Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Swiet 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Swiet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.377.741,00 ₫
    6.049.499  - 117.890.946  6.049.499 ₫ - 117.890.946 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Marathos 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Marathos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.24 crt - VS

    23.329.133,00 ₫
    4.882.052  - 79.556.224  4.882.052 ₫ - 79.556.224 ₫
  3. Vòng tay Samson 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Samson

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.37 crt - VS

    41.889.138,00 ₫
    14.882.193  - 152.111.729  14.882.193 ₫ - 152.111.729 ₫
  4. Vòng tay Paperclip Diod 0.528 Carat

    Vòng tay Paperclip Diod

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    29.920.328,00 ₫
    13.354.747  - 85.874.308  13.354.747 ₫ - 85.874.308 ₫
  5. Vòng tay Paperclip Uhlo 0.952 Carat

    Vòng tay Paperclip Uhlo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.952 crt - VS

    47.098.359,00 ₫
    18.464.062  - 104.671.200  18.464.062 ₫ - 104.671.200 ₫
  6. Bông tai nữ Camelinda 0.528 Carat

    Bông tai nữ Camelinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    29.883.253,00 ₫
    13.760.311  - 210.282.014  13.760.311 ₫ - 210.282.014 ₫
  7. Vòng tay nữ Ladle 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Ladle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    12.657.957,00 ₫
    5.837.235  - 90.381.639  5.837.235 ₫ - 90.381.639 ₫
  8. Vòng tay nữ Soet 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Soet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.92 crt - VS

    25.083.842,00 ₫
    6.724.496  - 557.119.997  6.724.496 ₫ - 557.119.997 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Garba 0.768 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Garba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.768 crt - VS

    52.422.485,00 ₫
    16.438.789  - 126.280.154  16.438.789 ₫ - 126.280.154 ₫
  11. Vòng tay nữ Campuran 0.51 Carat

    Vòng tay nữ Campuran

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    31.944.186,00 ₫
    11.946.169  - 81.005.275  11.946.169 ₫ - 81.005.275 ₫
  12. Vòng tay Maselan 0.624 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Maselan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.624 crt - VS

    50.134.006,00 ₫
    16.350.488  - 112.736.068  16.350.488 ₫ - 112.736.068 ₫
  13. Dây chuyền nữ Zuria 0.56 Carat

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    38.526.608,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Chastella 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm 0.6 Carat

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    40.973.578,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    23.442.057,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Allibis 0.88 Carat

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  21. Bông tai nữ Onfund 0.534 Carat

    Bông tai nữ Onfund

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.534 crt - AAA

    24.355.637,00 ₫
    10.062.687  - 140.475.744  10.062.687 ₫ - 140.475.744 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    34.231.534,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  23. Bông tai nữ Yhtos 0.88 Carat

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    14.628.042,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    37.160.482,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    28.017.601,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    27.619.679,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    26.722.514,00 ₫
    8.320.715  - 161.603.006  8.320.715 ₫ - 161.603.006 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm 0.52 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    27.673.735,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Eiffel 0.68 Carat

    Bông tai nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    38.549.249,00 ₫
    5.688.651  - 168.282.215  5.688.651 ₫ - 168.282.215 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm 0.58 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.58 crt - AAA

    31.429.945,00 ₫
    14.260.687  - 197.220.762  14.260.687 ₫ - 197.220.762 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm 0.82 Carat

    Bông tai nữ Lienke Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - VS

    57.562.650,00 ₫
    13.226.824  - 201.579.232  13.226.824 ₫ - 201.579.232 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  35. Nhẫn Miorbhuil 0.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Miorbhuil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.64 crt - VS

    30.010.895,00 ₫
    11.272.587  - 154.626.623  11.272.587 ₫ - 154.626.623 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish 0.52 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    32.034.469,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    32.344.656,00 ₫
    8.716.939  - 102.211.777  8.716.939 ₫ - 102.211.777 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  39. Bông tai nữ Volare 0.8 Carat

    Bông tai nữ Volare

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    17.804.349,00 ₫
    7.195.720  - 146.900.246  7.195.720 ₫ - 146.900.246 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm 0.63 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - AAA

    21.758.386,00 ₫
    7.528.266  - 103.358.000  7.528.266 ₫ - 103.358.000 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    20.125.374,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm 0.82 Carat

    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    37.383.783,00 ₫
    12.693.335  - 198.366.981  12.693.335 ₫ - 198.366.981 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm 0.6 Carat

    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    7.548.076  - 120.466.403  7.548.076 ₫ - 120.466.403 ₫
  44. Bông tai nữ Allyn 1 Carat

    Bông tai nữ Allyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1 crt - VS

    35.857.753,00 ₫
    9.332.785  - 2.155.319.968  9.332.785 ₫ - 2.155.319.968 ₫
  45. Nhẫn Lorelli Ø8 mm 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    67.978.544,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Bông tai nữ Micorozon 0.624 Carat

    Bông tai nữ Micorozon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.624 crt - VS

    34.656.909,00 ₫
    12.570.223  - 229.116.833  12.570.223 ₫ - 229.116.833 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm 0.59 Carat

    Bông tai nữ Kanupriya Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.59 crt - VS

    29.414.293,00 ₫
    11.906.547  - 145.654.966  11.906.547 ₫ - 145.654.966 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø4 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - VS

    29.056.842,00 ₫
    10.460.327  - 173.659.550  10.460.327 ₫ - 173.659.550 ₫
  50. Nhẫn Charltone 0.992 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charltone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.992 crt - VS

    72.112.014,00 ₫
    18.156.988  - 271.965.685  18.156.988 ₫ - 271.965.685 ₫
  51. Bông tai nữ Agener 0.904 Carat

    Bông tai nữ Agener

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.904 crt - VS

    17.054.634,00 ₫
    7.641.472  - 116.744.722  7.641.472 ₫ - 116.744.722 ₫
    Mới

  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm 0.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    45.561.575,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø4 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AAA

    15.802.565,00 ₫
    7.052.796  - 148.018.158  7.052.796 ₫ - 148.018.158 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanupriya Ø6 mm 0.55 Carat

    Bông tai nữ Kanupriya Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - VS

    37.619.254,00 ₫
    11.133.908  - 139.018.201  11.133.908 ₫ - 139.018.201 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Baptist 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baptist

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.454 crt - VS

    49.203.726,00 ₫
    16.653.316  - 1.887.415.574  16.653.316 ₫ - 1.887.415.574 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lugar 0.77 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lugar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.295 crt - VS

    32.978.332,00 ₫
    9.984.858  - 208.215.990  9.984.858 ₫ - 208.215.990 ₫
  57. Bông tai nữ Courriera 0.88 Carat

    Bông tai nữ Courriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    22.011.121,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  58. Bông tai nữ Esperienzant 0.91 Carat

    Bông tai nữ Esperienzant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.91 crt - VS

    14.904.267,00 ₫
    6.495.818  - 102.961.773  6.495.818 ₫ - 102.961.773 ₫
  59. Bông tai nữ Parlare 0.88 Carat

    Bông tai nữ Parlare

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AA

    34.913.323,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  60. Bông tai nữ Phuo 0.88 Carat

    Bông tai nữ Phuo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 1.657.930.817  8.855.618 ₫ - 1.657.930.817 ₫
  61. Bông tai nữ Refile 0.88 Carat

    Bông tai nữ Refile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.119.247,00 ₫
    8.252.790  - 1.649.015.762  8.252.790 ₫ - 1.649.015.762 ₫
  62. Bông tai nữ Cotye 0.9 Carat

    Bông tai nữ Cotye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.9 crt - VS

    29.224.105,00 ₫
    12.284.941  - 227.758.349  12.284.941 ₫ - 227.758.349 ₫
  63. Bông tai nữ Aahkyit 0.528 Carat

    Bông tai nữ Aahkyit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    25.881.951,00 ₫
    9.169.767  - 154.499.262  9.169.767 ₫ - 154.499.262 ₫
  64. Bông tai nữ Sepia 0.7 Carat

    Bông tai nữ Sepia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    0.844 crt - AA

    52.230.600,00 ₫
    9.489.577  - 2.535.341.752  9.489.577 ₫ - 2.535.341.752 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng