Đang tải...
Tìm thấy 1610 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Gaynelle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    21.484.423,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.94 crt - AAA

    35.590.866,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Navarra black-onyx

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    2.5 crt - AAA

    26.720.814,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Magdalen black-onyx

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.032 crt - AAA

    23.429.886,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Empire black-onyx

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    11.104.473,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    18.683.400,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Erica black-onyx

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.238 crt - AAA

    35.340.679,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Lugh black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    15.457.849,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Gertha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    21.478.480,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  11. Nhẫn nữ Jayendra black-onyx

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.34 crt - AAA

    19.165.944,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    14.315.591,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sariel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.636 crt - AAA

    19.692.924,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    9.691.368,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.49 crt - AAA

    20.290.657,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Helios black-onyx

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    18.876.418,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aldea black-onyx

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    18.869.908,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Ariel black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.7 crt - AAA

    17.375.576,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Harebrained black-onyx

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    2.358 crt - AAA

    29.875.045,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Damien black-onyx

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.47 crt - AAA

    43.954.316,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Octavise black-onyx

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    21.515.275,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - AAA

    32.391.920,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    2.15 crt - AAA

    24.656.486,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt black-onyx

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Amadora black-onyx

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    13.060.407,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    19.397.170,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tobi black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.864 crt - AAA

    22.412.438,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Brittany black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    18.190.950,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  31. Bộ cô dâu True Love Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.611.161,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Albarracin black-onyx

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    22.193.384,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Itzayana black-onyx

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.65 crt - AAA

    17.058.315,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Eglantine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    14.056.065,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  35. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.25 crt - AAA

    58.221.231,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Intrauterine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - AAA

    25.661.763,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Efthemia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.318 crt - AAA

    15.517.565,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - AAA

    41.782.157,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.456 crt - AAA

    23.290.642,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - AAA

    34.905.963,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.53 crt - AAA

    17.438.123,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Saundria black-onyx

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - AAA

    36.202.468,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April black-onyx

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  45. Nhẫn nữ Marilyn black-onyx

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    24.318.279,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette black-onyx

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.68 crt - AAA

    23.302.812,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Scepticism black-onyx

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.926 crt - AAA

    28.189.392,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    10.067.215,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Vavuniya black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    1.628 crt - AAA

    30.776.456,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Morte black-onyx

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    2.39 crt - AAA

    26.673.834,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Iodine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    10.659.288,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.72 crt - AAA

    24.263.091,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - AAA

    25.416.952,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Brielle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.316 crt - AAA

    20.662.258,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Geranium black-onyx

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    21.242.161,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Hydrogenation black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.938 crt - AAA

    28.311.373,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea black-onyx

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    9.399.859,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Betty black-onyx

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.638.032,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    1.6 crt - AAA

    24.084.224,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Siplora black-onyx

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    34.560.684,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Bella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.074 crt - AAA

    47.891.374,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫

You’ve viewed 120 of 1610 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng