Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ulinzi Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Ulinzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - AAA

    18.693.306,00 ₫
    8.264.111  - 91.584.466  8.264.111 ₫ - 91.584.466 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Magia Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.156 crt - AAA

    10.650.796,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  3. Dây chuyền nữ Abarona Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Abarona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.86 crt - AAA

    64.351.675,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫
  4. Dây chuyền nữ Adaliano Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - AAA

    39.748.110,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  5. Dây chuyền nữ Elogis Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Elogis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - AAA

    13.171.917,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  6. Dây chuyền nữ Fiderona Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Fiderona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - AAA

    21.037.541,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  7. Dây chuyền nữ Harapan Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - AAA

    10.926.172,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kurina Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Kurina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    19.683.868,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  9. Dây chuyền nữ Loben Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - AAA

    23.485.075,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  10. Dây chuyền nữ Malbono Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - AAA

    39.327.829,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  11. Dây chuyền nữ Praise Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Praise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.082 crt - AAA

    10.181.270,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  12. Dây chuyền nữ Thoriso Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Thoriso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    13.777.008,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  13. Dây chuyền nữ Tumelo Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Tumelo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    19.250.566,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - AAA

    19.900.941,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - AAA

    18.948.304,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  16. Dây chuyền nữ Amabile Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.501 crt - AAA

    27.119.586,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - AAA

    9.934.479,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  18. Dây chuyền nữ Galien Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.586 crt - AAA

    25.106.482,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Isip Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - AAA

    9.820.424,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  20. Dây chuyền nữ Kasara Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AAA

    56.771.333,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  21. Dây chuyền nữ Kehua Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - AAA

    13.838.706,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  22. Dây chuyền nữ Laodike Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Laodike

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - AAA

    19.146.981,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  23. Dây chuyền nữ Laudorio Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Laudorio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - AAA

    12.161.260,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  24. Dây chuyền nữ Louer Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Louer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    14.095.120,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Menso Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    10.195.987,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  26. Dây chuyền nữ Paista Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.518 crt - AAA

    21.749.045,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  27. Dây Chuyền Pearlcoral Đá Sapphire Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  28. Dây chuyền nữ Phela Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Phela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - AAA

    10.714.192,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.071 crt - AAA

    9.324.577,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  30. Dây chuyền nữ Rayuwa Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - AAA

    11.003.719,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  31. Dây Chuyền Tesifa Đá Sapphire Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Tesifa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.126 crt - AAA

    18.396.420,00 ₫
    9.007.032  - 95.928.787  9.007.032 ₫ - 95.928.787 ₫
  32. Dây Chuyền Turru Đá Sapphire Vàng

    Dây Chuyền GLAMIRA Turru

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - AAA

    14.699.928,00 ₫
    6.928.268  - 80.716.590  6.928.268 ₫ - 80.716.590 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Verstand Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Verstand

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - AAA

    11.960.885,00 ₫
    4.344.885  - 54.792.191  4.344.885 ₫ - 54.792.191 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - AAA

    26.776.003,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Minholl Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Minholl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    12.517.863,00 ₫
    4.882.052  - 61.244.990  4.882.052 ₫ - 61.244.990 ₫
  36. Dây chuyền nữ Matyti Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Matyti

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    19.168.491,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  37. Dây chuyền nữ Kleres Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Kleres

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - AAA

    13.210.690,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  38. Dây chuyền nữ Uthingo Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - AAA

    14.881.342,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  39. Dây chuyền nữ Selyes Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Selyes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - AAA

    13.252.859,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  40. Dây chuyền nữ Piya Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Piya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    18.329.061,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  41. Dây chuyền nữ Pamphy Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    13.970.026,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - AAA

    11.496.452,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  43. Dây chuyền nữ Adramyt Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    11.834.094,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  44. Dây chuyền nữ Amorium Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Amorium

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - AAA

    12.686.541,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Argaios Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - AAA

    12.367.864,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Arsimela Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - AAA

    12.082.866,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gambrion Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - AAA

    11.823.339,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  48. Dây chuyền nữ Latni Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Latni

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - AAA

    37.233.216,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  49. Dây chuyền nữ Cwebezela Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Cwebezela

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - AAA

    24.087.618,00 ₫
    10.514.100  - 124.923.928  10.514.100 ₫ - 124.923.928 ₫
  50. Dây chuyền nữ Duha Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Duha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    20.482.825,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫
  51. Dây chuyền nữ Encontro Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Encontro

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - AAA

    18.495.194,00 ₫
    8.264.111  - 111.848.521  8.264.111 ₫ - 111.848.521 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Fecha Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Fecha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - AAA

    21.179.048,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cubic Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cubic

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - AAA

    9.991.082,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Herainen Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    11.797.018,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  55. Dây chuyền nữ Hobona Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - AAA

    51.575.696,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kanapa Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kanapa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.028 crt - AAA

    10.579.193,00 ₫
    3.871.679  - 43.669.599  3.871.679 ₫ - 43.669.599 ₫
  57. Dây chuyền nữ Meticoloso Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Meticoloso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - AAA

    19.080.474,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Mken Đá Sapphire Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mken

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    11.002.870,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  59. Dây chuyền nữ Priamos Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Priamos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - AAA

    11.934.564,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫
  60. Dây chuyền nữ Qawsalla Đá Sapphire Vàng

    Dây chuyền nữ Qawsalla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - AA

    47.042.605,00 ₫
    7.032.985  - 2.487.299.529  7.032.985 ₫ - 2.487.299.529 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng