  14. Dây chuyền nữ Modig Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Modig

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.48 crt - AAA

    27.662.131,00 ₫
    11.411.266  - 76.029.826  11.411.266 ₫ - 76.029.826 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Osmijeh Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Osmijeh

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.416 crt - AAA

    17.129.634,00 ₫
    5.837.235  - 100.598.571  5.837.235 ₫ - 100.598.571 ₫
  16. Dây chuyền nữ Verenag Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Verenag

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.308 crt - AAA

    18.657.362,00 ₫
    8.578.260  - 35.973.790  8.578.260 ₫ - 35.973.790 ₫
  17. Dây chuyền nữ Wani Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Wani

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.6 crt - AAA

    50.059.006,00 ₫
    17.758.783  - 196.780.952  17.758.783 ₫ - 196.780.952 ₫
  18. Dây chuyền nữ Wherewithal Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Wherewithal

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    16.604.354,00 ₫
    7.904.679  - 40.478.297  7.904.679 ₫ - 40.478.297 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Boitshhepho Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Boitshhepho

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.792 crt - AAA

    46.967.323,00 ₫
    16.070.866  - 127.242.413  16.070.866 ₫ - 127.242.413 ₫
  21. Dây chuyền nữ Pamoja Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Pamoja

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.604 crt - AAA

    20.807.446,00 ₫
    7.924.490  - 102.027.811  7.924.490 ₫ - 102.027.811 ₫
  22. Dây chuyền nữ Silau Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Silau

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.368 crt - AAA

    19.016.512,00 ₫
    8.558.449  - 55.367.284  8.558.449 ₫ - 55.367.284 ₫
  23. Dây chuyền nữ Surreptitious Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Surreptitious

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    19.103.681,00 ₫
    7.499.963  - 117.678.680  7.499.963 ₫ - 117.678.680 ₫
  24. Dây chuyền nữ Susurrous Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Susurrous

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    14.810.306,00 ₫
    6.079.216  - 83.688.280  6.079.216 ₫ - 83.688.280 ₫
  25. Dây chuyền nữ Zorigtoi Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Zorigtoi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    19.637.736,00 ₫
    8.774.958  - 45.835.254  8.774.958 ₫ - 45.835.254 ₫
  26. Dây chuyền nữ Urumuri Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Urumuri

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    12.257.488,00 ₫
    6.316.950  - 74.631.718  6.316.950 ₫ - 74.631.718 ₫
  27. Dây chuyền nữ Fuchsiak Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Fuchsiak

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    18.106.611,00 ₫
    8.610.524  - 92.900.500  8.610.524 ₫ - 92.900.500 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kalua Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kalua

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.754.000,00 ₫
    5.455.445  - 55.457.281  5.455.445 ₫ - 55.457.281 ₫
  29. Dây chuyền nữ Hevitra Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Hevitra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    14.237.478,00 ₫
    5.929.217  - 65.773.272  5.929.217 ₫ - 65.773.272 ₫
  30. Dây chuyền nữ Kauban Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kauban

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    10.072.026,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  31. Dây chuyền nữ Pogumno Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Pogumno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.96 crt - AAA

    53.671.443,00 ₫
    17.909.348  - 149.048.349  17.909.348 ₫ - 149.048.349 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Approachable Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Approachable

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    14.562.383,00 ₫
    5.033.183  - 80.122.260  5.033.183 ₫ - 80.122.260 ₫
  33. Dây chuyền nữ Gevoel Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Gevoel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    17.275.955,00 ₫
    7.117.890  - 100.612.728  7.117.890 ₫ - 100.612.728 ₫
  34. Dây chuyền nữ Hamwe Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Hamwe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    15.025.964,00 ₫
    6.122.234  - 85.584.495  6.122.234 ₫ - 85.584.495 ₫
  35. Dây chuyền nữ Sammen Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Sammen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    15.174.266,00 ₫
    6.208.271  - 86.433.547  6.208.271 ₫ - 86.433.547 ₫
  36. Dây chuyền nữ Seraglio Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Seraglio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.772.678,00 ₫
    5.154.314  - 58.372.358  5.154.314 ₫ - 58.372.358 ₫
  37. Dây chuyền nữ Skupaj Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Skupaj

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    19.145.568,00 ₫
    7.669.774  - 66.398.173  7.669.774 ₫ - 66.398.173 ₫
  38. Dây chuyền nữ Smysl Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Smysl

