Đang tải...
Tìm thấy 36 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Bavegels - B Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    10.512.968,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  2. Nhẫn Rondek B Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    11.369.662,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  3. Nhẫn Bavegels - E Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.729.660,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  4. Nhẫn Bavegels - H Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    18.595.382,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  5. Nhẫn Bavegels - J Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    21.459.802,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  6. Nhẫn Bavegels - K Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    15.481.058,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - M Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    23.563.472,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  8. Nhẫn Bavegels - N Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.697.749,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Suiker Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Suiker

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    19.278.304,00 ₫
    8.293.545  - 297.182.550  8.293.545 ₫ - 297.182.550 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    16.593.316,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  13. Nhẫn Bryllu Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Bryllu

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.62 crt - AAA

    25.146.956,00 ₫
    12.196.640  - 1.700.157.036  12.196.640 ₫ - 1.700.157.036 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Caliper Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Caliper

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    19.727.169,00 ₫
    8.182.036  - 1.119.206.952  8.182.036 ₫ - 1.119.206.952 ₫
  15. Nhẫn Dusj Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    30.123.818,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  16. Nhẫn Fjel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    19.225.663,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  17. Trâm cài Hersker Đá Topaz Huyền Bí

    Trâm cài GLAMIRA Hersker

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    3.5 crt - AAA

    62.609.419,00 ₫
    16.056.150  - 12.339.351.895  16.056.150 ₫ - 12.339.351.895 ₫
  18. Nhẫn Kaptei Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    20.782.259,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  19. Bông tai nữ Kriss Đá Topaz Huyền Bí

    Bông tai nữ Kriss

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.7 crt - AAA

    20.839.428,00 ₫
    8.776.373  - 2.515.587.131  8.776.373 ₫ - 2.515.587.131 ₫
  20. Nhẫn Latteg Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.86 crt - AAA

    45.891.857,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Needle Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Needle

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    31.697.395,00 ₫
    9.073.541  - 6.157.867.035  9.073.541 ₫ - 6.157.867.035 ₫
  22. Bông tai nữ Pounty Đá Topaz Huyền Bí

    Bông tai nữ Pounty

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    20.543.957,00 ₫
    9.547.595  - 523.822.983  9.547.595 ₫ - 523.822.983 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Reina Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Reina

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.86 crt - AAA

    21.660.179,00 ₫
    8.776.373  - 4.776.274.529  8.776.373 ₫ - 4.776.274.529 ₫
  24. Nhẫn Rondek SET Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    20.378.958,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Rosado Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Rosado

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    17.461.614,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  27. Mặt dây chuyền nam Zilong Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    19.874.055,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  28. Dây chuyền nữ Sany Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Sany

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.75 crt - AAA

    44.263.940,00 ₫
    15.396.153  - 6.227.659.162  15.396.153 ₫ - 6.227.659.162 ₫
  29. Nhẫn Solnedgan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.7 crt - AAA

    24.324.506,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Tranglo B Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    11.958.337,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  31. Nhẫn Tranglo SET Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    21.041.785,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  32. Bông tai nữ Treugol Đá Topaz Huyền Bí

    Bông tai nữ Treugol

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.7 crt - AAA

    22.841.495,00 ₫
    9.142.881  - 2.527.049.343  9.142.881 ₫ - 2.527.049.343 ₫
  33. Bông tai nữ Carcule Đá Topaz Huyền Bí

    Bông tai nữ Carcule

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    17.170.106,00 ₫
    8.479.205  - 504.507.041  8.479.205 ₫ - 504.507.041 ₫
  34. Nhẫn nam Begeistrin Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nam Begeistrin

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.86 crt - AAA

    51.564.377,00 ₫
    19.032.928  - 4.963.773.641  19.032.928 ₫ - 4.963.773.641 ₫
  35. Nhẫn Kaliga Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    20.041.318,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  36. Nhẫn Kjerlighet Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    52.340.127,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  37. Nhẫn nam Rekkef Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nam Rekkef

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    65.597.518,00 ₫
    24.183.847  - 5.052.754.351  24.183.847 ₫ - 5.052.754.351 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Newts Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.86 crt - AAA

    24.962.427,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫

You’ve viewed 36 of 36 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng