Đang tải...
Tìm thấy 118 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Choma Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Choma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.247.497,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  2. Dây chuyền nữ Amincewa Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Amincewa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    17.121.143,00 ₫
    8.815.995  - 36.146.996  8.815.995 ₫ - 36.146.996 ₫
  3. Dây chuyền nữ Geesinimo Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Geesinimo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 98.023.115  6.867.136 ₫ - 98.023.115 ₫
  4. Dây chuyền nữ Dewr Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Dewr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.344 crt - VS

    35.829.734,00 ₫
    14.723.703  - 77.915.856  14.723.703 ₫ - 77.915.856 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ebullience Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ebullience

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.522.590,00 ₫
    3.871.679  - 49.528.062  3.871.679 ₫ - 49.528.062 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Ertegi Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ertegi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    10.715.891,00 ₫
    3.721.114  - 61.513.856  3.721.114 ₫ - 61.513.856 ₫
  7. Dây chuyền nữ Bedoeling Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Bedoeling

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    25.066.861,00 ₫
    10.485.799  - 209.291.460  10.485.799 ₫ - 209.291.460 ₫
  8. Dây chuyền nữ Blackash Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Blackash

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.388.058,00 ₫
    5.390.917  - 57.763.876  5.390.917 ₫ - 57.763.876 ₫
  9. Dây chuyền nữ Bobedi Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Bobedi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    14.615.590,00 ₫
    7.117.890  - 77.801.515  7.117.890 ₫ - 77.801.515 ₫
  10. Dây chuyền nữ Gossamer Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Gossamer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.551.076,00 ₫
    5.990.914  - 77.122.273  5.990.914 ₫ - 77.122.273 ₫
  11. Dây chuyền nữ Modig Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Modig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    25.681.008,00 ₫
    11.411.266  - 76.029.826  11.411.266 ₫ - 76.029.826 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Osmijeh Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Osmijeh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    15.431.529,00 ₫
    5.837.235  - 100.598.571  5.837.235 ₫ - 100.598.571 ₫
  13. Dây chuyền nữ Verenag Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Verenag

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    17.298.878,00 ₫
    8.578.260  - 35.973.790  8.578.260 ₫ - 35.973.790 ₫
  14. Dây chuyền nữ Wani Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Wani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    43.492.999,00 ₫
    17.758.783  - 196.780.952  17.758.783 ₫ - 196.780.952 ₫
  15. Dây chuyền nữ Wherewithal Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Wherewithal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.698.698,00 ₫
    7.904.679  - 40.478.297  7.904.679 ₫ - 40.478.297 ₫
  16. Dây chuyền nữ Boitshhepho Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Boitshhepho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    43.712.621,00 ₫
    16.070.866  - 127.242.413  16.070.866 ₫ - 127.242.413 ₫
  17. Dây chuyền nữ Pamoja Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Pamoja

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    17.864.064,00 ₫
    7.924.490  - 102.027.811  7.924.490 ₫ - 102.027.811 ₫
  18. Dây chuyền nữ Silau Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Silau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    17.516.519,00 ₫
    8.558.449  - 55.367.284  8.558.449 ₫ - 55.367.284 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Surreptitious Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Surreptitious

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    7.499.963  - 117.678.680  7.499.963 ₫ - 117.678.680 ₫
  21. Dây chuyền nữ Susurrous Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Susurrous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    13.423.520,00 ₫
    6.079.216  - 83.688.280  6.079.216 ₫ - 83.688.280 ₫
  22. Dây chuyền nữ Zorigtoi Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Zorigtoi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    18.647.175,00 ₫
    8.774.958  - 45.835.254  8.774.958 ₫ - 45.835.254 ₫
  23. Dây chuyền nữ Urumuri Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Urumuri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.861.263,00 ₫
    6.316.950  - 74.631.718  6.316.950 ₫ - 74.631.718 ₫
  24. Dây chuyền nữ Fuchsiak Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Fuchsiak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.625.481,00 ₫
    8.610.524  - 92.900.500  8.610.524 ₫ - 92.900.500 ₫
  25. Dây chuyền nữ Kalua Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kalua

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.357.775,00 ₫
    5.455.445  - 55.457.281  5.455.445 ₫ - 55.457.281 ₫
  26. Dây chuyền nữ Hevitra Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hevitra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.048.805,00 ₫
    5.929.217  - 65.773.272  5.929.217 ₫ - 65.773.272 ₫
  27. Dây chuyền nữ Kauban Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kauban

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    9.534.293,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  28. Dây chuyền nữ Pogumno Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Pogumno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    49.737.499,00 ₫
    17.909.348  - 149.048.349  17.909.348 ₫ - 149.048.349 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Approachable Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Approachable

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.373.709,00 ₫
    5.033.183  - 80.122.260  5.033.183 ₫ - 80.122.260 ₫
  30. Dây chuyền nữ Gevoel Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Gevoel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.634.453,00 ₫
    7.117.890  - 100.612.728  7.117.890 ₫ - 100.612.728 ₫
  31. Dây chuyền nữ Hamwe Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hamwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.582.575,00 ₫
    6.122.234  - 85.584.495  6.122.234 ₫ - 85.584.495 ₫
  32. Dây chuyền nữ Sammen Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Sammen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.730.877,00 ₫
    6.208.271  - 86.433.547  6.208.271 ₫ - 86.433.547 ₫
  33. Dây chuyền nữ Seraglio Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Seraglio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.121.738,00 ₫
    5.154.314  - 58.372.358  5.154.314 ₫ - 58.372.358 ₫
  34. Dây chuyền nữ Skupaj Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Skupaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    17.051.238,00 ₫
    7.669.774  - 66.398.173  7.669.774 ₫ - 66.398.173 ₫
  35. Dây chuyền nữ Smysl Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Smysl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    9.534.293,00 ₫
    4.315.450  - 47.150.716  4.315.450 ₫ - 47.150.716 ₫
  36. Dây chuyền nữ Summery Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Summery

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    6.444.874  - 106.428.733  6.444.874 ₫ - 106.428.733 ₫
  37. Dây chuyền nữ Untoward Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Untoward

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    12.830.316,00 ₫
    5.492.804  - 80.292.070  5.492.804 ₫ - 80.292.070 ₫
  38. Dây chuyền nữ Vestigial Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Vestigial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    77.029.161,00 ₫
    36.225.110  - 130.560.511  36.225.110 ₫ - 130.560.511 ₫
  39. Dây chuyền nữ Nemesia Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Nemesia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    21.884.328,00 ₫
    9.870.235  - 44.546.957  9.870.235 ₫ - 44.546.957 ₫
  40. Dây chuyền nữ Niat Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Niat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    18.496.043,00 ₫
    8.529.015  - 114.862.661  8.529.015 ₫ - 114.862.661 ₫
  41. Dây chuyền nữ Shadbush Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Shadbush

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    14.130.780,00 ₫
    6.629.684  - 70.881.731  6.629.684 ₫ - 70.881.731 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Umugani Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Umugani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    11.346.172,00 ₫
    4.086.773  - 61.952.535  4.086.773 ₫ - 61.952.535 ₫
  43. Dây chuyền nữ Trenna Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Trenna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    28.017.319,00 ₫
    12.632.486  - 147.607.787  12.632.486 ₫ - 147.607.787 ₫
  44. Dây chuyền nữ Goryu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Goryu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.832 crt - VS

    26.732.135,00 ₫
    11.711.264  - 193.838.696  11.711.264 ₫ - 193.838.696 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gijeog Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gijeog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    16.466.807,00 ₫
    6.219.309  - 91.626.919  6.219.309 ₫ - 91.626.919 ₫
  46. Dây chuyền nữ Jarumi Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Jarumi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.013.795,00 ₫
    7.508.454  - 102.523.097  7.508.454 ₫ - 102.523.097 ₫
  47. Dây chuyền nữ Mautinoa Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Mautinoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.502.298,00 ₫
    6.622.609  - 79.287.354  6.622.609 ₫ - 79.287.354 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Saule Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Saule

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    9.881.556,00 ₫
    3.549.039  - 44.136.580  3.549.039 ₫ - 44.136.580 ₫
  49. Dây chuyền nữ Tonkli Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tonkli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    13.179.558,00 ₫
    6.036.197  - 79.584.523  6.036.197 ₫ - 79.584.523 ₫
  50. Dây chuyền nữ Pasyblom Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Pasyblom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.661.084,00 ₫
    5.433.936  - 58.754.433  5.433.936 ₫ - 58.754.433 ₫
  51. Dây chuyền nữ Sfaky Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Sfaky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    12.133.526,00 ₫
    5.692.047  - 57.792.173  5.692.047 ₫ - 57.792.173 ₫
  52. Dây chuyền nữ Slogas Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Slogas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    11.256.455,00 ₫
    6.007.047  - 77.730.763  6.007.047 ₫ - 77.730.763 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sorotan Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sorotan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    12.593.146,00 ₫
    4.646.015  - 73.358.138  4.646.015 ₫ - 73.358.138 ₫
  54. Dây chuyền nữ Tokoruasa Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tokoruasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    21.697.255,00 ₫
    9.928.254  - 64.342.335  9.928.254 ₫ - 64.342.335 ₫
  55. Dây chuyền nữ Analyze Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Analyze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    12.822.391,00 ₫
    5.929.217  - 72.537.390  5.929.217 ₫ - 72.537.390 ₫
  56. Dây chuyền nữ Casal Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Casal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    17.181.710,00 ₫
    8.039.961  - 100.202.353  8.039.961 ₫ - 100.202.353 ₫
  57. Dây chuyền nữ Csodo Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Csodo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    21.226.314,00 ₫
    9.282.974  - 123.650.356  9.282.974 ₫ - 123.650.356 ₫
  58. Dây chuyền nữ Lobelya Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Lobelya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    41.814.423,00 ₫
    21.684.802  - 80.948.670  21.684.802 ₫ - 80.948.670 ₫
  59. Dây chuyền nữ Dilisima Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Dilisima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    44.476.203,00 ₫
    22.556.496  - 94.556.154  22.556.496 ₫ - 94.556.154 ₫
  60. Dây chuyền nữ Gledy Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Gledy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    9.189.861,00 ₫
    4.164.885  - 43.457.339  4.164.885 ₫ - 43.457.339 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Gurea Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gurea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    3.721.114  - 59.079.906  3.721.114 ₫ - 59.079.906 ₫

You’ve viewed 60 of 118 products