Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    37.545.103,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Jay Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    68.898.917,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  3. Nhẫn Stacial Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    17.180.294,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  4. Nhẫn Valenza Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    19.152.359,00 ₫
    7.580.340  - 83.235.446  7.580.340 ₫ - 83.235.446 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Anafi Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    19.974.244,00 ₫
    7.661.850  - 87.905.243  7.661.850 ₫ - 87.905.243 ₫
  6. Nhẫn Initiation Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Initiation

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    26.980.625,00 ₫
    9.821.839  - 121.442.814  9.821.839 ₫ - 121.442.814 ₫
  7. Nhẫn Wilkin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.087.831,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  8. Nhẫn Pericolo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    65.301.197,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Bavegels - G Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - G

    Vàng 18K
    19.177.266,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  11. Nhẫn Beagen Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    18.285.195,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  12. Nhẫn Misha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    37.675.292,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  13. Nhẫn Expansionism Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    28.828.163,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  14. Nhẫn Thetissa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.495.025,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  15. Nhẫn Theda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    24.820.636,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    66.287.231,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    18.921.417,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.539.046,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Oralia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.796.537,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    37.440.951,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    72.101.543,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  23. Nhẫn Cie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    28.015.336,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  24. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    35.605.865,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  25. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    22.515.740,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    30.590.796,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  28. Nhẫn Lane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    14.677.287,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    25.271.200,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    68.468.729,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    103.562.903,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  32. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    33.094.934,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    38.803.965,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  34. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    28.688.919,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.302.883,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.230.401,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  37. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    32.994.182,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  38. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    34.254.174,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  39. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    36.222.846,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    58.667.267,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    40.803.201,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  42. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    52.138.618,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    69.728.724,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    85.393.178,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    56.242.372,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    124.732.614,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    60.148.014,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  49. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    23.488.188,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  50. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.364.426,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  51. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    56.068.036,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    24.174.222,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  53. Nhẫn Jackie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    18.601.042,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  54. Nhẫn Jodie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    23.115.738,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  55. Nhẫn Taneka Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    15.537.660,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  56. Nhẫn Laci Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    19.676.507,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  57. Nhẫn Larry Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    20.333.109,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  58. Nhẫn Marci Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.212.742,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  59. Nhẫn Dean Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    19.739.904,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  60. Nhẫn Emeline Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    16.236.148,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  61. Nhẫn Yan Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    34.407.003,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  62. Nhẫn Teri Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.597.661,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  63. Nhẫn Germael Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    23.041.020,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  64. Nhẫn Lenox Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    20.968.200,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng