Đang tải...
Tìm thấy 208 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Athar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    15.050.022,00 ₫
    7.478.454  - 94.089.174  7.478.454 ₫ - 94.089.174 ₫
  2. Bông tai nữ Wiksel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    15.492.095,00 ₫
    7.519.209  - 98.928.770  7.519.209 ₫ - 98.928.770 ₫
  3. Bông tai nữ Parcha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    14.935.966,00 ₫
    7.514.115  - 95.744.825  7.514.115 ₫ - 95.744.825 ₫
  4. Bông tai nữ Mwanga

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AAA

    17.747.461,00 ₫
    7.811.283  - 143.206.861  7.811.283 ₫ - 143.206.861 ₫
  5. Bông tai nữ Mudan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    14.349.270,00 ₫
    7.559.964  - 83.164.698  7.559.964 ₫ - 83.164.698 ₫
  6. Bông tai nữ Meinhardt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.052 crt - AAA

    14.153.138,00 ₫
    7.498.831  - 80.716.591  7.498.831 ₫ - 80.716.591 ₫
  7. Bông tai nữ Arachad

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    14.841.154,00 ₫
    7.832.509  - 91.570.315  7.832.509 ₫ - 91.570.315 ₫
  8. Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    8.988.070,00 ₫
    4.689.034  - 56.575.202  4.689.034 ₫ - 56.575.202 ₫
  9. Bông tai nữ Bucata

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    10.489.760,00 ₫
    5.179.220  - 67.980.804  5.179.220 ₫ - 67.980.804 ₫
  10. Bông tai nữ Piraso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    9.576.462,00 ₫
    4.882.617  - 61.428.947  4.882.617 ₫ - 61.428.947 ₫
  11. Bông tai nữ Valyu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    11.393.151,00 ₫
    5.858.462  - 71.829.842  5.858.462 ₫ - 71.829.842 ₫
  12. Bông tai nữ Basoke

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 62.900.638  4.882.617 ₫ - 62.900.638 ₫
  13. Bông tai nữ Lefigaro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.384 crt - AAA

    16.653.881,00 ₫
    6.877.325  - 87.480.709  6.877.325 ₫ - 87.480.709 ₫
  14. Bông tai nữ Victorie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    8.465.901,00 ₫
    4.796.580  - 48.806.366  4.796.580 ₫ - 48.806.366 ₫
  15. Bông tai nữ Biruhi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.172 crt - AAA

    9.977.499,00 ₫
    5.033.183  - 65.575.159  5.033.183 ₫ - 65.575.159 ₫
  16. Bông tai nữ Kalender

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    9.174.295,00 ₫
    5.076.201  - 52.273.331  5.076.201 ₫ - 52.273.331 ₫
  17. Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    12.350.035,00 ₫
    6.663.364  - 72.013.808  6.663.364 ₫ - 72.013.808 ₫
  18. Bông tai nữ Kutapira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    14.373.609,00 ₫
    7.682.227  - 86.249.585  7.682.227 ₫ - 86.249.585 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Biryoshye

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.803.046,00 ₫
    7.238.172  - 85.626.947  7.238.172 ₫ - 85.626.947 ₫
  21. Bông tai nữ Bagian

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    10.317.967,00 ₫
    5.312.804  - 65.674.210  5.312.804 ₫ - 65.674.210 ₫
  22. Bông tai nữ Isora

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - AAA

    9.061.088,00 ₫
    5.076.201  - 53.377.100  5.076.201 ₫ - 53.377.100 ₫
  23. Bông tai nữ Dinamica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    10.698.061,00 ₫
    4.301.866  - 53.122.385  4.301.866 ₫ - 53.122.385 ₫
  24. Bông tai nữ Keriuhan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.093.888,00 ₫
    7.580.340  - 93.678.793  7.580.340 ₫ - 93.678.793 ₫
  25. Bông tai nữ Sumorot

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    15.866.810,00 ₫
    7.600.718  - 107.192.882  7.600.718 ₫ - 107.192.882 ₫
  26. Bông tai nữ Mattias

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    14.581.627,00 ₫
    7.376.568  - 81.678.854  7.376.568 ₫ - 81.678.854 ₫
  27. Bông tai nữ Zoet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    8.055.244,00 ₫
    4.344.885  - 56.858.220  4.344.885 ₫ - 56.858.220 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - A

    Bông tai nữ Suvd - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - AAA

    13.563.329,00 ₫
    6.452.799  - 120.452.253  6.452.799 ₫ - 120.452.253 ₫
  29. Bông tai nữ Harianon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - AAA

    10.198.817,00 ₫
    5.433.936  - 64.188.369  5.433.936 ₫ - 64.188.369 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aureli - A

    Bông tai nữ Aureli - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    10.693.533,00 ₫
    5.603.746  - 66.339.302  5.603.746 ₫ - 66.339.302 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aureli - B

    Bông tai nữ Aureli - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.023.432,00 ₫
    6.219.309  - 75.438.317  6.219.309 ₫ - 75.438.317 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aureli - SET

    Bông tai nữ Aureli - SET

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    11.354.095,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.900.915  - 70.782.681  5.900.915 ₫ - 70.782.681 ₫
  33. Bông tai nữ Geneviev

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.608 crt - AAA

    29.637.877,00 ₫
    7.967.509  - 340.144.610  7.967.509 ₫ - 340.144.610 ₫
  34. Bông tai nữ Miscela

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - AAA

    11.004.003,00 ₫
    5.398.841  - 71.504.370  5.398.841 ₫ - 71.504.370 ₫
  35. Bông tai nữ Isabeau

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    11.111.267,00 ₫
    5.518.841  - 70.810.979  5.518.841 ₫ - 70.810.979 ₫
  36. Bông tai nữ Umaaraw

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.704 crt - AAA

    26.350.345,00 ₫
    10.995.230  - 182.560.450  10.995.230 ₫ - 182.560.450 ₫
  37. Bông tai nữ Hypocrisy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AAA

    31.852.771,00 ₫
    8.657.505  - 354.210.577  8.657.505 ₫ - 354.210.577 ₫
  38. Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - AAA

    23.771.206,00 ₫
    10.539.572  - 158.546.415  10.539.572 ₫ - 158.546.415 ₫
  39. Bông tai nữ Evenhorizon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    16.608.598,00 ₫
    7.417.322  - 91.273.144  7.417.322 ₫ - 91.273.144 ₫
  40. Bông tai nữ Wertvoll

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    11.900.602,00 ₫
    5.922.141  - 76.881.703  5.922.141 ₫ - 76.881.703 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Ameliaser

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.464 crt - AAA

    25.757.423,00 ₫
    6.580.157  - 309.706.075  6.580.157 ₫ - 309.706.075 ₫
  42. Bông tai nữ Toutp

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    9.326.559,00 ₫
    5.033.183  - 57.028.030  5.033.183 ₫ - 57.028.030 ₫
  43. Bông tai nữ Menyorot

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    9.199.766,00 ₫
    4.861.108  - 53.858.234  4.861.108 ₫ - 53.858.234 ₫
  44. Bông tai nữ Wofiira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.288 crt - AAA

    37.014.445,00 ₫
    14.818.797  - 224.956.475  14.818.797 ₫ - 224.956.475 ₫
  45. Bông tai nữ Parili

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    12.519.278,00 ₫
    6.049.499  - 82.570.359  6.049.499 ₫ - 82.570.359 ₫
  46. Bông tai nữ Robah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    16.403.128,00 ₫
    8.517.695  - 99.027.827  8.517.695 ₫ - 99.027.827 ₫
  47. Bông tai nữ Hylif

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.416 crt - AAA

    17.233.501,00 ₫
    7.047.135  - 90.735.411  7.047.135 ₫ - 90.735.411 ₫
  48. Bông tai nữ Vatosoa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    13.567.010,00 ₫
    6.941.004  - 85.598.649  6.941.004 ₫ - 85.598.649 ₫
  49. Bông tai nữ Mosilaw

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    20.634.241,00 ₫
    9.271.654  - 136.131.428  9.271.654 ₫ - 136.131.428 ₫
  50. Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - AAA

    12.652.014,00 ₫
    6.028.272  - 94.131.623  6.028.272 ₫ - 94.131.623 ₫
  51. Bông tai nữ Lineach

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    16.485.486,00 ₫
    7.722.982  - 119.334.337  7.722.982 ₫ - 119.334.337 ₫
  52. Bông tai nữ Ctephane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.388 crt - AAA

    20.326.883,00 ₫
    9.414.294  - 117.056.043  9.414.294 ₫ - 117.056.043 ₫
  53. Bông tai nữ Cambio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    18.620.288,00 ₫
    8.802.977  - 121.131.499  8.802.977 ₫ - 121.131.499 ₫
  54. Bông tai nữ Ilachar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    18.106.611,00 ₫
    7.790.057  - 144.975.725  7.790.057 ₫ - 144.975.725 ₫
  55. Bông tai nữ Emmerich

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    14.432.195,00 ₫
    7.621.095  - 82.443.001  7.621.095 ₫ - 82.443.001 ₫
  56. Bông tai nữ Fluida

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.384 crt - AAA

    14.985.493,00 ₫
    5.922.141  - 77.928.867  5.922.141 ₫ - 77.928.867 ₫
  57. Bông tai nữ Calanaya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    7.720.716,00 ₫
    3.871.679  - 42.650.737  3.871.679 ₫ - 42.650.737 ₫
  58. Bông tai nữ Putih

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    13.928.140,00 ₫
    6.856.099  - 90.636.362  6.856.099 ₫ - 90.636.362 ₫
  59. Bông tai nữ Xandalis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.368 crt - AAA

    16.067.186,00 ₫
    7.238.172  - 126.579.583  7.238.172 ₫ - 126.579.583 ₫
  60. Bông tai nữ Tamu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - AAA

    17.566.331,00 ₫
    8.479.205  - 109.980.609  8.479.205 ₫ - 109.980.609 ₫
  61. Bông tai nữ Rosalare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.336 crt - AAA

    18.074.346,00 ₫
    7.600.718  - 95.532.559  7.600.718 ₫ - 95.532.559 ₫

You’ve viewed 60 of 208 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng