Đang tải...
Tìm thấy 72 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Porrima 0.384 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Porrima

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    38.042.648,00 ₫
    13.915.405  - 79.054.717  13.915.405 ₫ - 79.054.717 ₫
  2. Nhẫn Nyota 0.444 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    29.460.425,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  3. Dây chuyền nữ Eonstar 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  4. Bông tai nữ Fahasoavana 0.5 Carat

    Bông tai nữ Fahasoavana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    28.631.748,00 ₫
    8.193.357  - 532.723.884  8.193.357 ₫ - 532.723.884 ₫
  5. Vòng tay Becrux 0.28 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Becrux

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    28.609.957,00 ₫
    11.395.417  - 63.776.300  11.395.417 ₫ - 63.776.300 ₫
  6. Nhẫn Arklig 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.469.807,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  7. Dây chuyền nữ Aphros 0.482 Carat

    Dây chuyền nữ Aphros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.482 crt - VS

    30.923.909,00 ₫
    8.926.372  - 47.445.057  8.926.372 ₫ - 47.445.057 ₫
  8. Vòng tay nữ Taygeta 0.576 Carat

    Vòng tay nữ Taygeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    39.032.077,00 ₫
    14.168.988  - 97.511.988  14.168.988 ₫ - 97.511.988 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Anastrophe 0.5 Carat

    Bông tai nữ Anastrophe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    15.245.585,00 ₫
    4.839.599  - 472.978.884  4.839.599 ₫ - 472.978.884 ₫
  11. Nhẫn Peristeri 0.281 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Peristeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.476.061,00 ₫
    5.922.141  - 73.881.717  5.922.141 ₫ - 73.881.717 ₫
  12. Bông tai nữ Issoria 0.279 Carat

    Bông tai nữ Issoria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    16.183.506,00 ₫
    6.561.478  - 86.292.041  6.561.478 ₫ - 86.292.041 ₫
  13. Bông tai nữ Heavenus 0.368 Carat

    Bông tai nữ Heavenus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    25.397.991,00 ₫
    7.216.946  - 94.641.053  7.216.946 ₫ - 94.641.053 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Cytherea 0.31 Carat

    Bông tai nữ Cytherea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    19.920.187,00 ₫
    5.054.692  - 67.655.332  5.054.692 ₫ - 67.655.332 ₫
  15. Bông tai nữ Saiph 0.32 Carat

    Bông tai nữ Saiph

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - VS1

    40.013.864,00 ₫
    7.785.811  - 115.796.614  7.785.811 ₫ - 115.796.614 ₫
  16. Nhẫn Equator 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Equator

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.104 crt - VS

    147.181.281,00 ₫
    16.992.089  - 396.691.513  16.992.089 ₫ - 396.691.513 ₫
  17. Bông tai nữ Lagom 0.27 Carat

    Bông tai nữ Lagom

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    14.621.250,00 ₫
    6.153.932  - 77.178.876  6.153.932 ₫ - 77.178.876 ₫
  18. Bông tai nữ Oblivion 0.4 Carat

    Bông tai nữ Oblivion

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.244.526,00 ₫
    4.323.375  - 63.240.264  4.323.375 ₫ - 63.240.264 ₫
  19. Bông tai nữ Gaspra 0.28 Carat

    Bông tai nữ Gaspra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    22.086.686,00 ₫
    5.094.315  - 84.792.045  5.094.315 ₫ - 84.792.045 ₫
  20. Bông tai nữ Epitymbria 0.324 Carat

    Bông tai nữ Epitymbria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    13.929.838,00 ₫
    5.285.352  - 70.683.624  5.285.352 ₫ - 70.683.624 ₫
  21. Bông tai nữ Kleela 0.4 Carat

    Bông tai nữ Kleela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.861.517,00 ₫
    7.763.736  - 145.513.454  7.763.736 ₫ - 145.513.454 ₫
  22. Vòng Cổ Pleiades 0.5 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    200.751.971,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  23. Bông tai nữ Bernette 0.168 Carat

    Bông tai nữ Bernette

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.750.518,00 ₫
    4.129.791  - 52.697.859  4.129.791 ₫ - 52.697.859 ₫
  24. Dây chuyền nữ Exploding 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Exploding

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.752 crt - AA

    23.995.073,00 ₫
    10.045.990  - 1.070.419.831  10.045.990 ₫ - 1.070.419.831 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Cascata 0.38 Carat

    Bông tai nữ Cascata

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.38 crt - AAA

    15.514.736,00 ₫
    7.407.983  - 99.013.676  7.407.983 ₫ - 99.013.676 ₫
  27. Bông tai nữ Menuo 0.448 Carat

    Bông tai nữ Menuo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    30.675.985,00 ₫
    7.707.982  - 115.485.298  7.707.982 ₫ - 115.485.298 ₫
  28. Dây chuyền nữ Aerglo 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Aerglo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.114.167,00 ₫
    5.525.915  - 80.249.612  5.525.915 ₫ - 80.249.612 ₫
  29. Bông tai nữ Extragalactic 0.5 Carat

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    34.907.380,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Facundo 0.296 Carat

    Bông tai nữ Facundo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    19.163.963,00 ₫
    4.796.580  - 65.362.891  4.796.580 ₫ - 65.362.891 ₫
  31. Dây chuyền nữ Thule 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Thule

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.428 crt - AAA

    24.415.354,00 ₫
    11.207.493  - 151.952.106  11.207.493 ₫ - 151.952.106 ₫
  32. Bông tai nữ Skotia 0.342 Carat

    Bông tai nữ Skotia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    16.467.657,00 ₫
    6.495.252  - 85.952.420  6.495.252 ₫ - 85.952.420 ₫
  33. Bông tai nữ Seren 0.396 Carat

    Bông tai nữ Seren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    17.195.577,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.749.967  - 110.461.737  6.749.967 ₫ - 110.461.737 ₫
  34. Dây chuyền nữ Panaxia 0.415 Carat

    Dây chuyền nữ Panaxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.415 crt - VS

    27.918.545,00 ₫
    7.872.415  - 102.367.435  7.872.415 ₫ - 102.367.435 ₫
  35. Dây chuyền nữ Portastellare 0.389 Carat

    Dây chuyền nữ Portastellare

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.389 crt - VS

    20.900.277,00 ₫
    7.669.774  - 94.782.562  7.669.774 ₫ - 94.782.562 ₫
  36. Nhẫn Albiero 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    20.865.749,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  37. Bông tai nữ Ephemeral 0.288 Carat

    Bông tai nữ Ephemeral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    16.131.997,00 ₫
    6.113.178  - 94.244.829  6.113.178 ₫ - 94.244.829 ₫
  38. Dây chuyền nữ Veflame 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Veflame

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.885 crt - VS

    52.535.975,00 ₫
    7.245.248  - 89.316.932  7.245.248 ₫ - 89.316.932 ₫
  39. Vòng tay nữ Yultuz 0.395 Carat

    Vòng tay nữ Yultuz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.395 crt - AAA

    14.267.477,00 ₫
    5.349.030  - 74.829.828  5.349.030 ₫ - 74.829.828 ₫
  40. Bông tai nữ Synartese 0.324 Carat

    Bông tai nữ Synartese

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.324 crt - AAA

    14.293.516,00 ₫
    6.028.272  - 83.207.146  6.028.272 ₫ - 83.207.146 ₫
  41. Vòng tay Prosonymies 0.414 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Prosonymies

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.414 crt - AAA

    26.267.987,00 ₫
    9.414.294  - 67.342.322  9.414.294 ₫ - 67.342.322 ₫
  42. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  43. Nhẫn Muliphen 0.351 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muliphen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.351 crt - VS

    21.924.517,00 ₫
    9.053.730  - 111.890.971  9.053.730 ₫ - 111.890.971 ₫
  44. Nhẫn Kronou 0.361 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kronou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.361 crt - AAA

    19.749.810,00 ₫
    8.008.263  - 105.353.268  8.008.263 ₫ - 105.353.268 ₫
  45. Dây chuyền nữ Superboom 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Superboom

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    27.884.866,00 ₫
    10.218.346  - 92.685.974  10.218.346 ₫ - 92.685.974 ₫
  46. Vòng tay nữ Matchlesstar 0.433 Carat

    Vòng tay nữ Matchlesstar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.433 crt - VS

    33.728.612,00 ₫
    12.926.825  - 65.235.538  12.926.825 ₫ - 65.235.538 ₫
  47. Bông tai nữ Androcles 0.358 Carat

    Bông tai nữ Androcles

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.358 crt - AAA

    13.255.407,00 ₫
    5.433.936  - 75.848.692  5.433.936 ₫ - 75.848.692 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bellatrix 0.56 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bellatrix

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    25.219.123,00 ₫
    7.811.283  - 133.584.264  7.811.283 ₫ - 133.584.264 ₫
  49. Bông tai nữ Herophile 0.508 Carat

    Bông tai nữ Herophile

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS

    20.929.994,00 ₫
    7.396.945  - 105.438.177  7.396.945 ₫ - 105.438.177 ₫
  50. Nhẫn Quince 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quince

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    18.852.078,00 ₫
    7.763.736  - 100.315.555  7.763.736 ₫ - 100.315.555 ₫
  51. Bông tai nữ Ouranio 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ouranio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - VS1

    48.597.504,00 ₫
    8.315.054  - 532.242.758  8.315.054 ₫ - 532.242.758 ₫
  52. Bông tai nữ Aposperites 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aposperites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    23.225.265,00 ₫
    8.701.373  - 536.700.285  8.701.373 ₫ - 536.700.285 ₫
  53. Bông tai nữ Oscillare 0.4 Carat

    Bông tai nữ Oscillare

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    16.170.487,00 ₫
    5.433.936  - 98.603.300  5.433.936 ₫ - 98.603.300 ₫
  54. Bông tai nữ Fremd 0.4 Carat

    Bông tai nữ Fremd

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    16.575.203,00 ₫
    6.070.725  - 81.282.631  6.070.725 ₫ - 81.282.631 ₫
  55. Bông tai nữ Rotanev 0.32 Carat

    Bông tai nữ Rotanev

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.678.222,00 ₫
    6.724.496  - 86.631.662  6.724.496 ₫ - 86.631.662 ₫
  56. Bông tai nữ Sheliak 0.28 Carat

    Bông tai nữ Sheliak

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.231.336,00 ₫
    6.541.100  - 98.702.357  6.541.100 ₫ - 98.702.357 ₫
  57. Dây chuyền nữ Misterioso 0.339 Carat

    Dây chuyền nữ Misterioso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.339 crt - VS

    19.409.341,00 ₫
    8.173.546  - 41.569.614  8.173.546 ₫ - 41.569.614 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Algol 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Algol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.982 crt - VS

    55.093.887,00 ₫
    7.865.622  - 150.084.189  7.865.622 ₫ - 150.084.189 ₫
  59. Bông tai nữ Sadalsuud 0.36 Carat

    Bông tai nữ Sadalsuud

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    58.485.003,00 ₫
    12.623.713  - 225.225.340  12.623.713 ₫ - 225.225.340 ₫
  60. Bông tai nữ Anapnoi A 0.49 Carat

    Bông tai nữ Anapnoi A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.807.164,00 ₫
    7.111.663  - 108.381.556  7.111.663 ₫ - 108.381.556 ₫
  61. Dây chuyền nữ Paralia 0.293 Carat

    Dây chuyền nữ Paralia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.293 crt - VS

    20.673.579,00 ₫
    7.999.206  - 96.126.897  7.999.206 ₫ - 96.126.897 ₫
  62. Bông tai nữ Sullastrada 0.28 Carat

    Bông tai nữ Sullastrada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.272 crt - VS

    65.954.967,00 ₫
    15.726.151  - 321.055.074  15.726.151 ₫ - 321.055.074 ₫
  63. Vòng tay Rotante 0.5 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Rotante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.953 crt - VS

    77.259.537,00 ₫
    23.136.682  - 1.149.096.438  23.136.682 ₫ - 1.149.096.438 ₫

You’ve viewed 60 of 72 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng