Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Abeluie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  2. Nhẫn Valenza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    14.414.646,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Atolst Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Arneb Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  5. Nhẫn Cie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  6. Nhẫn Montblanc Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  7. Nhẫn Cinquantadue Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Jay Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Misha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    33.918.235,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  11. Nhẫn Tolland Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    26.286.100,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  13. Nhẫn Bavegels - H Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  14. Nhẫn Bavegels - F Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    31.195.039,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  15. Nhẫn Sens Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    13.817.763,00 ₫
    7.068.362  - 80.249.613  7.068.362 ₫ - 80.249.613 ₫
    Mới

  16. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    31.493.338,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  17. Nhẫn Avestic Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avestic

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    17.493.029,00 ₫
    8.697.128  - 107.192.884  8.697.128 ₫ - 107.192.884 ₫
  18. Nhẫn Teri Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Euboean Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.144.379,00 ₫
    5.742.990  - 64.768.553  5.742.990 ₫ - 64.768.553 ₫
  21. Nhẫn Orinston Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  23. Nhẫn Bevy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.770.851,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  24. Nhẫn Rhodes Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.610.424,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  25. Nhẫn Boubon Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.522.377,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Hillet Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.480.209,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  28. Nhẫn Desierto Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  29. Nhẫn Anafi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.185.588,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  30. Nhẫn Lefkada Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  31. Nhẫn Tranglo SET Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.541.764,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  32. Nhẫn Lane Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  33. Nhẫn Lecce Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lecce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.236.245,00 ₫
    7.845.245  - 88.626.932  7.845.245 ₫ - 88.626.932 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.499.295,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    65.287.896,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    60.033.959,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  38. Nhẫn Theda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    20.044.715,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  39. Nhẫn Bavegels - G Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - G

    Vàng 14K
    14.273.987,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  41. Nhẫn Pericolo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    60.117.732,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  42. Nhẫn Sedocation Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sedocation

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.907.027,00 ₫
    5.484.878  - 57.070.477  5.484.878 ₫ - 57.070.477 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.387.477,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  44. Nhẫn Wilkin Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  45. Nhẫn Koffer B Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Koffer B

    Vàng 14K
    10.603.534,00 ₫
    6.070.725  - 60.707.257  6.070.725 ₫ - 60.707.257 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  48. Nhẫn Nuvoloso Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nuvoloso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.4 crt - AA

    26.697.890,00 ₫
    10.757.495  - 1.121.499.396  10.757.495 ₫ - 1.121.499.396 ₫
  49. Nhẫn Jackie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    14.156.252,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  50. Nhẫn Dean Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    14.989.455,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  51. Nhẫn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.741.335,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  52. Nhẫn Jodie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.371.897,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  53. Nhẫn Oralia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.319.667,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  54. Nhẫn Fjel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    19.169.059,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    44.191.486,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  56. Nhẫn Brittan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    11.052.399,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  57. Nhẫn Aktibo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aktibo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.665 crt - VS

    32.881.541,00 ₫
    12.674.656  - 188.489.671  12.674.656 ₫ - 188.489.671 ₫
  58. Nhẫn Dusj Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.74 crt - VS

    857.468.953,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  59. Nhẫn Solnedgan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.7 crt - AAA

    33.324.463,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.557.740,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  61. Nhẫn Larry Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    15.315.208,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  62. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    116.785.482,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  63. Nhẫn Nidanen Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    30.366.363,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  64. Nhẫn Consery Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Consery

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.618.250,00 ₫
    5.900.915  - 60.311.032  5.900.915 ₫ - 60.311.032 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng