Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Gaby 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.177.365,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  6. Nhẫn Marci 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.729.744,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  7. Nhẫn Gaby 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    22.410.175,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  8. Nhẫn Kopaonik 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kopaonik

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    15.288.889,00 ₫
    7.967.509  - 84.268.465  7.967.509 ₫ - 84.268.465 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Gaby 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    28.097.413,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  10. Nhẫn Minior 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    21.415.935,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫
  11. Nhẫn Akir 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Akir

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.947.371,00 ₫
    8.934.863  - 101.334.422  8.934.863 ₫ - 101.334.422 ₫
  12. Trang sức gốm sứ
  13. Nhẫn Espanador 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Espanador

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.858.008,00 ₫
    11.332.021  - 135.905.012  11.332.021 ₫ - 135.905.012 ₫
  14. Nhẫn Cetu 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cetu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    15.450.774,00 ₫
    8.212.036  - 96.155.202  8.212.036 ₫ - 96.155.202 ₫
  15. Nhẫn Ryley 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ryley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    18.410.006,00 ₫
    9.489.577  - 115.683.409  9.489.577 ₫ - 115.683.409 ₫
  16. Nhẫn Nimmons 0.045 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nimmons

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    21.191.501,00 ₫
    12.035.319  - 124.258.838  12.035.319 ₫ - 124.258.838 ₫
  17. Nhẫn Ablon 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ablon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.201.054,00 ₫
    8.639.958  - 98.405.192  8.639.958 ₫ - 98.405.192 ₫
  18. Nhẫn Alliersak 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alliersak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    15.427.284,00 ₫
    8.354.676  - 92.178.803  8.354.676 ₫ - 92.178.803 ₫
  19. Nhẫn Albigny 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Albigny

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    18.686.229,00 ₫
    9.410.332  - 119.051.317  9.410.332 ₫ - 119.051.317 ₫
  20. Nhẫn Alfort 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alfort

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    18.595.382,00 ₫
    9.588.633  - 113.093.801  9.588.633 ₫ - 113.093.801 ₫
  21. Nhẫn Alignan 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alignan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.014.148,00 ₫
    10.044.291  - 125.787.134  10.044.291 ₫ - 125.787.134 ₫
  22. Nhẫn Amecourt 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amecourt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    14.617.571,00 ₫
    7.722.982  - 91.938.241  7.722.982 ₫ - 91.938.241 ₫
  23. Nhẫn Amenoncourt 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amenoncourt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.618.604,00 ₫
    8.273.167  - 97.669.343  8.273.167 ₫ - 97.669.343 ₫
  24. Nhẫn Brander 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brander

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.559.171,00 ₫
    8.069.395  - 203.065.074  8.069.395 ₫ - 203.065.074 ₫
  25. Nhẫn Botilda 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Botilda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.221.530,00 ₫
    8.008.263  - 92.787.290  8.008.263 ₫ - 92.787.290 ₫
  26. Nhẫn Adecial 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adecial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.478.722,00 ₫
    5.837.235  - 64.796.854  5.837.235 ₫ - 64.796.854 ₫
  27. Nhẫn Undertal 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Undertal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.275.204,00 ₫
    8.680.713  - 103.442.901  8.680.713 ₫ - 103.442.901 ₫
  28. Nhẫn Unlin 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unlin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    15.272.190,00 ₫
    8.191.658  - 94.159.926  8.191.658 ₫ - 94.159.926 ₫
  29. Nhẫn Wandwe 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wandwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.374.727,00 ₫
    9.132.974  - 104.475.912  9.132.974 ₫ - 104.475.912 ₫
  30. Nhẫn Zeltzin 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zeltzin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    19.692.924,00 ₫
    9.602.784  - 118.046.603  9.602.784 ₫ - 118.046.603 ₫
  31. Nhẫn Hinnako 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hinnako

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    19.498.774,00 ₫
    10.222.592  - 118.357.926  10.222.592 ₫ - 118.357.926 ₫
  32. Nhẫn Hunp 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hunp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    19.845.188,00 ₫
    9.565.992  - 124.357.897  9.565.992 ₫ - 124.357.897 ₫
  33. Nhẫn Ickend 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ickend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.053.785,00 ₫
    8.855.618  - 107.900.428  8.855.618 ₫ - 107.900.428 ₫
  34. Nhẫn Apeti 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apeti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.721.905,00 ₫
    8.578.826  - 91.966.538  8.578.826 ₫ - 91.966.538 ₫
  35. Nhẫn Armantoc 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armantoc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.567.760,00 ₫
    7.804.491  - 89.108.065  7.804.491 ₫ - 89.108.065 ₫
  36. Nhẫn Awun 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Awun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.148.144,00 ₫
    7.070.909  - 80.645.842  7.070.909 ₫ - 80.645.842 ₫
  37. Nhẫn Caly 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.207.039,00 ₫
    9.618.067  - 142.046.494  9.618.067 ₫ - 142.046.494 ₫
  38. Nhẫn Gouyave 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gouyave

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    30.006.648,00 ₫
    10.270.139  - 161.461.495  10.270.139 ₫ - 161.461.495 ₫
  39. Nhẫn Mamoitie 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mamoitie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    22.454.042,00 ₫
    8.110.149  - 112.810.781  8.110.149 ₫ - 112.810.781 ₫
  40. Nhẫn Manosgue 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manosgue

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    17.390.010,00 ₫
    8.049.018  - 105.155.158  8.049.018 ₫ - 105.155.158 ₫
  41. Nhẫn Notredame 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Notredame

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.904.932,00 ₫
    6.389.120  - 73.060.969  6.389.120 ₫ - 73.060.969 ₫
  42. Nhẫn Serce 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    25.926.668,00 ₫
    10.449.006  - 143.178.561  10.449.006 ₫ - 143.178.561 ₫
  43. Nhẫn Canlele 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canlele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    15.916.055,00 ₫
    8.459.393  - 92.928.801  8.459.393 ₫ - 92.928.801 ₫
  44. Nhẫn Aidge 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aidge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.574.650,00 ₫
    7.009.777  - 77.518.493  7.009.777 ₫ - 77.518.493 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Nhẫn Choya 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Choya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    20.914.427,00 ₫
    10.265.045  - 124.046.574  10.265.045 ₫ - 124.046.574 ₫
  47. Nhẫn Ehtol 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ehtol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    14.899.456,00 ₫
    8.049.018  - 89.730.704  8.049.018 ₫ - 89.730.704 ₫
  48. Nhẫn Herithe 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Herithe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.248.799,00 ₫
    7.458.077  - 95.914.635  7.458.077 ₫ - 95.914.635 ₫
  49. Nhẫn Administravitely 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Administravitely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    17.183.691,00 ₫
    8.884.486  - 99.169.340  8.884.486 ₫ - 99.169.340 ₫
  50. Nhẫn Evolutionary 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evolutionary

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    12.617.486,00 ₫
    6.834.873  - 72.763.803  6.834.873 ₫ - 72.763.803 ₫
  51. Nhẫn Expansionist 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expansionist

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    23.002.813,00 ₫
    10.430.610  - 127.400.333  10.430.610 ₫ - 127.400.333 ₫
  52. Nhẫn Incorporation 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Incorporation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.943.155,00 ₫
    6.070.725  - 62.914.793  6.070.725 ₫ - 62.914.793 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út Externalization 0.024 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Externalization

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.981.263,00 ₫
    6.665.062  - 68.858.161  6.665.062 ₫ - 68.858.161 ₫
  54. Nhẫn Initiative 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Initiative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    18.186.705,00 ₫
    9.113.164  - 104.999.500  9.113.164 ₫ - 104.999.500 ₫
  55. Nhẫn Instructor 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Instructor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.204.748,00 ₫
    7.365.531  - 75.862.846  7.365.531 ₫ - 75.862.846 ₫
  56. Nhẫn Inflexible 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inflexible

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.721.736,00 ₫
    6.516.478  - 67.372.321  6.516.478 ₫ - 67.372.321 ₫
  57. Nhẫn Inhibit 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Inhibit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.870.037,00 ₫
    6.601.383  - 68.221.373  6.601.383 ₫ - 68.221.373 ₫
  58. Nhẫn Intelligence 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intelligence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    15.274.171,00 ₫
    8.130.527  - 88.598.633  8.130.527 ₫ - 88.598.633 ₫
  59. Nhẫn Motivatee 0.124 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Motivatee

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    19.031.794,00 ₫
    9.232.031  - 105.169.307  9.232.031 ₫ - 105.169.307 ₫
  60. Nhẫn Naxos 0.096 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Naxos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.260.685,00 ₫
    7.386.756  - 82.697.713  7.386.756 ₫ - 82.697.713 ₫
  61. Nhẫn Neutrality 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    18.648.589,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  62. Nhẫn Theoretical 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theoretical

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.156.437,00 ₫
    7.705.152  - 88.089.203  7.705.152 ₫ - 88.089.203 ₫
  63. Nhẫn Theoretically 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theoretically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.684.661,00 ₫
    6.495.252  - 67.160.056  6.495.252 ₫ - 67.160.056 ₫
  64. Nhẫn Theorist 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theorist

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.913.056,00 ₫
    6.431.573  - 68.730.805  6.431.573 ₫ - 68.730.805 ₫
  65. Nhẫn Theory 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Theory

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.392.190,00 ₫
    8.273.167  - 88.386.368  8.273.167 ₫ - 88.386.368 ₫
  66. Nhẫn Unapproachable 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unapproachable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    14.428.233,00 ₫
    7.743.359  - 82.867.531  7.743.359 ₫ - 82.867.531 ₫

You’ve viewed 120 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng