Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Yomaris Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.11 crt - AAA

    44.976.576,00 ₫
    9.740.330  - 1.851.359.142  9.740.330 ₫ - 1.851.359.142 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AAA

    36.975.106,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Yonika Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Yonika

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    0.912 crt - AAA

    35.737.469,00 ₫
    12.209.941  - 1.859.212.879  12.209.941 ₫ - 1.859.212.879 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    26.219.308,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Pattaya Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Pattaya

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    4.94 crt - AAA

    154.368.795,00 ₫
    11.928.339  - 4.497.870.188  11.928.339 ₫ - 4.497.870.188 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AAA

    36.422.655,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Uzella Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    25.959.781,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Ebbony Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    1.22 crt - AAA

    44.838.464,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    25.737.329,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    0.95 crt - AAA

    27.732.885,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ewalina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.07 crt - AAA

    103.319.225,00 ₫
    14.220.215  - 3.932.203.055  14.220.215 ₫ - 3.932.203.055 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Asia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.02 crt - AAA

    46.075.816,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Siplora Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    47.890.809,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.28 crt - AAA

    36.968.030,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.124 crt - AAA

    42.191.118,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    46.200.345,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AAA

    28.696.277,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sadellia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sadellia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.496 crt - AAA

    51.906.544,00 ₫
    10.578.062  - 1.911.443.765  10.578.062 ₫ - 1.911.443.765 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    29.889.763,00 ₫
    10.345.988  - 1.825.675.308  10.345.988 ₫ - 1.825.675.308 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.11 crt - AAA

    37.803.781,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.15 crt - AAA

    41.264.236,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    33.740.216,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Britany Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.366 crt - AAA

    40.980.651,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    1.496 crt - AAA

    70.166.835,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ongles Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ongles

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.15 crt - AAA

    165.155.725,00 ₫
    12.196.640  - 2.590.332.061  12.196.640 ₫ - 2.590.332.061 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Melisent Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    1.33 crt - AAA

    46.612.418,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    0.95 crt - AAA

    36.392.938,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elin Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.44 crt - AAA

    40.682.352,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    52.715.973,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Alinga Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Alinga

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.992 crt - AAA

    35.022.283,00 ₫
    7.250.908  - 1.818.925.335  7.250.908 ₫ - 1.818.925.335 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.042 crt - AAA

    35.093.039,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAA

    34.076.723,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Dardanelles Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Dardanelles

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    3.84 crt - AAA

    107.615.431,00 ₫
    7.193.172  - 6.082.824.939  7.193.172 ₫ - 6.082.824.939 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Dismuke Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Dismuke

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    0.98 crt - AAA

    29.581.838,00 ₫
    8.823.353  - 1.831.109.238  8.823.353 ₫ - 1.831.109.238 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.63 crt - AAA

    55.623.696,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Adoray Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Adoray

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    25.747.235,00 ₫
    7.514.115  - 1.804.944.271  7.514.115 ₫ - 1.804.944.271 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    0.7 crt - AAA

    26.318.930,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Marvina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Marvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.067 crt - AAA

    52.889.747,00 ₫
    14.941.626  - 1.919.481.461  14.941.626 ₫ - 1.919.481.461 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    0.89 crt - AAA

    29.841.649,00 ₫
    8.724.015  - 1.818.628.169  8.724.015 ₫ - 1.818.628.169 ₫
  41. Nhẫn nữ Oleysa Đá Tsavorite

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.078 crt - AAA

    30.347.118,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Piedad Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    0.926 crt - AAA

    36.081.903,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Madera Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.112 crt - AAA

    40.677.824,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.032 crt - AAA

    30.986.454,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.5 crt - AAA

    59.402.829,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Herlane Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.116 crt - AAA

    33.247.766,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.118 crt - AAA

    38.724.437,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Vishal Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Vishal

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.11 crt - AAA

    42.671.682,00 ₫
    9.251.276  - 1.611.077.263  9.251.276 ₫ - 1.611.077.263 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sharru Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.68 crt - AAA

    50.351.929,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.93 crt - AAA

    39.306.038,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Froid Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    0.92 crt - AAA

    31.360.320,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng

    1.195 crt - AAA

    40.953.200,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    28.555.051,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Anielo Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    27.961.846,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.028 crt - AAA

    34.078.987,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Miya Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Miya

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.006 crt - AAA

    31.221.076,00 ₫
    9.212.219  - 1.833.458.283  9.212.219 ₫ - 1.833.458.283 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.256 crt - AAA

    35.801.997,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ashared Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ashared

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.76 crt - AAA

    49.447.121,00 ₫
    10.927.306  - 1.928.453.122  10.927.306 ₫ - 1.928.453.122 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen

    1.04 crt - AAA

    28.654.107,00 ₫
    8.384.394  - 1.828.250.765  8.384.394 ₫ - 1.828.250.765 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    59.701.130,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ruthina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ruthina

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.32 crt - AAA

    42.356.684,00 ₫
    8.538.638  - 1.862.495.885  8.538.638 ₫ - 1.862.495.885 ₫

You’ve viewed 120 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng