Đang tải...
Tìm thấy 30 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    15.713.131,00 ₫
    6.792.420  - 81.254.325  6.792.420 ₫ - 81.254.325 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Fantasma black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.408 crt - AAA

    16.659.826,00 ₫
    6.775.439  - 108.353.259  6.775.439 ₫ - 108.353.259 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Grincant black-onyx

    Dây chuyền nữ Grincant

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.255 crt - AAA

    20.152.544,00 ₫
    9.812.783  - 116.037.180  9.812.783 ₫ - 116.037.180 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Suiker black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Suiker

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    19.759.434,00 ₫
    8.293.545  - 297.182.550  8.293.545 ₫ - 297.182.550 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    24.573.278,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  6. Dây chuyền nữ Ragani black-onyx

    Dây chuyền nữ Ragani

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.665 crt - AAA

    27.591.377,00 ₫
    13.655.595  - 185.659.496  13.655.595 ₫ - 185.659.496 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Comboio black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Comboio

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.873 crt - AAA

    26.986.851,00 ₫
    10.579.194  - 168.169.006  10.579.194 ₫ - 168.169.006 ₫
  8. Dây chuyền nữ Garfo black-onyx

    Dây chuyền nữ Garfo

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.96 crt - AAA

    26.971.002,00 ₫
    11.054.663  - 210.706.540  11.054.663 ₫ - 210.706.540 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Sunrain black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Sunrain

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    20.516.788,00 ₫
    8.554.204  - 142.570.076  8.554.204 ₫ - 142.570.076 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Svoboda black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.728 crt - AAA

    26.755.343,00 ₫
    11.015.041  - 188.942.496  11.015.041 ₫ - 188.942.496 ₫
  11. Dây chuyền nữ Barvno black-onyx

    Dây chuyền nữ Barvno

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.128 crt - AAA

    35.756.998,00 ₫
    14.385.780  - 146.668.737  14.385.780 ₫ - 146.668.737 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Chrog black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Chrog

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.655 crt - AAA

    21.380.275,00 ₫
    8.999.957  - 149.574.760  8.999.957 ₫ - 149.574.760 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Nubilum black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Nubilum

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.496 crt - AAA

    22.680.739,00 ₫
    9.556.935  - 149.136.077  9.556.935 ₫ - 149.136.077 ₫
  14. Dây chuyền nữ Tempio black-onyx

    Dây chuyền nữ Tempio

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.496 crt - AAA

    31.319.284,00 ₫
    13.648.802  - 84.552.050  13.648.802 ₫ - 84.552.050 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Skjelvende black-onyx

    Dây chuyền nữ Skjelvende

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.465 crt - AAA

    24.465.165,00 ₫
    10.381.082  - 69.544.196  10.381.082 ₫ - 69.544.196 ₫
  16. Dây chuyền nữ Monneon black-onyx

    Dây chuyền nữ Monneon

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.292 crt - AAA

    27.898.451,00 ₫
    12.629.656  - 66.084.591  12.629.656 ₫ - 66.084.591 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ballack black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ballack

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    19.315.379,00 ₫
    8.313.922  - 112.980.595  8.313.922 ₫ - 112.980.595 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Blonder black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Blonder

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    17.791.329,00 ₫
    7.600.718  - 97.909.906  7.600.718 ₫ - 97.909.906 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Caliper black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Caliper

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    21.227.162,00 ₫
    8.182.036  - 1.119.206.952  8.182.036 ₫ - 1.119.206.952 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Gron black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gron

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    16.692.655,00 ₫
    7.152.418  - 128.702.217  7.152.418 ₫ - 128.702.217 ₫
  21. Mặt dây chuyền nam Zielony black-onyx

    Mặt dây chuyền nam Zielony

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    19.994.903,00 ₫
    6.873.929  - 136.485.199  6.873.929 ₫ - 136.485.199 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Nartiko black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Nartiko

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    18.575.853,00 ₫
    7.845.245  - 101.306.117  7.845.245 ₫ - 101.306.117 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Needle black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Needle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    44.433.183,00 ₫
    9.073.541  - 6.157.867.035  9.073.541 ₫ - 6.157.867.035 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Reina black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Reina

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    1.86 crt - AAA

    29.556.368,00 ₫
    8.776.373  - 4.776.274.529  8.776.373 ₫ - 4.776.274.529 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Rosado black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Rosado

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    17.942.744,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  26. Mặt dây chuyền nam Zilong black-onyx

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    20.355.185,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  27. Dây chuyền nữ Sany black-onyx

    Dây chuyền nữ Sany

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    1.75 crt - AAA

    56.999.728,00 ₫
    15.396.153  - 6.227.659.162  15.396.153 ₫ - 6.227.659.162 ₫
  28. Dây chuyền nữ Dropy black-onyx

    Dây chuyền nữ Dropy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    27.245.530,00 ₫
    12.329.375  - 152.037.009  12.329.375 ₫ - 152.037.009 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Lucius black-onyx

    Mặt dây chuyền nam Lucius

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - AAA

    22.434.232,00 ₫
    7.872.415  - 112.273.051  7.872.415 ₫ - 112.273.051 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Newts black-onyx

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    1.86 crt - AAA

    32.858.616,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫

You’ve viewed 30 of 30 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng