Đang tải...
Tìm thấy 182 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Edom 0.344 Carat

    Dây chuyền nữ Edom

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    32.830.031,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Badep 0.408 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    15.699.830,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  3. Bông tai nữ Castranma 0.288 Carat

    Bông tai nữ Castranma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    16.504.448,00 ₫
    6.846.759  - 97.584.436  6.846.759 ₫ - 97.584.436 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Toffia 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  5. Dây chuyền nữ Ttode 0.352 Carat

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  6. Vòng tay nữ Etelosbol 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Etelosbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    13.323.048,00 ₫
    6.622.609  - 96.494.820  6.622.609 ₫ - 96.494.820 ₫
  7. Nhẫn Karpathes 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karpathes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    28.028.356,00 ₫
    11.295.229  - 164.178.466  11.295.229 ₫ - 164.178.466 ₫
  8. Bông tai nữ Intelligent 0.264 Carat

    Bông tai nữ Intelligent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    17.972.744,00 ₫
    7.824.868  - 94.612.758  7.824.868 ₫ - 94.612.758 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Aldes 0.42 Carat

    Bông tai nữ Aldes

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.596 crt - VS

    40.062.544,00 ₫
    16.136.244  - 375.550.105  16.136.244 ₫ - 375.550.105 ₫
  11. Dây chuyền nữ Afors 0.282 Carat

    Dây chuyền nữ Afors

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.282 crt - VS

    14.457.666,00 ₫
    6.735.816  - 96.056.142  6.735.816 ₫ - 96.056.142 ₫
  12. Vòng tay nữ Bissao 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Bissao

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    14.082.102,00 ₫
    7.070.909  - 87.353.358  7.070.909 ₫ - 87.353.358 ₫
  13. Nhẫn Sincerity 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sincerity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    31.810.035,00 ₫
    12.766.354  - 185.829.301  12.766.354 ₫ - 185.829.301 ₫
  14. Dây chuyền nữ Puhas 0.264 Carat

    Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    26.046.385,00 ₫
    9.525.237  - 54.219.364  9.525.237 ₫ - 54.219.364 ₫
  15. Vòng tay Motsoako 0.384 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Motsoako

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - VS

    66.664.777,00 ₫
    21.014.050  - 117.508.875  21.014.050 ₫ - 117.508.875 ₫
  16. Vòng tay Mischiu 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mischiu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    33.513.518,00 ₫
    12.124.470  - 71.218.528  12.124.470 ₫ - 71.218.528 ₫
  17. Dây chuyền nữ Mescla 0.42 Carat

    Dây chuyền nữ Mescla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    18.871.890,00 ₫
    7.152.418  - 116.447.559  7.152.418 ₫ - 116.447.559 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kirkas 0.28 Carat

    Dây chuyền nữ Kirkas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    17.097.087,00 ₫
    6.316.950  - 54.441.249  6.316.950 ₫ - 54.441.249 ₫
  19. Vòng đeo lòng bàn tay Bivalves 0.32 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Bivalves

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    31.130.793,00 ₫
    12.766.354  - 65.098.557  12.766.354 ₫ - 65.098.557 ₫
  20. Nhẫn Osowa 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  21. Bông tai nữ Samuwar 0.272 Carat

    Bông tai nữ Samuwar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    18.179.628,00 ₫
    7.845.245  - 106.740.054  7.845.245 ₫ - 106.740.054 ₫
  22. Bông tai nữ Motuya 0.496 Carat

    Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  23. Vòng tay nữ Vandenynas 0.448 Carat

    Vòng tay nữ Vandenynas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    19.697.452,00 ₫
    7.295.059  - 117.197.553  7.295.059 ₫ - 117.197.553 ₫
  24. Bông tai nữ Makea 0.312 Carat

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Salds 0.384 Carat

    Bông tai nữ Salds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - VS

    20.357.732,00 ₫
    8.171.281  - 120.438.102  8.171.281 ₫ - 120.438.102 ₫
  27. Bông tai nữ Macaan 0.264 Carat

    Bông tai nữ Macaan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    16.154.073,00 ₫
    6.887.514  - 85.244.876  6.887.514 ₫ - 85.244.876 ₫
  28. Bông tai nữ Brenhinol 0.496 Carat

    Bông tai nữ Brenhinol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    23.491.018,00 ₫
    8.756.561  - 139.442.730  8.756.561 ₫ - 139.442.730 ₫
  29. Bông tai nữ Mutiara 0.272 Carat

    Bông tai nữ Mutiara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    16.585.391,00 ₫
    7.259.399  - 97.612.741  7.259.399 ₫ - 97.612.741 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - SET 0.28 Carat

    Bông tai nữ Suvd - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.364 crt - VS

    14.417.760,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.370.257  - 90.777.867  5.370.257 ₫ - 90.777.867 ₫
  31. Nhẫn Shanaia 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shanaia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - VS

    14.849.928,00 ₫
    7.853.736  - 93.848.608  7.853.736 ₫ - 93.848.608 ₫
  32. Nhẫn Matildia 0.378 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Matildia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.378 crt - VS

    26.220.440,00 ₫
    12.251.828  - 175.838.786  12.251.828 ₫ - 175.838.786 ₫
  33. Bông tai nữ Cassenoyaux 0.45 Carat

    Bông tai nữ Cassenoyaux

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.298.977,00 ₫
    7.947.131  - 103.329.694  7.947.131 ₫ - 103.329.694 ₫
  34. Bông tai nữ Jabli 0.34 Carat

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  35. Bông tai nữ Hamin 0.34 Carat

    Bông tai nữ Hamin

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.66 crt - VS

    17.438.123,00 ₫
    7.437.700  - 147.834.198  7.437.700 ₫ - 147.834.198 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Trouville 0.44 Carat

    Bông tai nữ Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.896 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    5.773.557  - 116.574.912  5.773.557 ₫ - 116.574.912 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Metz 0.66 Carat

    Bông tai nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.954 crt - VS

    31.800.696,00 ₫
    7.600.718  - 127.683.350  7.600.718 ₫ - 127.683.350 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Marathos 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.84 crt - VS

    19.665.187,00 ₫
    4.659.600  - 60.480.840  4.659.600 ₫ - 60.480.840 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Loirevalley 0.34 Carat

    Bông tai nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.388 crt - VS

    22.946.494,00 ₫
    5.119.220  - 108.763.633  5.119.220 ₫ - 108.763.633 ₫
  40. Nhẫn Hyeres 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hyeres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    19.698.867,00 ₫
    6.643.836  - 107.277.788  6.643.836 ₫ - 107.277.788 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eiffel 0.34 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    22.909.418,00 ₫
    2.946.778  - 88.740.144  2.946.778 ₫ - 88.740.144 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Eiffel 0.34 Carat

    Vòng tay nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    21.410.840,00 ₫
    4.129.791  - 96.452.369  4.129.791 ₫ - 96.452.369 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Aspronisi 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Aspronisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    15.204.264,00 ₫
    4.616.581  - 63.452.520  4.616.581 ₫ - 63.452.520 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aspronisi 0.48 Carat

    Bông tai nữ Aspronisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.608 crt - VS

    21.674.046,00 ₫
    6.834.873  - 116.235.295  6.834.873 ₫ - 116.235.295 ₫
  45. Trang sức Cabochon
  46. Nhẫn Yevenes 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  47. Nhẫn Valence 0.564 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  48. Nhẫn Carcabuey 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carcabuey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    16.732.279,00 ₫
    6.176.857  - 90.325.043  6.176.857 ₫ - 90.325.043 ₫
  49. Nhẫn Bujalance 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bujalance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.825 crt - VS

    26.087.987,00 ₫
    8.677.316  - 114.791.902  8.677.316 ₫ - 114.791.902 ₫
  50. Nhẫn Alicante 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alicante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    21.129.519,00 ₫
    8.517.695  - 124.556.008  8.517.695 ₫ - 124.556.008 ₫
  51. Nhẫn Lingr 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lingr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    16.855.956,00 ₫
    8.517.695  - 119.631.503  8.517.695 ₫ - 119.631.503 ₫
  52. Nhẫn Wesun 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wesun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - VS

    16.268.695,00 ₫
    8.341.941  - 128.985.231  8.341.941 ₫ - 128.985.231 ₫
  53. Vòng tay nữ Lorfis 0.366 Carat

    Vòng tay nữ Lorfis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.366 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    8.150.904  - 108.339.108  8.150.904 ₫ - 108.339.108 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bodend SET 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bodend SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.566 crt - VS

    29.592.877,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.907.481  - 486.393.918  13.907.481 ₫ - 486.393.918 ₫
  55. Bông tai nữ Ukuzola 0.4 Carat

    Bông tai nữ Ukuzola

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    22.318.194,00 ₫
    6.749.967  - 87.565.619  6.749.967 ₫ - 87.565.619 ₫
  56. Bông tai nữ Ravel 0.464 Carat

    Bông tai nữ Ravel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    20.517.071,00 ₫
    7.621.095  - 122.065.455  7.621.095 ₫ - 122.065.455 ₫
  57. Nhẫn Oprana 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oprana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    25.691.763,00 ₫
    10.658.439  - 150.989.843  10.658.439 ₫ - 150.989.843 ₫
  58. Bông tai nữ Bunga 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bunga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.988 crt - VS

    33.473.046,00 ₫
    9.418.823  - 575.261.419  9.418.823 ₫ - 575.261.419 ₫
  59. Bông tai nữ Luafer 0.34 Carat

    Bông tai nữ Luafer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    25.966.007,00 ₫
    7.153.267  - 121.626.777  7.153.267 ₫ - 121.626.777 ₫
  60. Bông tai nữ Benoi 0.4 Carat

    Bông tai nữ Benoi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    16.427.751,00 ₫
    7.825.434  - 108.466.464  7.825.434 ₫ - 108.466.464 ₫
  61. Nhẫn Memelo 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Memelo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    16.151.526,00 ₫
    8.130.527  - 115.598.505  8.130.527 ₫ - 115.598.505 ₫
  62. Bông tai nữ Kiver 0.336 Carat

    Bông tai nữ Kiver

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    15.410.020,00 ₫
    7.722.982  - 111.353.243  7.722.982 ₫ - 111.353.243 ₫
  63. Nhẫn Lealfi 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫

You’ve viewed 60 of 182 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng