Đang tải...
Tìm thấy 133 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Notredame 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Notredame

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.904.932,00 ₫
    6.389.120  - 73.060.969  6.389.120 ₫ - 73.060.969 ₫
  6. Nhẫn Canlele 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canlele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    15.916.055,00 ₫
    8.459.393  - 92.928.801  8.459.393 ₫ - 92.928.801 ₫
  7. Nhẫn Choya 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Choya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    20.914.427,00 ₫
    10.265.045  - 124.046.574  10.265.045 ₫ - 124.046.574 ₫
  8. Nhẫn Ehtol 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ehtol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    14.899.456,00 ₫
    8.049.018  - 89.730.704  8.049.018 ₫ - 89.730.704 ₫
  9. Nhẫn Yandinax 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yandinax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    14.189.364,00 ₫
    7.556.567  - 97.131.606  7.556.567 ₫ - 97.131.606 ₫
  10. Nhẫn Administravitely 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Administravitely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    17.183.691,00 ₫
    8.884.486  - 99.169.340  8.884.486 ₫ - 99.169.340 ₫
  11. Nhẫn Evolutionary 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evolutionary

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    12.617.486,00 ₫
    6.834.873  - 72.763.803  6.834.873 ₫ - 72.763.803 ₫
  12. Trang sức gốm sứ
  13. Nhẫn Incorporation 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Incorporation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.943.155,00 ₫
    6.070.725  - 62.914.793  6.070.725 ₫ - 62.914.793 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Externalization 0.024 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Externalization

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.981.263,00 ₫
    6.665.062  - 68.858.161  6.665.062 ₫ - 68.858.161 ₫
  15. Nhẫn Initiative 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Initiative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    18.186.705,00 ₫
    9.113.164  - 104.999.500  9.113.164 ₫ - 104.999.500 ₫
  16. Nhẫn Instructor 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Instructor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.204.748,00 ₫
    7.365.531  - 75.862.846  7.365.531 ₫ - 75.862.846 ₫
  17. Nhẫn Inflexible 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inflexible

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.721.736,00 ₫
    6.516.478  - 67.372.321  6.516.478 ₫ - 67.372.321 ₫
  18. Nhẫn Inhibit 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inhibit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.870.037,00 ₫
    6.601.383  - 68.221.373  6.601.383 ₫ - 68.221.373 ₫
  19. Nhẫn Intelligence 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intelligence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    15.274.171,00 ₫
    8.130.527  - 88.598.633  8.130.527 ₫ - 88.598.633 ₫
  20. Nhẫn Naxos 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naxos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.260.685,00 ₫
    7.386.756  - 82.697.713  7.386.756 ₫ - 82.697.713 ₫
  21. Nhẫn Theoretically 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theoretically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.684.661,00 ₫
    6.495.252  - 67.160.056  6.495.252 ₫ - 67.160.056 ₫
  22. Nhẫn Theorist 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theorist

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.913.056,00 ₫
    6.431.573  - 68.730.805  6.431.573 ₫ - 68.730.805 ₫
  23. Nhẫn Theory 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theory

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.392.190,00 ₫
    8.273.167  - 88.386.368  8.273.167 ₫ - 88.386.368 ₫
  24. Nhẫn Unapproachable 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unapproachable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    14.428.233,00 ₫
    7.743.359  - 82.867.531  7.743.359 ₫ - 82.867.531 ₫
  25. Nhẫn Bellefonte 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bellefonte

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    14.442.100,00 ₫
    7.620.246  - 84.891.104  7.620.246 ₫ - 84.891.104 ₫
  26. Nhẫn Expand 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expand

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    16.102.564,00 ₫
    8.476.940  - 92.716.540  8.476.940 ₫ - 92.716.540 ₫
  27. Nhẫn Expansion 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expansion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.397.100,00 ₫
    7.539.586  - 82.952.433  7.539.586 ₫ - 82.952.433 ₫
  28. Nhẫn Expansive 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expansive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    13.679.933,00 ₫
    7.254.304  - 78.848.675  7.254.304 ₫ - 78.848.675 ₫
  29. Nhẫn Instructive 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Instructive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    15.064.456,00 ₫
    7.906.377  - 86.773.173  7.906.377 ₫ - 86.773.173 ₫
  30. Nhẫn Kerkira 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kerkira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    11.163.626,00 ₫
    6.261.762  - 64.089.318  6.261.762 ₫ - 64.089.318 ₫
  31. Nhẫn Astypalaia 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astypalaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    18.625.666,00 ₫
    9.529.200  - 107.249.490  9.529.200 ₫ - 107.249.490 ₫
  32. Nhẫn Exposure 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Exposure

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    13.828.234,00 ₫
    7.335.813  - 79.697.728  7.335.813 ₫ - 79.697.728 ₫
  33. Nhẫn Kythnos 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kythnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.063.422,00 ₫
    7.356.191  - 81.042.063  7.356.191 ₫ - 81.042.063 ₫
  34. Nhẫn Lebanon 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lebanon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 68.546.842  5.985.820 ₫ - 68.546.842 ₫
  35. Nhẫn Leipsic 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leipsic

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - AAA

    18.928.493,00 ₫
    9.190.144  - 104.758.933  9.190.144 ₫ - 104.758.933 ₫
  36. Nhẫn Naragsak 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naragsak

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    16.830.484,00 ₫
    8.721.468  - 99.537.262  8.721.468 ₫ - 99.537.262 ₫
  37. Nhẫn Ophir 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ophir

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.39 crt - AAA

    22.846.022,00 ₫
    10.559.383  - 149.051.178  10.559.383 ₫ - 149.051.178 ₫
  38. Nhẫn Suffield 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suffield

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    15.628.510,00 ₫
    7.967.509  - 91.683.524  7.967.509 ₫ - 91.683.524 ₫
  39. Nhẫn Sustainability 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sustainability

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.870.037,00 ₫
    6.601.383  - 68.221.373  6.601.383 ₫ - 68.221.373 ₫
  40. Nhẫn Zakinthos 0.016 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zakinthos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.202.767,00 ₫
    7.429.209  - 75.763.788  7.429.209 ₫ - 75.763.788 ₫
  41. Nhẫn Georgios 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Georgios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    16.819.730,00 ₫
    8.762.222  - 94.725.960  8.762.222 ₫ - 94.725.960 ₫
  42. Nhẫn Palisade 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palisade

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - AAA

    21.124.427,00 ₫
    8.965.995  - 112.357.955  8.965.995 ₫ - 112.357.955 ₫
  43. Nhẫn Samothrace 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Samothrace

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.647.500,00 ₫
    5.334.313  - 55.584.637  5.334.313 ₫ - 55.584.637 ₫
  44. Nhẫn Nertando 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nertando

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    16.936.615,00 ₫
    8.974.485  - 99.834.424  8.974.485 ₫ - 99.834.424 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Nhẫn Scractore 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scractore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.189.945,00 ₫
    6.325.441  - 66.877.039  6.325.441 ₫ - 66.877.039 ₫
  47. Nhẫn Sculgi 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sculgi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.018.507,00 ₫
    8.499.015  - 93.862.755  8.499.015 ₫ - 93.862.755 ₫
  48. Nhẫn Shreake 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shreake

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.252.308,00 ₫
    5.837.235  - 60.183.669  5.837.235 ₫ - 60.183.669 ₫
  49. Nhẫn Sineouta 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sineouta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    5.900.915  - 60.820.464  5.900.915 ₫ - 60.820.464 ₫
  50. Nhẫn Saltanob 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Saltanob

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.883.622,00 ₫
    6.771.194  - 69.013.822  6.771.194 ₫ - 69.013.822 ₫
  51. Nhẫn Rayelf 0.038 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rayelf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.038 crt - VS

    12.190.978,00 ₫
    6.898.551  - 70.938.337  6.898.551 ₫ - 70.938.337 ₫
  52. Nhẫn Sanicrocas 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanicrocas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 66.240.251  6.261.762 ₫ - 66.240.251 ₫
  53. Nhẫn Sonsu 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sonsu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    13.878.895,00 ₫
    7.519.209  - 94.089.171  7.519.209 ₫ - 94.089.171 ₫
  54. Nhẫn Sparbim 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sparbim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.854.286,00 ₫
    6.198.083  - 62.886.488  6.198.083 ₫ - 62.886.488 ₫
  55. Nhẫn Sparbiv 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sparbiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.461.261,00 ₫
    7.004.683  - 75.480.771  7.004.683 ₫ - 75.480.771 ₫
  56. Nhẫn Pones 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    13.645.689,00 ₫
    7.437.700  - 80.447.726  7.437.700 ₫ - 80.447.726 ₫
  57. Nhẫn Allapveto 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allapveto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    14.277.100,00 ₫
    7.768.830  - 82.669.414  7.768.830 ₫ - 82.669.414 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Dopof 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dopof

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.639.080,00 ₫
    7.641.473  - 95.362.753  7.641.473 ₫ - 95.362.753 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Kis 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    14.750.306,00 ₫
    7.702.604  - 95.999.541  7.702.604 ₫ - 95.999.541 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Mnieg 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mnieg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.346.523,00 ₫
    8.517.695  - 94.612.753  8.517.695 ₫ - 94.612.753 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Nyugodt 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nyugodt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    16.751.522,00 ₫
    8.538.072  - 107.985.334  8.538.072 ₫ - 107.985.334 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Proste 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Proste

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    15.158.134,00 ₫
    7.926.754  - 98.334.433  7.926.754 ₫ - 98.334.433 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Allando 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Allando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.722.684,00 ₫
    5.958.084  - 61.740.269  5.958.084 ₫ - 61.740.269 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Alzaia 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alzaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    16.910.296,00 ₫
    9.169.767  - 97.159.911  9.169.767 ₫ - 97.159.911 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Aurous 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aurous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.489.647,00 ₫
    7.886.000  - 83.447.715  7.886.000 ₫ - 83.447.715 ₫
    Mới

  66. Nhẫn Dolina 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dolina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.771.194  - 69.919.478  6.771.194 ₫ - 69.919.478 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 133 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng