Đang tải...
Tìm thấy 1610 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Hema black-onyx

    Nhẫn đính hôn Hema

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    15.285.492,00 ₫
    6.907.891  - 89.872.214  6.907.891 ₫ - 89.872.214 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Efrata black-onyx

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    14.665.118,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  3. Bộ cô dâu Crinkly Ring A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    32.892.861,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  4. Nhẫn nữ Joanna black-onyx

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.76 crt - AAA

    24.169.978,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - AAA

    37.830.101,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Admiraa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.33 crt - AAA

    20.493.014,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    25.475.255,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Jay black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    14.798.703,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Coerce black-onyx

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - AAA

    12.419.090,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Zanessa black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    18.908.117,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Alonnisos black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    22.485.175,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Lillian black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.362.429,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  13. Bộ cô dâu Graceful-RING A black-onyx

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    13.611.161,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Oectra black-onyx

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.66 crt - AAA

    16.608.598,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lauralee black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    31.810.318,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lunete black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    14.308.798,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.331.908,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Fanetta black-onyx

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.218 crt - AAA

    24.571.863,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Egidia black-onyx

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.36 crt - AAA

    13.340.878,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Vypress black-onyx

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.21 crt - AAA

    37.292.086,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.596 crt - AAA

    20.739.239,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    3 crt - AAA

    45.383.839,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Brunella black-onyx

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.638 crt - AAA

    20.907.352,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Angelika black-onyx

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.015 crt - AAA

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  26. Nhẫn nữ Vitaly black-onyx

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    9.776.273,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth black-onyx

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Gertha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    21.478.480,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Alamode black-onyx

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.93 crt - AAA

    21.378.577,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    17.541.141,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    13.425.218,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Manque black-onyx

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    11.590.981,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eglantine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    14.056.065,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Bernadina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.72 crt - AAA

    47.333.263,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Richelle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.072 crt - AAA

    25.712.140,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  36. Nhẫn nữ Aryan black-onyx

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    10.777.305,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  37. Nhẫn nữ Misery black-onyx

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.62 crt - AAA

    22.922.154,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Scepticism black-onyx

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.926 crt - AAA

    28.189.392,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Labrina black-onyx

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.72 crt - AAA

    43.390.547,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    3 crt - AAA

    50.166.553,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gunilla black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.192 crt - AAA

    28.731.089,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Helena black-onyx

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    1.26 crt - AAA

    50.535.041,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    18.217.836,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Glinda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AAA

    21.507.066,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gratia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    12.472.014,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Odelyn black-onyx

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    14.790.210,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Xenia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.64 crt - AAA

    14.389.741,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love black-onyx

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.331.908,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    17.630.575,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Simisear black-onyx

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    12.680.882,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.714 crt - AAA

    19.510.377,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sanolia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Sanolia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng

    1.64 crt - AAA

    36.921.049,00 ₫
    11.129.664  - 277.597.737  11.129.664 ₫ - 277.597.737 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.112 crt - AAA

    24.569.316,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Maine black-onyx

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    2.23 crt - AAA

    28.449.202,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Cuite black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.42 crt - AAA

    11.826.452,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Nubita black-onyx

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AAA

    25.455.727,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lordecita black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    21.663.574,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy black-onyx

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gaynelle black-onyx

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    21.484.423,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney black-onyx

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    35.590.866,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Navarra black-onyx

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    2.5 crt - AAA

    26.720.814,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫

You’ve viewed 60 of 1610 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng