Đang tải...
Tìm thấy 1411 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    19.162.832,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Holly Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.236 crt - AAA

    41.721.876,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    14.834.928,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    23.414.038,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    2.12 crt - AAA

    28.635.145,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    1.732 crt - AAA

    23.274.510,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Saona Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    2.42 crt - AAA

    22.564.136,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    1.694 crt - AAA

    24.060.450,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.106 crt - AAA

    40.897.162,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.96 crt - AAA

    19.986.979,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    15.163.511,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - AAA

    20.415.750,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  17. Nhẫn nữ Joanna Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    21.226.596,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    22.654.985,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.66 crt - AAA

    17.202.935,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Metis Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.96 crt - AAA

    34.011.063,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    21.725.838,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.65 crt - AAA

    14.659.457,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    17.795.856,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    18.360.760,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal

    0.25 crt - AAA

    16.041.998,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    21.062.728,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2.15 crt - AAA

    21.231.974,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  29. Nhẫn nữ Clerical Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Marica Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.84 crt - AAA

    58.861.982,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Damara Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    16.454.637,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Veta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    18.945.475,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Kim Cương Vàng

    0.89 crt - AAA

    25.126.011,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Erica Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.238 crt - AAA

    36.274.637,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pangani Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Pangani

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.08 crt - AAA

    56.053.034,00 ₫
    10.004.669  - 4.699.378.669  10.004.669 ₫ - 4.699.378.669 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    19.490.000,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    15.384.547,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    0.748 crt - AAA

    25.152.048,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Fire Opal & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - AAA

    35.367.848,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.442 crt - AAA

    20.110.374,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Raison Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    1.038 crt - AAA

    20.409.240,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - AAA

    21.636.404,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Manish Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.85 crt - AAA

    19.450.659,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    18.838.211,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    16.168.790,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    13.234.181,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  48. Nhẫn nữ Idly Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.44 crt - AAA

    12.964.465,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    15.423.038,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    18.091.044,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.354 crt - AAA

    13.129.747,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Nâu

    0.566 crt - AAA

    19.178.682,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    1.3 crt - AAA

    20.526.975,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mabelle Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.114 crt - AAA

    30.599.853,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    0.41 crt - AAA

    12.801.447,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.88 crt - AAA

    37.255.858,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Serenaz Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng

    2.11 crt - AAA

    59.737.356,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.744 crt - AAA

    52.209.372,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    22.894.984,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Đen

    0.572 crt - AAA

    19.535.000,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫

You’ve viewed 60 of 1411 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng