Đang tải...
Tìm thấy 139 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Limitless 0.39 Carat

    Bông tai nữ Limitless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    22.607.439,00 ₫
    7.528.266  - 114.508.891  7.528.266 ₫ - 114.508.891 ₫
  2. Bông tai nữ Chikondi 0.112 Carat

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    8.864.390,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  3. Bông tai nữ Redviolet 0.274 Carat

    Bông tai nữ Redviolet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    19.690.094,00 ₫
    8.395.431  - 106.782.512  8.395.431 ₫ - 106.782.512 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Self 0.39 Carat

    Bông tai nữ Self

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    22.681.589,00 ₫
    7.567.888  - 114.933.413  7.567.888 ₫ - 114.933.413 ₫
  5. Nhẫn Lamiavita 0.376 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lamiavita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    34.056.064,00 ₫
    14.201.819  - 183.225.545  14.201.819 ₫ - 183.225.545 ₫
  6. Bông tai nữ Maxabbat - A 0.408 Carat

    Bông tai nữ Maxabbat - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    12.896.825,00 ₫
    6.431.290  - 94.655.211  6.431.290 ₫ - 94.655.211 ₫
  7. Bông tai nữ Anpu E 0.4 Carat

    Bông tai nữ Anpu E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    29.114.861,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.587.699  - 135.013.507  7.587.699 ₫ - 135.013.507 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Jacayl 0.464 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    29.401.840,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  9. Nhẫn Famn 0.414 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Famn

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    19.786.036,00 ₫
    8.087.225  - 131.645.596  8.087.225 ₫ - 131.645.596 ₫
  10. Dây chuyền nữ Notice 0.311 Carat

    Dây chuyền nữ Notice

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.561 crt - AAA

    21.025.936,00 ₫
    8.558.449  - 46.961.662  8.558.449 ₫ - 46.961.662 ₫
  11. Vòng tay nữ Begeerte 0.404 Carat

    Vòng tay nữ Begeerte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    46.466.382,00 ₫
    13.027.862  - 70.123.816  13.027.862 ₫ - 70.123.816 ₫
  12. Bông tai nữ Breathless 0.3 Carat

    Bông tai nữ Breathless

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    15.293.699,00 ₫
    6.325.441  - 100.725.935  6.325.441 ₫ - 100.725.935 ₫
  13. Nhẫn Lovestory 0.186 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lovestory

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    21.204.803,00 ₫
    10.270.139  - 129.791.834  10.270.139 ₫ - 129.791.834 ₫
  14. Vòng đeo ngón tay Zadannie 0.48 Carat

    Vòng đeo ngón tay Zadannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.691 crt - VS

    25.540.065,00 ₫
    7.784.113  - 132.282.387  7.784.113 ₫ - 132.282.387 ₫
  15. Nhẫn Huachai 0.361 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  16. Dây chuyền nữ Ihunanyas 0.273 Carat

    Dây chuyền nữ Ihunanyas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    16.535.581,00 ₫
    6.353.743  - 74.263.796  6.353.743 ₫ - 74.263.796 ₫
  17. Nhẫn Maitasuna 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maitasuna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    22.282.817,00 ₫
    9.027.126  - 129.692.778  9.027.126 ₫ - 129.692.778 ₫
  18. Nhẫn Carwen 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    22.606.589,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Abbraccio 0.445 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abbraccio

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.445 crt - VS1

    53.905.780,00 ₫
    13.392.388  - 181.782.149  13.392.388 ₫ - 181.782.149 ₫
  21. Nhẫn Clashy 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clashy

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.700.918,00 ₫
    9.516.180  - 143.277.619  9.516.180 ₫ - 143.277.619 ₫
  22. Dây chuyền nữ Greenday 0.39 Carat

    Dây chuyền nữ Greenday

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.39 crt - AAA

    18.718.778,00 ₫
    8.716.939  - 109.867.402  8.716.939 ₫ - 109.867.402 ₫
  23. Nhẫn Sunyday 0.333 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sunyday

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.513 crt - AAA

    34.525.307,00 ₫
    14.085.781  - 199.810.368  14.085.781 ₫ - 199.810.368 ₫
  24. Nhẫn Hjjuw 0.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjjuw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    8.150.904  - 129.140.896  8.150.904 ₫ - 129.140.896 ₫
  25. Nhẫn Tekucina 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    41.777.912,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Twardy B 0.35 Carat

    Bông tai nữ Twardy B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.606 crt - AAA

    32.951.728,00 ₫
    4.882.052  - 1.272.729.815  4.882.052 ₫ - 1.272.729.815 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Punk 0.38 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Punk

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.61 crt - AAA

    20.033.394,00 ₫
    9.233.446  - 153.494.551  9.233.446 ₫ - 153.494.551 ₫
  28. Bông tai nữ Bittersweat 0.4 Carat

    Bông tai nữ Bittersweat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AA

    17.311.897,00 ₫
    6.346.668  - 1.514.299.426  6.346.668 ₫ - 1.514.299.426 ₫
  29. Bông tai nữ Criedhe 0.268 Carat

    Bông tai nữ Criedhe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    26.262.893,00 ₫
    8.476.940  - 108.480.616  8.476.940 ₫ - 108.480.616 ₫
  30. Dây chuyền nữ Festeggiare 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Festeggiare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.49 crt - SI1

    594.279.067,00 ₫
    12.766.354  - 1.254.564.617  12.766.354 ₫ - 1.254.564.617 ₫
  31. Dây chuyền nữ Tentsver 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Tentsver

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    0.684 crt - AAA

    27.192.605,00 ₫
    10.136.272  - 1.017.292.342  10.136.272 ₫ - 1.017.292.342 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Sneham 0.291 Carat

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.291 crt - VS

    18.439.439,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  33. Bông tai nữ Coracao 0.336 Carat

    Bông tai nữ Coracao

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    17.168.124,00 ₫
    4.903.278  - 79.938.293  4.903.278 ₫ - 79.938.293 ₫
  34. Vòng tay nữ Contelove 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Contelove

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.564 crt - VS

    47.642.036,00 ₫
    7.556.567  - 327.281.459  7.556.567 ₫ - 327.281.459 ₫
  35. Dây chuyền nữ Aquacar 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Aquacar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.588 crt - AAA

    33.684.462,00 ₫
    11.231.550  - 378.465.184  11.231.550 ₫ - 378.465.184 ₫
  36. Dây chuyền nữ Fleurie 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Fleurie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    0.744 crt - AAA

    24.560.258,00 ₫
    7.075.437  - 211.810.310  7.075.437 ₫ - 211.810.310 ₫
  37. Vòng tay Oceano 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Oceano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    89.423.347,00 ₫
    16.546.336  - 140.219.333  16.546.336 ₫ - 140.219.333 ₫
  38. Nhẫn Chaviv 0.432 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.432 crt - AAA

    21.659.614,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu B 0.8 Carat

    Bông tai nữ Anpu B

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.992 crt - AAA

    30.203.345,00 ₫
    6.914.117  - 134.645.582  6.914.117 ₫ - 134.645.582 ₫
  40. Bông tai nữ Bodyguard 0.384 Carat

    Bông tai nữ Bodyguard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    28.108.734,00 ₫
    11.778.057  - 163.442.620  11.778.057 ₫ - 163.442.620 ₫
  41. Bông tai nữ Desiderion 0.4 Carat

    Bông tai nữ Desiderion

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    43.736.960,00 ₫
    9.161.276  - 132.933.325  9.161.276 ₫ - 132.933.325 ₫
  42. Nhẫn Pedestal 0.316 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pedestal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    33.963.234,00 ₫
    11.569.756  - 143.744.597  11.569.756 ₫ - 143.744.597 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Iconic 0.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iconic

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.656.713,00 ₫
    4.966.957  - 82.612.814  4.966.957 ₫ - 82.612.814 ₫
  44. Vòng tay nữ Armastus 0.502 Carat

    Vòng tay nữ Armastus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.502 crt - VS

    23.532.340,00 ₫
    8.313.922  - 124.131.486  8.313.922 ₫ - 124.131.486 ₫
  45. Nhẫn Nhalonesarr 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nhalonesarr

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    30.831.928,00 ₫
    10.698.062  - 142.640.830  10.698.062 ₫ - 142.640.830 ₫
  46. Dây chuyền nữ Kantetline 0.562 Carat

    Dây chuyền nữ Kantetline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.562 crt - VS

    30.226.552,00 ₫
    6.884.400  - 86.164.678  6.884.400 ₫ - 86.164.678 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto A 0.266 Carat

    Bông tai nữ Misto A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    16.807.842,00 ₫
    7.386.756  - 90.508.997  7.386.756 ₫ - 90.508.997 ₫
  48. Bông tai nữ Misto D 0.481 Carat

    Bông tai nữ Misto D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.481 crt - VS

    25.872.612,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    10.331.271  - 139.117.260  10.331.271 ₫ - 139.117.260 ₫
  49. Nhẫn Tecnost 0.403 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tecnost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.403 crt - VS

    28.442.128,00 ₫
    11.332.021  - 149.801.171  11.332.021 ₫ - 149.801.171 ₫
  50. Nhẫn Indie 0.395 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indie

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.395 crt - AAA

    18.330.194,00 ₫
    7.577.793  - 96.975.949  7.577.793 ₫ - 96.975.949 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Gezia B 0.42 Carat

    Bông tai nữ Gezia B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.42 crt - AAA

    20.479.147,00 ₫
    9.113.164  - 134.093.702  9.113.164 ₫ - 134.093.702 ₫
  52. Dây chuyền nữ Kaerlighed 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Kaerlighed

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    33.027.861,00 ₫
    9.731.557  - 46.350.063  9.731.557 ₫ - 46.350.063 ₫
  53. Vòng tay nữ Verlangen 0.28 Carat

    Vòng tay nữ Verlangen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.28 crt - AAA

    22.299.232,00 ₫
    9.132.974  - 117.494.718  9.132.974 ₫ - 117.494.718 ₫
  54. Bông tai nữ Querida 0.484 Carat

    Bông tai nữ Querida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.484 crt - VS

    21.427.820,00 ₫
    7.471.662  - 112.357.951  7.471.662 ₫ - 112.357.951 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu C 0.5 Carat

    Bông tai nữ Anpu C

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.361.595,00 ₫
    8.677.316  - 138.254.056  8.677.316 ₫ - 138.254.056 ₫
  56. Bông tai nữ Desejo 0.33 Carat

    Bông tai nữ Desejo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - VS

    24.761.201,00 ₫
    6.155.631  - 971.967.089  6.155.631 ₫ - 971.967.089 ₫
  57. Bông tai nữ Tiszta 0.4 Carat

    Bông tai nữ Tiszta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.512 crt - AAA

    16.872.936,00 ₫
    5.900.915  - 90.961.829  5.900.915 ₫ - 90.961.829 ₫
  58. Nhẫn Connely 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Connely

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.668 crt - AAA

    31.163.057,00 ₫
    10.392.402  - 153.678.509  10.392.402 ₫ - 153.678.509 ₫
  59. Xỏ khuyên tai Czysty 0.4 Carat

    Xỏ khuyên tai Czysty

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.534 crt - AAA

    20.053.487,00 ₫
    5.858.462  - 93.593.889  5.858.462 ₫ - 93.593.889 ₫
  60. Bông tai nữ Siqvaruli 0.52 Carat

    Bông tai nữ Siqvaruli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.196 crt - AAA

    30.685.606,00 ₫
    8.823.353  - 152.220.969  8.823.353 ₫ - 152.220.969 ₫
  61. Bông tai nữ Pagibig 0.324 Carat

    Bông tai nữ Pagibig

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    17.234.916,00 ₫
    6.091.952  - 92.532.579  6.091.952 ₫ - 92.532.579 ₫

You’ve viewed 60 of 139 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng