Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ipinas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ipinas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    11.815.981,00 ₫
    9.212.220  - 127.329.579  9.212.220 ₫ - 127.329.579 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    27.056.473,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zackary Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zackary

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    12.150.507,00 ₫
    7.141.097  - 88.414.667  7.141.097 ₫ - 88.414.667 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Yone Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yone

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    14.110.120,00 ₫
    11.676.170  - 144.437.992  11.676.170 ₫ - 144.437.992 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Yokota Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yokota

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    10.788.626,00 ₫
    8.496.185  - 112.004.183  8.496.185 ₫ - 112.004.183 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Wolanski Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Wolanski

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    29.184.766,00 ₫
    25.675.349  - 332.772.003  25.675.349 ₫ - 332.772.003 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Wofford Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Wofford

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.514 crt - VS

    13.470.500,00 ₫
    7.442.228  - 301.951.395  7.442.228 ₫ - 301.951.395 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Winker Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winker

    Bạc 925
    9.113.164,00 ₫
    7.981.094  - 83.773.187  7.981.094 ₫ - 83.773.187 ₫
  9. Dây chuyền nữ Wilmot Bạc

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    27.435.716,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Whitted Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Whitted

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.801.829,00 ₫
    8.830.146  - 98.886.322  8.830.146 ₫ - 98.886.322 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Volna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.514.072,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Vitorshia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vitorshia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    14.197.290,00 ₫
    11.961.452  - 151.909.650  11.961.452 ₫ - 151.909.650 ₫
  13. Dây Chuyền Viesha Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Viesha

    Bạc 925
    18.470.855,00 ₫
    18.470.855  - 236.178.122  18.470.855 ₫ - 236.178.122 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Vibbert Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vibbert

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    9.732.406,00 ₫
    7.807.887  - 90.098.627  7.807.887 ₫ - 90.098.627 ₫
  15. Dây chuyền nữ Varnava Bạc

    Dây chuyền nữ Varnava

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    14.249.930,00 ₫
    12.297.110  - 153.225.680  12.297.110 ₫ - 153.225.680 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Usha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Usha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    10.712.212,00 ₫
    7.938.641  - 89.235.421  7.938.641 ₫ - 89.235.421 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tomasello Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tomasello

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    6.654.307,00 ₫
    5.097.711  - 63.381.771  5.097.711 ₫ - 63.381.771 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Toccara Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Toccara

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.457.496,00 ₫
    8.278.262  - 109.669.286  8.278.262 ₫ - 109.669.286 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    8.550.524,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Tatemu Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tatemu

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.186 crt - VS

    9.825.234,00 ₫
    7.334.681  - 227.899.856  7.334.681 ₫ - 227.899.856 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Taormina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Taormina

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.244 crt - VS

    23.523.283,00 ₫
    11.268.625  - 237.126.231  11.268.625 ₫ - 237.126.231 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Suttles Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Suttles

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    7.888.263,00 ₫
    6.388.271  - 78.777.924  6.388.271 ₫ - 78.777.924 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sun Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sun

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    8.738.447,00 ₫
    7.012.041  - 87.169.394  7.012.041 ₫ - 87.169.394 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Streicher Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Streicher

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.14 crt - AAA

    10.530.513,00 ₫
    6.624.873  - 82.273.187  6.624.873 ₫ - 82.273.187 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Stice Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Stice

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    19.372.548,00 ₫
    9.382.030  - 150.961.543  9.382.030 ₫ - 150.961.543 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sonila Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sonila

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    7.630.151,00 ₫
    6.130.159  - 72.862.857  6.130.159 ₫ - 72.862.857 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Siqueiros Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Siqueiros

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.662.569,00 ₫
    10.983.343  - 338.220.089  10.983.343 ₫ - 338.220.089 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Sholar Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sholar

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    13.896.160,00 ₫
    11.292.399  - 147.876.654  11.292.399 ₫ - 147.876.654 ₫
  29. Dây chuyền nữ Shad Bạc

    Dây chuyền nữ Shad

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    6.998.456,00 ₫
    6.036.197  - 56.263.878  6.036.197 ₫ - 56.263.878 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Seip Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Seip

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.558.902,00 ₫
    10.209.857  - 142.853.095  10.209.857 ₫ - 142.853.095 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Seadras Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Seadras

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.337.214,00 ₫
    8.469.299  - 110.730.604  8.469.299 ₫ - 110.730.604 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Scizored Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Scizored

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    7.253.172,00 ₫
    4.904.127  - 200.093.385  4.904.127 ₫ - 200.093.385 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Schecter Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Schecter

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    10.916.551,00 ₫
    8.539.204  - 116.192.838  8.539.204 ₫ - 116.192.838 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Sayre Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sayre

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh & Đá Rhodolite

    0.47 crt - AAA

    14.408.986,00 ₫
    11.125.984  - 158.093.582  11.125.984 ₫ - 158.093.582 ₫
  35. Dây chuyền nữ Sandrock Bạc

    Dây chuyền nữ Sandrock

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    9.273.917,00 ₫
    7.972.037  - 100.584.424  7.972.037 ₫ - 100.584.424 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Sandell Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sandell

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.634 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    8.235.810  - 142.159.702  8.235.810 ₫ - 142.159.702 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Samurotta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Samurotta

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    10.690.985,00 ₫
    8.257.035  - 102.834.411  8.257.035 ₫ - 102.834.411 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sammod Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sammod

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    13.386.727,00 ₫
    10.188.630  - 152.206.822  10.188.630 ₫ - 152.206.822 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Sabin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sabin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.782.004,00 ₫
    13.055.598  - 162.239.796  13.055.598 ₫ - 162.239.796 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sabat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sabat

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    16.788.598,00 ₫
    5.807.519  - 73.075.122  5.807.519 ₫ - 73.075.122 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ruggieri Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ruggieri

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.967 crt - VS

    26.837.136,00 ₫
    9.488.162  - 8.365.559.404  9.488.162 ₫ - 8.365.559.404 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Rubino Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Rubino

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    8.146.374,00 ₫
    6.108.649  - 81.707.153  6.108.649 ₫ - 81.707.153 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Royse Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Royse

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    20.489.052,00 ₫
    14.772.099  - 229.541.361  14.772.099 ₫ - 229.541.361 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Rowe Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Rowe

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    27.456.944,00 ₫
    15.655.114  - 331.625.781  15.655.114 ₫ - 331.625.781 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Roub Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Roub

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    23.217.058,00 ₫
    18.151.045  - 309.706.077  18.151.045 ₫ - 309.706.077 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Rotz Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Rotz

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    14.596.627,00 ₫
    11.398.530  - 141.890.834  11.398.530 ₫ - 141.890.834 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Romane Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Romane

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    17.286.708,00 ₫
    14.145.215  - 213.083.891  14.145.215 ₫ - 213.083.891 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Riolus Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Riolus

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    10.149.007,00 ₫
    6.667.892  - 321.762.621  6.667.892 ₫ - 321.762.621 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Refugio Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Refugio

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    11.115.512,00 ₫
    9.021.183  - 114.551.336  9.021.183 ₫ - 114.551.336 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Reamer Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Reamer

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.314 crt - VS

    12.827.768,00 ₫
    10.422.120  - 127.909.766  10.422.120 ₫ - 127.909.766 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Puryear Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.681.547,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Pudibond Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pudibond

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    7.545.246,00 ₫
    6.130.159  - 70.400.605  6.130.159 ₫ - 70.400.605 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Prospectus Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Prospectus

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.81 crt - VS

    24.965.824,00 ₫
    20.522.449  - 317.050.380  20.522.449 ₫ - 317.050.380 ₫
  54. Dây chuyền nữ Prewitt Bạc

    Dây chuyền nữ Prewitt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.619.736,00 ₫
    14.487.666  - 171.848.238  14.487.666 ₫ - 171.848.238 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Predicat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Predicat

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.679.199  - 210.734.846  9.679.199 ₫ - 210.734.846 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Precieux Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Precieux

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    8.440.713,00 ₫
    5.355.823  - 63.381.771  5.355.823 ₫ - 63.381.771 ₫
  57. Dây chuyền nữ Praveen Bạc

    Dây chuyền nữ Praveen

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    11.490.510,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Poynter Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Poynter

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.548.982,00 ₫
    11.926.358  - 146.178.550  11.926.358 ₫ - 146.178.550 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Porco Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Porco

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    7.487.510,00 ₫
    4.968.655  - 200.730.173  4.968.655 ₫ - 200.730.173 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Pollard Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pollard

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    11.794.754,00 ₫
    9.360.804  - 123.834.311  9.360.804 ₫ - 123.834.311 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng