Đang tải...
Tìm thấy 46 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Helget Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    17.308.218,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Andreas Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.65 crt - AAA

    26.593.457,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Caperton Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    24.425.826,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Daron Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Daron

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    21.904.706,00 ₫
    9.923.726  - 116.702.272  9.923.726 ₫ - 116.702.272 ₫
  5. Dây chuyền nữ Debruyn Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    33.633.235,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Folkerts Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Folkerts

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.715.197,00 ₫
    5.893.556  - 1.564.096.358  5.893.556 ₫ - 1.564.096.358 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gilpatrick

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.526.722,00 ₫
    6.194.687  - 74.461.905  6.194.687 ₫ - 74.461.905 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Hale Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.986 crt - AAA

    44.068.090,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Hayford Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hayford

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    18.240.195,00 ₫
    8.044.773  - 103.145.735  8.044.773 ₫ - 103.145.735 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Higham Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Higham

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.478 crt - AAA

    18.054.252,00 ₫
    7.141.097  - 1.525.577.667  7.141.097 ₫ - 1.525.577.667 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Holguin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Holguin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.79 crt - AAA

    33.986.158,00 ₫
    10.901.834  - 7.642.166.605  10.901.834 ₫ - 7.642.166.605 ₫
  12. Dây chuyền nữ Mahal Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    5.85 crt - AAA

    49.109.765,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    23.339.604,00 ₫
    9.312.408  - 178.626.504  9.312.408 ₫ - 178.626.504 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Selph Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Selph

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    23.903.941,00 ₫
    10.820.325  - 133.683.323  10.820.325 ₫ - 133.683.323 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Somertz Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Somertz

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.715 crt - AAA

    21.260.276,00 ₫
    8.915.052  - 983.089.678  8.915.052 ₫ - 983.089.678 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Steiger Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Steiger

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    23.204.322,00 ₫
    10.575.798  - 320.956.020  10.575.798 ₫ - 320.956.020 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Waltman Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Waltman

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.65 crt - AAA

    18.844.720,00 ₫
    7.110.815  - 1.458.035.540  7.110.815 ₫ - 1.458.035.540 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Zachery Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zachery

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    20.209.997,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  19. Dây chuyền nữ Zink Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Zink

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.24 crt - AAA

    66.585.532,00 ₫
    25.709.311  - 551.459.643  25.709.311 ₫ - 551.459.643 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Angelo Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Angelo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    25.302.897,00 ₫
    8.150.904  - 889.325.972  8.150.904 ₫ - 889.325.972 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Blumenthal Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Blumenthal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.312 crt - AAA

    16.690.957,00 ₫
    6.990.532  - 101.985.359  6.990.532 ₫ - 101.985.359 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Brewer Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Brewer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    15.738.886,00 ₫
    6.044.121  - 89.108.063  6.044.121 ₫ - 89.108.063 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Carie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Carie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    17.992.554,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cusson Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    23.914.979,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.451.043,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Doud Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Doud

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    25.441.860,00 ₫
    11.105.607  - 1.147.225.692  11.105.607 ₫ - 1.147.225.692 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gibbon Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gibbon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    27.490.905,00 ₫
    11.920.698  - 180.975.554  11.920.698 ₫ - 180.975.554 ₫
  28. Dây chuyền nữ Gresa Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Gresa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.575 crt - AAA

    45.727.422,00 ₫
    16.603.222  - 348.182.302  16.603.222 ₫ - 348.182.302 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gudina Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gudina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    32.366.448,00 ₫
    12.914.089  - 594.733.026  12.914.089 ₫ - 594.733.026 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Haddon Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    16.166.243,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Horace Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.379.454,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Moberly Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Moberly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.955 crt - AAA

    24.642.334,00 ₫
    7.853.736  - 212.574.459  7.853.736 ₫ - 212.574.459 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Naturas Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    13.525.689,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  34. Dây chuyền nữ Patte Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Patte

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.525 crt - AAA

    20.198.676,00 ₫
    9.714.293  - 135.862.560  9.714.293 ₫ - 135.862.560 ₫
  35. Dây chuyền nữ Prewitt Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Prewitt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    30.850.607,00 ₫
    14.487.666  - 171.848.238  14.487.666 ₫ - 171.848.238 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Riolus Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Riolus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    16.078.224,00 ₫
    6.667.892  - 321.762.621  6.667.892 ₫ - 321.762.621 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Rowe Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Rowe

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    40.013.299,00 ₫
    15.655.114  - 331.625.781  15.655.114 ₫ - 331.625.781 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Royse Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Royse

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.64 crt - AAA

    34.950.682,00 ₫
    14.772.099  - 229.541.361  14.772.099 ₫ - 229.541.361 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rubino Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Rubino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.166 crt - AAA

    14.633.136,00 ₫
    6.108.649  - 81.707.153  6.108.649 ₫ - 81.707.153 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ruggieri Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ruggieri

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.967 crt - AAA

    32.648.051,00 ₫
    9.488.162  - 8.365.559.404  9.488.162 ₫ - 8.365.559.404 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sayre Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sayre

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    25.535.537,00 ₫
    11.125.984  - 158.093.582  11.125.984 ₫ - 158.093.582 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Siqueiros Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Siqueiros

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    24.540.164,00 ₫
    10.983.343  - 338.220.089  10.983.343 ₫ - 338.220.089 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Volna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    18.841.607,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  44. Dây chuyền nữ Wilmot Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.08 crt - AAA

    37.702.460,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Wofford Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Wofford

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.514 crt - AAA

    19.733.678,00 ₫
    7.442.228  - 301.951.395  7.442.228 ₫ - 301.951.395 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.364 crt - AAA

    24.796.862,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫

You’ve viewed 46 of 46 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng