Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Cie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  2. Nhẫn Tranglo A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo A

    Vàng 9K
    8.349.017,00 ₫
    6.261.762  - 62.617.627  6.261.762 ₫ - 62.617.627 ₫
  3. Nhẫn Bavegels - G Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - G

    Vàng 9K
    10.896.174,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  4. Nhẫn Koffer B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Koffer B

    Vàng 9K
    8.094.301,00 ₫
    6.070.725  - 60.707.257  6.070.725 ₫ - 60.707.257 ₫
  5. Nhẫn Alizedi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    6.765.250  - 71.377.013  6.765.250 ₫ - 71.377.013 ₫
  6. Nhẫn Plantajo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    6.367.893  - 67.358.164  6.367.893 ₫ - 67.358.164 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - I Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    18.198.026,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  8. Nhẫn Ministry Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ministry

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.132.013,00 ₫
    8.558.449  - 97.244.821  8.558.449 ₫ - 97.244.821 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Lane Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  11. Nhẫn Arcobaleno Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arcobaleno

    Vàng 9K & Đá Sapphire Nhiều Màu

    0.075 crt - AAA

    16.584.827,00 ₫
    10.780.137  - 124.386.202  10.780.137 ₫ - 124.386.202 ₫
  12. Nhẫn Adstla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.727.312  - 144.070.067  9.727.312 ₫ - 144.070.067 ₫
  13. Nhẫn Treis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Treis

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.018.820,00 ₫
    7.259.399  - 74.801.528  7.259.399 ₫ - 74.801.528 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jay Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    62.037.441,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  15. Nhẫn Brittan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    8.490.525,00 ₫
    6.198.083  - 68.971.364  6.198.083 ₫ - 68.971.364 ₫
  16. Nhẫn Misha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.330.040,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.462.109,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  18. Nhẫn Structurally Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Structurally

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.858.448,00 ₫
    6.389.120  - 66.098.738  6.389.120 ₫ - 66.098.738 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Apsop Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Apsop

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    9.311.276,00 ₫
    6.941.004  - 71.051.548  6.941.004 ₫ - 71.051.548 ₫
  21. Nhẫn Oralia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  22. Nhẫn Desierto Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    18.424.440,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  23. Nhẫn Montblanc Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    58.811.040,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.264.096,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    23.320.643,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  28. Nhẫn Dusj Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.74 crt - VS

    851.345.020,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    27.396.094,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  30. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.556.539,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  31. Nhẫn Larry Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    11.858.433,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  32. Nhẫn Acheux Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Acheux

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    7.600.718  - 80.815.648  7.600.718 ₫ - 80.815.648 ₫
  33. Nhẫn Magitas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  34. Nhẫn Wilkin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  35. Nhẫn Rochel Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.792.405,00 ₫
    7.047.135  - 79.839.237  7.047.135 ₫ - 79.839.237 ₫
  36. Nhẫn Arneb Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  37. Nhẫn Rondek A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek A

    Vàng 9K
    8.264.111,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  38. Nhẫn Rondek SET Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  39. Nhẫn Overskyet Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Overskyet

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.962.188,00 ₫
    9.699.576  - 115.471.148  9.699.576 ₫ - 115.471.148 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    55.726.150,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  41. Nhẫn Dean Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  42. Nhẫn Vind Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vind

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    34.924.362,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.560.317  - 165.735.061  12.560.317 ₫ - 165.735.061 ₫
  43. Nhẫn Taneka Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    9.084.861,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  44. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    13.782.952,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    50.773.343,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.820.550,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  48. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.179.133,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    60.594.051,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  52. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    19.981.037,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    30.028.158,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  54. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    23.886.677,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  55. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    22.499.893,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    28.499.864,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  57. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  58. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    38.716.796,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  59. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.603.659,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    60.028.016,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  61. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    71.971.356,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  62. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    111.310.792,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  63. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    90.141.081,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    46.726.192,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng