Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Kortars Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Kortars

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    6.724.496  - 170.235.039  6.724.496 ₫ - 170.235.039 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Myedic Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - AAA

    18.769.437,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    9.510.803,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  4. Bông tai nữ Bandless Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Bandless

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.2 crt - AAA

    24.129.507,00 ₫
    11.019.004  - 245.942.228  11.019.004 ₫ - 245.942.228 ₫
  5. Vòng tay nữ Milis Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Milis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    29.662.216,00 ₫
    12.631.637  - 49.067.312  12.631.637 ₫ - 49.067.312 ₫
  6. Nhẫn Maparera Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Maparera

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    12.607.580,00 ₫
    7.153.267  - 80.900.555  7.153.267 ₫ - 80.900.555 ₫
  7. Vòng tay nữ Mifangaro Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Mifangaro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.753.816,00 ₫
    5.848.274  - 70.287.402  5.848.274 ₫ - 70.287.402 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Parels Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Parels

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.287.403,00 ₫
    3.850.169  - 51.325.222  3.850.169 ₫ - 51.325.222 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Soet Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Soet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.92 crt - AAA

    13.366.916,00 ₫
    6.724.496  - 557.119.997  6.724.496 ₫ - 557.119.997 ₫
  11. Bông tai nữ Peara Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Peara

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - AAA

    16.445.298,00 ₫
    6.304.215  - 2.484.596.711  6.304.215 ₫ - 2.484.596.711 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Alary Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Alary

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    11.624.377,00 ₫
    3.936.207  - 1.490.441.043  3.936.207 ₫ - 1.490.441.043 ₫
  13. Bông tai nữ Ballast Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Ballast

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.128.615,00 ₫
    7.091.286  - 95.546.709  7.091.286 ₫ - 95.546.709 ₫
  14. Bông tai nữ Jabli Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - AAA

    20.114.902,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  15. Bông tai nữ Hamin Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Hamin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.66 crt - AAA

    15.315.491,00 ₫
    7.437.700  - 147.834.198  7.437.700 ₫ - 147.834.198 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Loirevalley Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.994 crt - AAA

    13.768.518,00 ₫
    4.982.239  - 89.136.363  4.982.239 ₫ - 89.136.363 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Loirevalley Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.388 crt - AAA

    9.474.859,00 ₫
    5.119.220  - 108.763.633  5.119.220 ₫ - 108.763.633 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eiffel Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Eiffel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    9.324.577,00 ₫
    2.946.778  - 88.740.144  2.946.778 ₫ - 88.740.144 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Eiffel Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay nữ Eiffel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    7.825.999,00 ₫
    4.129.791  - 96.452.369  4.129.791 ₫ - 96.452.369 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Eiffel Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Eiffel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AAA

    11.379.566,00 ₫
    5.688.651  - 168.282.215  5.688.651 ₫ - 168.282.215 ₫
  21. Nhẫn Yevenes Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.582 crt - AAA

    21.265.936,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Sang Bleu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Đen

    1.36 crt - AAA

    13.313.425,00 ₫
    4.538.468  - 249.126.170  4.538.468 ₫ - 249.126.170 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bodend SET Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Bodend SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.566 crt - AAA

    27.158.926,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.907.481  - 486.393.918  13.907.481 ₫ - 486.393.918 ₫
  24. Nhẫn Quvonch Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Quvonch

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.836 crt - AAA

    28.954.672,00 ₫
    12.822.108  - 226.484.770  12.822.108 ₫ - 226.484.770 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Dây chuyền nữ Cincture Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Cincture

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - AAA

    27.092.417,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  27. Bông tai nữ Bunga Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Bunga

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.988 crt - AAA

    21.925.931,00 ₫
    9.418.823  - 575.261.419  9.418.823 ₫ - 575.261.419 ₫
  28. Bông tai nữ Luafer Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Luafer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    12.975.502,00 ₫
    7.153.267  - 121.626.777  7.153.267 ₫ - 121.626.777 ₫
  29. Nhẫn Acwella Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.797.953,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  30. Dây chuyền nữ Zieds Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Zieds

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - AAA

    14.700.777,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  31. Bông tai nữ Yhtos Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    14.020.686,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  32. Bông tai nữ Htos Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Htos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    15.837.376,00 ₫
    7.706.566  - 1.645.619.552  7.706.566 ₫ - 1.645.619.552 ₫
  33. Dây chuyền nữ Bhaltair Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Bhaltair

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    12.434.091,00 ₫
    5.674.501  - 79.726.035  5.674.501 ₫ - 79.726.035 ₫
  34. Nhẫn Markos Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    11.569.472,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  35. Dây chuyền nữ Weidler Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    27.116.756,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  36. Bông tai nữ Cosie Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Cosie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.814 crt - AAA

    23.637.621,00 ₫
    9.565.992  - 193.470.777  9.565.992 ₫ - 193.470.777 ₫
  37. Bông tai nữ Allibis Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.536.642,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Yonise Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.140.050,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Vimpa Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    11.710.980,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Hsehsom Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Hsehsom

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - AAA

    11.165.888,00 ₫
    3.506.020  - 1.493.186.312  3.506.020 ₫ - 1.493.186.312 ₫
  41. Bông tai nữ Biero Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Biero

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - AAA

    14.909.362,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  42. Bông tai nữ Allyn Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Allyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Đen

    1 crt - AAA

    18.282.364,00 ₫
    9.332.785  - 2.155.319.968  9.332.785 ₫ - 2.155.319.968 ₫
  43. Vòng tay Samson Đá Thạch Anh Khói

    Vòng tay GLAMIRA Samson

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.37 crt - AAA

    38.351.419,00 ₫
    14.882.193  - 152.111.729  14.882.193 ₫ - 152.111.729 ₫
  44. Dây chuyền nữ Passjoni Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Passjoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.951 crt - AAA

    31.227.302,00 ₫
    11.534.378  - 256.484.625  11.534.378 ₫ - 256.484.625 ₫
  45. Trang sức Cabochon
  46. Nhẫn Everything Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn GLAMIRA Everything

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.615 crt - AAA

    42.345.079,00 ₫
    13.245.219  - 3.880.509.902  13.245.219 ₫ - 3.880.509.902 ₫
  47. Bông tai nữ Sepia Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Sepia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.844 crt - AAA

    23.759.037,00 ₫
    9.489.577  - 2.535.341.752  9.489.577 ₫ - 2.535.341.752 ₫
  48. Bông tai nữ Pure Heart Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Pure Heart

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.468 crt - AAA

    16.801.334,00 ₫
    8.456.563  - 127.626.750  8.456.563 ₫ - 127.626.750 ₫
  49. Bông tai nữ Cordagel Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Cordagel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - AAA

    42.005.741,00 ₫
    17.669.632  - 727.425.789  17.669.632 ₫ - 727.425.789 ₫
  50. Bông tai nữ Bernieceed Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    10.750.985,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  51. Dây chuyền nữ Laccess Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Laccess

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.345.223,00 ₫
    5.864.122  - 1.079.711.858  5.864.122 ₫ - 1.079.711.858 ₫
  52. Bông tai nữ Vengeance Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Vengeance

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    19.248.304,00 ₫
    8.848.542  - 1.665.147.767  8.848.542 ₫ - 1.665.147.767 ₫
  53. Bông tai nữ Vendable Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Vendable

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    16.838.409,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  54. Bông tai nữ Osservare Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Osservare

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    15.985.677,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  55. Bông tai nữ Manta Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Manta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    17.765.291,00 ₫
    8.736.750  - 1.653.713.853  8.736.750 ₫ - 1.653.713.853 ₫
  56. Bông tai nữ Chargeura Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Chargeura

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.876 crt - AAA

    13.296.727,00 ₫
    6.834.873  - 1.840.604.481  6.834.873 ₫ - 1.840.604.481 ₫
  57. Bông tai nữ Refile Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Refile

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    16.430.580,00 ₫
    8.252.790  - 1.649.015.762  8.252.790 ₫ - 1.649.015.762 ₫
  58. Bông tai nữ Phuo Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Phuo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    17.987.743,00 ₫
    8.855.618  - 1.657.930.817  8.855.618 ₫ - 1.657.930.817 ₫
  59. Bông tai nữ Parlare Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Parlare

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    21.102.068,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  60. Bông tai nữ Wynn Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Wynn

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    13.14 crt - AAA

    105.503.271,00 ₫
    17.116.899  - 15.424.596.924  17.116.899 ₫ - 15.424.596.924 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Chastella Đá Thạch Anh Khói

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - AAA

    15.520.679,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  62. Bông tai nữ Courriera Đá Thạch Anh Khói

    Bông tai nữ Courriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AAA

    19.322.454,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  63. Dây chuyền nữ Vendanger Đá Thạch Anh Khói

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    13.272.105,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng