Đang tải...
Tìm thấy 46 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Andreas Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.65 crt - AAA

    25.687.801,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Caperton Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    24.227.714,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Daron Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    21.706.594,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  4. Dây chuyền nữ Debruyn Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    32.869.087,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.96 crt - AAA

    15.960.489,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    14.328.610,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Hale Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.986 crt - AAA

    41.747.347,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Hayford Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    17.815.669,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Helget Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    16.204.449,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Higham Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.478 crt - AAA

    17.459.915,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Holguin Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.79 crt - AAA

    30.674.853,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  12. Dây chuyền nữ Mahal Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    5.85 crt - AAA

    39.175.850,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    23.254.698,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Selph Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Selph

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    23.705.829,00 ₫
    10.820.325  - 133.683.323  10.820.325 ₫ - 133.683.323 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Somertz Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Somertz

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.715 crt - AAA

    20.920.655,00 ₫
    8.915.052  - 983.089.678  8.915.052 ₫ - 983.089.678 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Steiger Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Steiger

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    23.006.210,00 ₫
    10.575.798  - 320.956.020  10.575.798 ₫ - 320.956.020 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Waltman Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Waltman

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.65 crt - AAA

    17.939.064,00 ₫
    7.110.815  - 1.458.035.540  7.110.815 ₫ - 1.458.035.540 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Zachery Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Zachery

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    19.955.281,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  19. Dây chuyền nữ Zink Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Zink

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.24 crt - AAA

    66.245.911,00 ₫
    25.709.311  - 551.459.643  25.709.311 ₫ - 551.459.643 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Angelo Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Angelo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    25.104.785,00 ₫
    8.150.904  - 889.325.972  8.150.904 ₫ - 889.325.972 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Blumenthal Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Blumenthal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    16.266.431,00 ₫
    6.990.532  - 101.985.359  6.990.532 ₫ - 101.985.359 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Brewer Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Brewer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    15.540.774,00 ₫
    6.044.121  - 89.108.063  6.044.121 ₫ - 89.108.063 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Carie Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Carie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    17.624.631,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cusson Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    23.716.867,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.196.327,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Doud Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Doud

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    24.394.695,00 ₫
    11.105.607  - 1.147.225.692  11.105.607 ₫ - 1.147.225.692 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gibbon Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gibbon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    27.292.793,00 ₫
    11.920.698  - 180.975.554  11.920.698 ₫ - 180.975.554 ₫
  28. Dây chuyền nữ Gresa Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Gresa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.575 crt - AAA

    44.963.275,00 ₫
    16.603.222  - 348.182.302  16.603.222 ₫ - 348.182.302 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gudina Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Gudina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    31.998.525,00 ₫
    12.914.089  - 594.733.026  12.914.089 ₫ - 594.733.026 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Haddon Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    15.119.078,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Horace Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    15.181.342,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Moberly Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Moberly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.955 crt - AAA

    18.897.078,00 ₫
    7.853.736  - 212.574.459  7.853.736 ₫ - 212.574.459 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Naturas Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.36 crt - AAA

    13.384.180,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  34. Dây chuyền nữ Patte Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Patte

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.525 crt - AAA

    19.434.529,00 ₫
    9.714.293  - 135.862.560  9.714.293 ₫ - 135.862.560 ₫
  35. Dây chuyền nữ Prewitt Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Prewitt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    30.595.891,00 ₫
    14.487.666  - 171.848.238  14.487.666 ₫ - 171.848.238 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Riolus Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Riolus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    15.908.414,00 ₫
    6.667.892  - 321.762.621  6.667.892 ₫ - 321.762.621 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Rowe Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Rowe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    39.758.584,00 ₫
    15.655.114  - 331.625.781  15.655.114 ₫ - 331.625.781 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Royse Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Royse

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.64 crt - AAA

    33.592.198,00 ₫
    14.772.099  - 229.541.361  14.772.099 ₫ - 229.541.361 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rubino Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Rubino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.166 crt - AAA

    14.435.024,00 ₫
    6.108.649  - 81.707.153  6.108.649 ₫ - 81.707.153 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ruggieri Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Ruggieri

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.967 crt - AAA

    25.516.009,00 ₫
    9.488.162  - 8.365.559.404  9.488.162 ₫ - 8.365.559.404 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sayre Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Sayre

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    25.111.011,00 ₫
    11.125.984  - 158.093.582  11.125.984 ₫ - 158.093.582 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Siqueiros Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Siqueiros

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    24.342.052,00 ₫
    10.983.343  - 338.220.089  10.983.343 ₫ - 338.220.089 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Volna Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    17.737.839,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  44. Dây chuyền nữ Wilmot Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.08 crt - AAA

    34.957.190,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Wofford Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Wofford

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.514 crt - AAA

    19.535.566,00 ₫
    7.442.228  - 301.951.395  7.442.228 ₫ - 301.951.395 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.364 crt - AAA

    24.598.750,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫

You’ve viewed 46 of 46 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng