Đang tải...
Tìm thấy 118 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Wundero Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Wundero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    30.399.760,00 ₫
    12.891.165  - 116.956.425  12.891.165 ₫ - 116.956.425 ₫
  2. Dây chuyền nữ Agasawa Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Agasawa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    20.327.450,00 ₫
    9.364.483  - 65.293.274  9.364.483 ₫ - 65.293.274 ₫
  3. Dây chuyền nữ Wanderlust Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Wanderlust

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.692.853,00 ₫
    7.437.700  - 103.966.482  7.437.700 ₫ - 103.966.482 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ubucuti Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ubucuti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.872.471,00 ₫
    5.970.537  - 99.777.824  5.970.537 ₫ - 99.777.824 ₫
  5. Dây chuyền nữ Recepteur Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Recepteur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    23.801.772,00 ₫
    10.698.062  - 65.207.236  10.698.062 ₫ - 65.207.236 ₫
  6. Vòng Cổ Sorridi Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.288 crt - VS

    85.261.009,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  7. Dây chuyền nữ Pammati Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Pammati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    19.377.925,00 ₫
    9.179.673  - 128.334.292  9.179.673 ₫ - 128.334.292 ₫
  8. Dây chuyền nữ Oscansy Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Oscansy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    14.922.097,00 ₫
    6.969.305  - 89.560.888  6.969.305 ₫ - 89.560.888 ₫
  9. Dây chuyền nữ Naraniag Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Naraniag

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.616 crt - VS

    34.107.006,00 ₫
    13.503.332  - 99.099.151  13.503.332 ₫ - 99.099.151 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lyse Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Lyse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    29.802.310,00 ₫
    13.229.937  - 88.469.013  13.229.937 ₫ - 88.469.013 ₫
  11. Vòng Cổ Lolivier Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.616 crt - VS

    73.888.798,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  12. Vòng Cổ Leende Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.776 crt - VS

    87.801.091,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lebois Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Lebois

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    11.329.474,00 ₫
    4.323.375  - 54.721.436  4.323.375 ₫ - 54.721.436 ₫
  14. Dây chuyền nữ Lafleur Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Lafleur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    20.791.881,00 ₫
    9.353.728  - 67.199.679  9.353.728 ₫ - 67.199.679 ₫
  15. Dây chuyền nữ Khicory Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Khicory

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    9.251.276,00 ₫
    4.315.450  - 40.528.105  4.315.450 ₫ - 40.528.105 ₫
  16. Vòng Cổ Iyanu Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.32 crt - VS

    104.904.123,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  17. Vòng Cổ Panggep Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.912 crt - VS

    117.248.783,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  18. Dây chuyền nữ Godelia Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Godelia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    38.306.137,00 ₫
    15.516.152  - 94.387.475  15.516.152 ₫ - 94.387.475 ₫
  19. Dây chuyền nữ Gnuas Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Gnuas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    21.200.840,00 ₫
    9.382.030  - 51.894.091  9.382.030 ₫ - 51.894.091 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Floksia Đá Moissanite

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Floksia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    41.592.820,00 ₫
    16.218.036  - 250.838.430  16.218.036 ₫ - 250.838.430 ₫
  21. Vòng Cổ Miraklu Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Miraklu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.928 crt - VS

    81.972.628,00 ₫
    25.446.105  - 520.157.905  25.446.105 ₫ - 520.157.905 ₫
  22. Dây chuyền nữ Eucalyptus Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Eucalyptus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    19.562.453,00 ₫
    9.032.504  - 55.362.754  9.032.504 ₫ - 55.362.754 ₫
  23. Vòng Cổ Entansyon Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Entansyon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.88 crt - VS

    111.471.828,00 ₫
    59.412.453  - 767.048.245  59.412.453 ₫ - 767.048.245 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Effervescent Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Effervescent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    10.097.214,00 ₫
    3.544.794  - 48.240.331  3.544.794 ₫ - 48.240.331 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Desita Đá Moissanite

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Desita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.765 crt - VS

    43.973.280,00 ₫
    15.579.548  - 285.663.733  15.579.548 ₫ - 285.663.733 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Connective Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Connective

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    10.600.703,00 ₫
    3.735.831  - 53.829.929  3.735.831 ₫ - 53.829.929 ₫
  27. Dây chuyền nữ Coentro Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Coentro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.607.680,00 ₫
    5.249.975  - 65.009.125  5.249.975 ₫ - 65.009.125 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Chivimbo Đá Moissanite

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chivimbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.578 crt - VS

    44.837.333,00 ₫
    16.865.580  - 271.498.709  16.865.580 ₫ - 271.498.709 ₫
  29. Vòng Cổ Conception Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    71.760.225,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  30. Dây chuyền nữ Camatkara Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Camatkara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.568 crt - VS

    42.609.985,00 ₫
    17.402.181  - 192.841.348  17.402.181 ₫ - 192.841.348 ₫
  31. Vòng Cổ Assessment Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Assessment

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.488 crt - VS

    92.099.562,00 ₫
    29.547.029  - 629.317.770  29.547.029 ₫ - 629.317.770 ₫
  32. Dây chuyền nữ Assessable Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Assessable

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    23.303.379,00 ₫
    10.467.403  - 170.815.225  10.467.403 ₫ - 170.815.225 ₫
  33. Dây chuyền nữ Chokecherry Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Chokecherry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    12.135.507,00 ₫
    5.568.369  - 33.504.745  5.568.369 ₫ - 33.504.745 ₫
  34. Vòng Cổ Achillea Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.898 crt - VS

    73.637.479,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫
  35. Dây chuyền nữ Varakha Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Varakha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    14.723.137,00 ₫
    6.693.364  - 77.376.989  6.693.364 ₫ - 77.376.989 ₫
  36. Dây chuyền nữ Tunne Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tunne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    21.606.689,00 ₫
    9.772.028  - 78.063.024  9.772.028 ₫ - 78.063.024 ₫
  37. Dây chuyền nữ Nibela Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Nibela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    11.289.568,00 ₫
    5.218.843  - 60.480.844  5.218.843 ₫ - 60.480.844 ₫
  38. Dây chuyền nữ Menthae Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Menthae

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    30.600.419,00 ₫
    12.076.923  - 64.389.881  12.076.923 ₫ - 64.389.881 ₫
  39. Dây chuyền nữ Meangadh Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Meangadh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    16.712.748,00 ₫
    7.330.153  - 117.820.189  7.330.153 ₫ - 117.820.189 ₫
  40. Dây chuyền nữ Ogandan Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ogandan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    31.877.111,00 ₫
    13.360.691  - 55.971.808  13.360.691 ₫ - 55.971.808 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Cholinga Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Cholinga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    17.195.577,00 ₫
    6.749.967  - 92.037.296  6.749.967 ₫ - 92.037.296 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Bystra Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Bystra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.376 crt - VS

    13.815.782,00 ₫
    5.076.201  - 72.905.309  5.076.201 ₫ - 72.905.309 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Anuros Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Anuros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    9.894.291,00 ₫
    3.441.492  - 47.490.337  3.441.492 ₫ - 47.490.337 ₫
  44. Dây chuyền nữ Renaox Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Renaox

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.276.521,00 ₫
    8.399.960  - 56.440.486  8.399.960 ₫ - 56.440.486 ₫
  45. Vòng Cổ Syrina Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.388 crt - VS

    75.316.057,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sheta Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sheta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.818.160,00 ₫
    3.463.002  - 45.495.065  3.463.002 ₫ - 45.495.065 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Prietenie Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Prietenie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.701.260,00 ₫
    5.051.862  - 62.575.173  5.051.862 ₫ - 62.575.173 ₫
  48. Dây chuyền nữ Laitsje Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Laitsje

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    20.976.409,00 ₫
    9.425.615  - 143.334.222  9.425.615 ₫ - 143.334.222 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Harbro Đá Moissanite

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Harbro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    16.377.940,00 ₫
    7.904.679  - 120.749.424  7.904.679 ₫ - 120.749.424 ₫
  50. Dây chuyền nữ Halcyon Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Halcyon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.256 crt - VS

    53.494.272,00 ₫
    18.923.683  - 297.888.397  18.923.683 ₫ - 297.888.397 ₫
  51. Dây chuyền nữ Gwor Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Gwor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    17.761.329,00 ₫
    8.855.618  - 36.444.732  8.855.618 ₫ - 36.444.732 ₫
  52. Dây chuyền nữ Ghves Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ghves

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.852 crt - VS

    33.734.556,00 ₫
    12.932.768  - 80.353.202  12.932.768 ₫ - 80.353.202 ₫
  53. Dây chuyền nữ Confiance Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Confiance

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    45.463.368,00 ₫
    22.187.441  - 79.286.793  22.187.441 ₫ - 79.286.793 ₫
  54. Dây chuyền nữ Choma Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Choma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.247.497,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  55. Vòng Cổ Tynda Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    63.031.963,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  56. Dây chuyền nữ Rectaned Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Rectaned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.322.864,00 ₫
    5.670.538  - 70.825.129  5.670.538 ₫ - 70.825.129 ₫
  57. Dây chuyền nữ Oslnenie Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Oslnenie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.344 crt - VS

    47.867.602,00 ₫
    18.115.385  - 180.556.124  18.115.385 ₫ - 180.556.124 ₫
  58. Dây chuyền nữ Miraculu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Miraculu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    16.694.071,00 ₫
    7.627.322  - 110.122.116  7.627.322 ₫ - 110.122.116 ₫
  59. Dây chuyền nữ Halkali Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Halkali

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    12.314.939,00 ₫
    5.865.537  - 63.070.449  5.865.537 ₫ - 63.070.449 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gurea Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gurea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    3.721.114  - 59.079.906  3.721.114 ₫ - 59.079.906 ₫

You’ve viewed 60 of 118 products