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    10.072.026,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  39. Dây chuyền nữ Summery Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Summery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.544 crt - AAA

    17.138.690,00 ₫
    6.444.874  - 106.428.733  6.444.874 ₫ - 106.428.733 ₫
  40. Dây chuyền nữ Untoward Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Untoward

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    14.217.102,00 ₫
    5.492.804  - 80.292.070  5.492.804 ₫ - 80.292.070 ₫
  41. Dây chuyền nữ Vestigial Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Vestigial

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    78.472.550,00 ₫
    36.225.110  - 130.560.511  36.225.110 ₫ - 130.560.511 ₫
  42. Dây chuyền nữ Nemesia Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Nemesia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    22.648.475,00 ₫
    9.870.235  - 44.546.957  9.870.235 ₫ - 44.546.957 ₫
  43. Dây chuyền nữ Niat Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Niat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.368 crt - AAA

    19.996.036,00 ₫
    8.529.015  - 114.862.661  8.529.015 ₫ - 114.862.661 ₫
  44. Dây chuyền nữ Shadbush Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Shadbush

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.244 crt - AAA

    15.149.643,00 ₫
    6.629.684  - 70.881.731  6.629.684 ₫ - 70.881.731 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Umugani Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Umugani

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    12.138.621,00 ₫
    4.086.773  - 61.952.535  4.086.773 ₫ - 61.952.535 ₫
  46. Dây chuyền nữ Trenna Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Trenna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.138 crt - AAA

    28.583.354,00 ₫
    12.632.486  - 147.607.787  12.632.486 ₫ - 147.607.787 ₫
  47. Dây chuyền nữ Goryu Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Goryu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.832 crt - AAA

    30.156.647,00 ₫
    11.711.264  - 193.838.696  11.711.264 ₫ - 193.838.696 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gijeog Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gijeog

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.508 crt - AAA

    19.013.965,00 ₫
    6.219.309  - 91.626.919  6.219.309 ₫ - 91.626.919 ₫
  49. Dây chuyền nữ Mautinoa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mautinoa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    12.955.126,00 ₫
    6.622.609  - 79.287.354  6.622.609 ₫ - 79.287.354 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Saule Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Saule

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    10.362.685,00 ₫
    3.549.039  - 44.136.580  3.549.039 ₫ - 44.136.580 ₫
  51. Dây chuyền nữ Tonkli Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Tonkli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    14.396.533,00 ₫
    6.036.197  - 79.584.523  6.036.197 ₫ - 79.584.523 ₫
  52. Dây chuyền nữ Pasyblom Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Pasyblom

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    10.085.610,00 ₫
    5.433.936  - 58.754.433  5.433.936 ₫ - 58.754.433 ₫
  53. Dây chuyền nữ Sfaky Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Sfaky

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    12.897.673,00 ₫
    5.692.047  - 57.792.173  5.692.047 ₫ - 57.792.173 ₫
  54. Dây chuyền nữ Slogas Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Slogas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    12.048.904,00 ₫
    6.007.047  - 77.730.763  6.007.047 ₫ - 77.730.763 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sorotan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sorotan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    13.640.311,00 ₫
    4.646.015  - 73.358.138  4.646.015 ₫ - 73.358.138 ₫
  56. Dây chuyền nữ Tokoruasa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Tokoruasa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.416 crt - AAA

    23.395.360,00 ₫
    9.928.254  - 64.342.335  9.928.254 ₫ - 64.342.335 ₫
  57. Dây chuyền nữ Analyze Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Analyze

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    13.728.047,00 ₫
    5.929.217  - 72.537.390  5.929.217 ₫ - 72.537.390 ₫
  58. Dây chuyền nữ Casal Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Casal

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    18.257.177,00 ₫
    8.039.961  - 100.202.353  8.039.961 ₫ - 100.202.353 ₫
  59. Dây chuyền nữ Csodo Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Csodo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.7 crt - AAA

    24.509.317,00 ₫
    9.282.974  - 123.650.356  9.282.974 ₫ - 123.650.356 ₫
  60. Dây chuyền nữ Lobelya Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lobelya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    43.314.415,00 ₫
    21.684.802  - 80.948.670  21.684.802 ₫ - 80.948.670 ₫
  61. Dây chuyền nữ Dilisima Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Dilisima

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.432 crt - AAA

    46.259.214,00 ₫
    22.556.496  - 94.556.154  22.556.496 ₫ - 94.556.154 ₫

You’ve viewed 60 of 118 products