Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Angelika Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.653.260,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS

    15.038.416,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.470.203,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Enero Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.123.336,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Daniele Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS

    21.600.743,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Iodine Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS

    14.593.231,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS

    64.538.465,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS

    37.187.369,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zanessa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS

    64.049.412,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.266 crt - VS

    22.560.740,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Kim Cương

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Efthemia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.318 crt - VS

    24.545.824,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Breadth Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.086.133,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.196 crt - VS

    19.949.903,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.694.721,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.49 crt - VS

    44.217.524,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS

    38.387.079,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.456.886,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.417.744,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  31. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    34.950.965,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.718.480,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - VS

    51.778.620,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.627.447,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  35. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - SI

    104.949.122,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS

    72.324.561,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.682.436,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Macolie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS

    17.078.973,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.606 crt - VS

    66.609.871,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Marissa Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  43. Nhẫn nữ Aryan Kim Cương

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sheiletta Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.418 crt - VS

    41.774.234,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nichele Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.662.456,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  46. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.769.183,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Brielle Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.316 crt - VS

    24.596.201,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS

    66.522.984,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    0.356 crt - VS

    39.535.848,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Amadora Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Kailey Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS

    80.732.161,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.4 crt - VS

    21.908.102,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Liorit Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Kim Cương Vàng

    3.416 crt - VS

    1.222.291.281,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Aldean Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng