Đang tải...
Tìm thấy 30 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Fantasma Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    25.659.783,00 ₫
    6.775.439  - 108.353.259  6.775.439 ₫ - 108.353.259 ₫
  2. Dây chuyền nữ Sany Kim Cương

    Dây chuyền nữ Sany

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    205.131.102,00 ₫
    15.396.153  - 6.227.659.162  15.396.153 ₫ - 6.227.659.162 ₫
  3. Mặt dây chuyền nam Zielony Kim Cương

    Mặt dây chuyền nam Zielony

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    25.598.650,00 ₫
    6.873.929  - 136.485.199  6.873.929 ₫ - 136.485.199 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Zilong Kim Cương

    Mặt dây chuyền nam Zilong

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.741.885,00 ₫
    6.527.515  - 289.470.322  6.527.515 ₫ - 289.470.322 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Gron Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gron

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    22.296.402,00 ₫
    7.152.418  - 128.702.217  7.152.418 ₫ - 128.702.217 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Grincant Kim Cương

    Dây chuyền nữ Grincant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    27.680.811,00 ₫
    9.812.783  - 116.037.180  9.812.783 ₫ - 116.037.180 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Suiker Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Suiker

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.146.134,00 ₫
    8.293.545  - 297.182.550  8.293.545 ₫ - 297.182.550 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    116.016.241,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  9. Dây chuyền nữ Ragani Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ragani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    47.232.794,00 ₫
    13.655.595  - 185.659.496  13.655.595 ₫ - 185.659.496 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Comboio Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Comboio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.873 crt - VS

    53.194.274,00 ₫
    10.579.194  - 168.169.006  10.579.194 ₫ - 168.169.006 ₫
  11. Dây chuyền nữ Garfo Kim Cương

    Dây chuyền nữ Garfo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    48.848.256,00 ₫
    11.054.663  - 210.706.540  11.054.663 ₫ - 210.706.540 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Sunrain Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sunrain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.997.832,00 ₫
    8.554.204  - 142.570.076  8.554.204 ₫ - 142.570.076 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Svoboda Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Svoboda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.728 crt - VS

    42.802.437,00 ₫
    11.015.041  - 188.942.496  11.015.041 ₫ - 188.942.496 ₫
  14. Dây chuyền nữ Barvno Kim Cương

    Dây chuyền nữ Barvno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.128 crt - VS

    61.454.990,00 ₫
    14.385.780  - 146.668.737  14.385.780 ₫ - 146.668.737 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Chrog Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Chrog

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    40.738.674,00 ₫
    8.999.957  - 149.574.760  8.999.957 ₫ - 149.574.760 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nubilum Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nubilum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    33.633.517,00 ₫
    9.556.935  - 149.136.077  9.556.935 ₫ - 149.136.077 ₫
  17. Dây chuyền nữ Tempio Kim Cương

    Dây chuyền nữ Tempio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    42.272.062,00 ₫
    13.648.802  - 84.552.050  13.648.802 ₫ - 84.552.050 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Skjelvende Kim Cương

    Dây chuyền nữ Skjelvende

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.465 crt - VS

    38.219.817,00 ₫
    10.381.082  - 69.544.196  10.381.082 ₫ - 69.544.196 ₫
  19. Dây chuyền nữ Monneon Kim Cương

    Dây chuyền nữ Monneon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    38.681.419,00 ₫
    12.629.656  - 66.084.591  12.629.656 ₫ - 66.084.591 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Ballack Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ballack

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.230.445,00 ₫
    8.313.922  - 112.980.595  8.313.922 ₫ - 112.980.595 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Blonder Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Blonder

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.781.876,00 ₫
    7.600.718  - 97.909.906  7.600.718 ₫ - 97.909.906 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Caliper Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Caliper

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    66.368.457,00 ₫
    8.182.036  - 1.119.206.952  8.182.036 ₫ - 1.119.206.952 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Nartiko Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nartiko

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.745.649,00 ₫
    7.845.245  - 101.306.117  7.845.245 ₫ - 101.306.117 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Needle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Needle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    193.272.100,00 ₫
    9.073.541  - 6.157.867.035  9.073.541 ₫ - 6.157.867.035 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Reina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Reina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    229.508.250,00 ₫
    8.776.373  - 4.776.274.529  8.776.373 ₫ - 4.776.274.529 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Rosado Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Rosado

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.329.444,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.647.074,00 ₫
    6.792.420  - 81.254.325  6.792.420 ₫ - 81.254.325 ₫
  28. Dây chuyền nữ Dropy Kim Cương

    Dây chuyền nữ Dropy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    31.236.077,00 ₫
    12.329.375  - 152.037.009  12.329.375 ₫ - 152.037.009 ₫
  29. Mặt dây chuyền nam Lucius Kim Cương

    Mặt dây chuyền nam Lucius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    25.604.028,00 ₫
    7.872.415  - 112.273.051  7.872.415 ₫ - 112.273.051 ₫
  30. Mặt dây chuyền nam Newts Kim Cương

    Mặt dây chuyền nam Newts

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    232.810.498,00 ₫
    8.482.034  - 4.784.057.510  8.482.034 ₫ - 4.784.057.510 ₫

You’ve viewed 30 of 30 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng